TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180

PDF
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180 | Hình ảnh 34 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 241.800.000 ₫
≈ 9.139 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Midlum 180
Đăng ký đầu tiên: 2006-10
Tổng số dặm đã đi được: 443.076 km
Khả năng chịu tải: 4.160 kg
Khối lượng tịnh: 5.840 kg
Tổng trọng lượng: 10.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC95753
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,85 m × 2,3 m × 3,7 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 2.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 225/75r17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/75r17.5, phanh - đĩa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Renault Midlum 180

Tiếng Anh
Kabina: den
Velikost pneumatiky: 225/75r17.5
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 10 mm; Profil pneumatiky vpravo: 10 mm
Zadní náprava: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 12 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 12 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 12 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 12 mm
Poškození: bez poškození
Kabine: Tag
Refenmaß: 225/75r17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10 mm; Reifen Profil rechts: 10 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 12 mm; Reifen Profil links außen: 12 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 12 mm; Reifen Profil rechts außen: 12 mm
Schäden: keines
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 225/75r17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10 mm; Dækprofil højre: 10 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 12 mm; Dækprofil venstre udvendige: 12 mm; Dækprofil højre udvendige: 12 mm; Dækprofil højre udvendige: 12 mm
Skade: fri for skader
Cab: day
Tyre size: 225/75r17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10 mm; Tyre profile right: 10 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 12 mm; Tyre profile left outer: 12 mm; Tyre profile right outer: 12 mm; Tyre profile right outer: 12 mm
Damages: none
Cabina: día
Tamaño del neumático: 225/75r17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10 mm; Dibujo del neumático derecha: 10 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 12 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 12 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 12 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 12 mm
Daños: ninguno
Cabine: jour
Dimension des pneus: 225/75r17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10 mm; Sculptures des pneus droite: 10 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 12 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 12 mm; Sculptures des pneus droit externe: 12 mm; Sculptures des pneus droit externe: 12 mm
Dommages: aucun
Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 225/75r17.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 10 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 10 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 12 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 12 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 12 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 12 mm
Kár: sérülésmentes
Cabina: giorno
Dimensioni del pneumatico: 225/75r17.5
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 10 mm; Profilo del pneumatico destra: 10 mm
Asse posteriore: Profilo del pneumatico interno sinistro: 12 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 12 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 12 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 12 mm
Danni: senza danni
Cabine: dag
Bandenmaat: 225/75r17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10 mm; Bandenprofiel rechts: 10 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 12 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 12 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 12 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 12 mm
Schade: schadevrij
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 225/75r17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10 mm; Profil opon prawa: 10 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 12 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 12 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 12 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 12 mm
Uszkodzenia: brak
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 225/75r17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10 mm; Perfil do pneu direita: 10 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 12 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 12 mm; Perfil do pneu exterior direito: 12 mm; Perfil do pneu exterior direito: 12 mm
Danos: nenhum
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 225/75r17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10 mm; Профиль шин справа: 10 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 12 mm; Профиль шин левое внешнее: 12 mm; Профиль шин правое внешнее: 12 mm; Профиль шин правое внешнее: 12 mm
Повреждения: без повреждений
Kabína: deň
Veľkosť pneumatiky: 225/75r17.5
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 10 mm; Profil pneumatiky vpravo: 10 mm
Zadná náprava: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 12 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 12 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 12 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 12 mm
Poškodenie: bez poškodenia
Hytt: dag
Däckets storlek: 225/75r17.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 10 mm; Däckprofil rätt: 10 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 12 mm; Däckprofil lämnades utanför: 12 mm; Däckprofil innanför höger: 12 mm; Däckprofil utanför höger: 12 mm
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.600 € ≈ 446.800.000 ₫ ≈ 16.890 US$
2015
395.692 km
Euro Euro 6 Dung tải. 3.529 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.600.000 ₫ ≈ 18.390 US$
2015
369.514 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.005 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.000.000 ₫ ≈ 28.800 US$
2019
190.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.051 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 425.400.000 ₫ ≈ 16.080 US$
2015
317.340 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.345 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.800.000 ₫ ≈ 14.920 US$
2012
741.883 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.010 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.000.000 ₫ ≈ 17.240 US$
2012
812.638 km
Euro Euro 5 Dung tải. 13.965 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.300.000 ₫ ≈ 6.362 US$
2012
520.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.300.000 ₫ ≈ 6.362 US$
2012
462.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.300.000 ₫ ≈ 6.362 US$
2012
469.020 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.000.000 ₫ ≈ 17.240 US$
2013
799.914 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 394.800.000 ₫ ≈ 14.920 US$
2012
660.873 km
Euro Euro 5 Dung tải. 5.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.000.000 ₫ ≈ 17.240 US$
2012
857.668 km
Euro Euro 5 Dung tải. 13.530 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.000.000 ₫ ≈ 17.240 US$
2012
1.065.717 km
Euro Euro 5 Dung tải. 13.965 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán