TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 391 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 391 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Quảng cáo Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe tải đông lạnh Renault D 320 Renault D 320 21.500 € Xe tải đông lạnh 2017 385.560 km Bỉ, Hooglede
xe tải đông lạnh Renault D 250 Renault D 250 22.500 € Xe tải đông lạnh 2017 351.802 km Bỉ, Hooglede
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5
Đã bán
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 2
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 3
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 4
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 5
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 6
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 7
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 8
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 9
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 10
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 11
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 12
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 13
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 14
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 15
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 16
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 17
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 18
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 19
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 20
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 21
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 22
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 23
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5 hình ảnh 24
1/24
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  mercedesBenz_actros 2632 Euro 5
Đăng ký đầu tiên:  2014-01-14
Tổng số dặm đã đi được:  404.000 km
Khả năng chịu tải:  12.225 kg
Khối lượng tịnh:  13.775 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  29 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TC70539
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  320 HP (235 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz mercedesBenz_actros 2632 Euro 5

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Камера за заден ход
- Ксенонови фарове
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Rückwärtsfahrkamera
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 75%; Reifen Profil rechts außen: 75%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 95%; Reifen Profil rechts: 95%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 95%; Dækprofil højre: 95%
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Reversing camera
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 75%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%
Rear axle 2: Tyre profile left: 95%; Tyre profile right: 95%
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Depósito de combustible de aluminio
- Luces de xénon

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 95%; Dibujo del neumático derecha: 95%
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ksenon-valot
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Phares xénon
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 95%; Sculptures des pneus droite: 95%
- Aluminijski spremnik goriva
- Kamera za vožnju unatrag
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Tolatókamera
- Xenon
- Fari allo xeno
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Spotlights
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 75%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 95%; Bandenprofiel rechts: 95%
- Drivstofftank i aluminium
- Ryggekamera
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kamera do tyłu
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 95%; Profil opon prawa: 95%
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Iluminação de xénon

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 95%; Perfil do pneu direita: 95%
- Cameră de marșarier
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Камера заднего хода
- Ксеноновые фары

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 95%; Профиль шин справа: 95%
- Cúvacia kamera
- Hliníková palivová nádrž
- Xenónové svetlá
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Geri vites kamerası
- Xenon