Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE !

PDF
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE ! | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
36.900 €
Giá ròng
≈ 1.142.000.000 ₫
≈ 43.370 US$
45.756 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2018-06
Đăng ký đầu tiên: 2018-06
Tổng số dặm đã đi được: 138.097 km
Khả năng chịu tải: 13.840 kg
Khối lượng tịnh: 13.160 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M071-2406
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,68 m × 2,6 m × 3,5 m
Khung
Kích thước phần thân: 9,48 m × 2,5 m × 2,19 m
Động cơ
Thương hiệu: OM471LA
Nguồn điện: 449 HP (330 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.800 mm
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB96302010244192

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2545 6x2*4 SUPRA 850 / BOX L=9489 mm / LOW MILEAGE !

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler

= Další informace =

Převodovka: G 281-12KL, Automatické
Kabina: Day cab
Přední náprava: Řízení
Zadní náprava: Řízení
Zadní dveře: ZEPRO, 1000 kg
Značka karoserie: Carrier Supra 850
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: G 281-12KL, Automatik
Kabine: Day cab
Vorderachse: Gelenkt
Hinterachse: Gelenkt
Ladebordwand: ZEPRO, 1000 kg
Marke des Aufbaus: Carrier Supra 850
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Transmission: G 281-12KL, Automatisk
Førerhus: Day cab
Foraksel: Styretøj
Bagaksel: Styretøj
Læssebagsmæk: ZEPRO, 1000 kg
Karosserifabrikat: Carrier Supra 850
- Αεροτομή οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Back doors (Back doors for box truck)
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering
- Roof hatch
- Roof lights
- Roof spoiler

= Remarks =

Additional information :
Brand: MERCEDES BENZ
Model: Antos 2540L
Structure: cooler box ( Carrier Supra 850 - 7406 hours / box L=9489 mm / W=2504 mm / H=2198 mm )
Year: 06.2018
Mileage: 138097 km
VIN: ... 0244192
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM471LA 330 Kw / 449 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G 281-12KL )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11685 mm / 2600 mm / 3500 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 13160 kg
Model year : 2018
Floor material : Aluminium

= More information =

Transmission: G 281-12KL, Automatic
Cab: Day cab
Front axle: Steering
Rear axle: Steering
Tail lift: ZEPRO, 1000 kg
Make of bodywork: Carrier Supra 850
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: G 281-12KL, Automático
Cabina: Day cab
Eje delantero: Dirección
Eje trasero: Dirección
Trampilla elevadora: ZEPRO, 1000 kg
Marca carrocería: Carrier Supra 850
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: G 281-12KL, Automatique
Cabine: Day cab
Essieu avant: Direction
Essieu arrière: Direction
Trappe de chargement: ZEPRO, 1000 kg
Marque de construction: Carrier Supra 850
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: G 281-12KL, Automatikus
Kabin: Day cab
Első tengely: Kormányzás
Hátsó tengely: Kormányzás
Hátsó ajtó: ZEPRO, 1000 kg
Karosszéria gyártmánya: Carrier Supra 850
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: G 281-12KL, Automatico
Cabina: Day cab
Asse anteriore: Sterzo
Asse posteriore: Sterzo
Portellone posteriore: ZEPRO, 1000 kg
Marca della carrozzeria: Carrier Supra 850
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: G 281-12KL, Automaat
Cabine: Day cab
Vooras: Meesturend
Achteras: Meesturend
Laadklep: ZEPRO, 1000 kg
Merk opbouw: Carrier Supra 850
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Pędnia: G 281-12KL, Automat
Kabina: Day cab
Oś przednia: Układ kierowniczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 1000 kg
Marka konstrukcji: Carrier Supra 850
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: G 281-12KL, Automática
Cabina: Day cab
Eixo dianteiro: Direção
Eixo traseiro: Direção
Monta-cargas: ZEPRO, 1000 kg
Marca da carroçaria: Carrier Supra 850
- Climatizare
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: G 281-12KL, Автоматическая
Кабина: Day cab
Передний мост: Рулевое управление
Задний мост: Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 1000 kg
Марка кузова: Carrier Supra 850
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: G 281-12KL, Automatické
Kabína: Day cab
Predná náprava: Riadenie
Zadná náprava: Riadenie
Zadné dvere: ZEPRO, 1000 kg
Značka karosérie: Carrier Supra 850
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Transmission: G 281-12KL, Automatisk
Hytt: Day cab
Framaxel: Styrning
Bakaxel: Styrning
Baklucka: ZEPRO, 1000 kg
Fabrikat av karosseri: Carrier Supra 850
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.900 US$
2018
352.271 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.505 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 665.100.000 ₫ ≈ 25.270 US$
2018
311.275 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.955 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.172.000.000 ₫ ≈ 44.550 US$
2019
509.149 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 386.700.000 ₫ ≈ 14.690 US$
2016
212.631 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 925.000.000 ₫ ≈ 35.140 US$
2019
439.099 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.485 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 894.000.000 ₫ ≈ 33.970 US$
2015
195.229 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 832.200.000 ₫ ≈ 31.620 US$
2016
237.502 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 863.100.000 ₫ ≈ 32.790 US$
2015
574.854 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.380 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.900 US$
2018
214.863 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.150 kg Thể tích 35,36 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.010 € 149.000 PLN ≈ 1.083.000.000 ₫
2018
303.000 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan
MEGAHANDEL
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.400 € ≈ 1.188.000.000 ₫ ≈ 45.140 US$
2018
283.082 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 6.605 kg Thể tích 31,18 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Áo, Laakirchen
TruckStore Voralpenkreuz
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.237.000.000 ₫ ≈ 47.020 US$
2018
270.030 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 56,14 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
MGC CENTRUM SAMOCHODOW DOSTAWCZYCH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 1.050.000.000 ₫ ≈ 39.900 US$
2018
256.096 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.495 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.234.000.000 ₫ ≈ 46.900 US$
2018
245.436 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.276 kg Thể tích 20,71 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Bralin k/Kępna
P.W. GRIB
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 943.500.000 ₫ ≈ 35.850 US$
2020
235.229 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.129.000.000 ₫ ≈ 42.900 US$
2017
278.227 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,36 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Kiel
Artur & Izabella Ostaszewski GbR
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 1.174.000.000 ₫ ≈ 44.610 US$
2019
161.961 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Thể tích 17,91 m³ Ngừng lò xo/không khí
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 522.800.000 ₫ ≈ 19.860 US$
2019
183.606 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.705 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.750 € ≈ 1.044.000.000 ₫ ≈ 39.670 US$
2018
499.500 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.340 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 955.900.000 ₫ ≈ 36.320 US$
2017
380.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.705 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán