Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm

PDF
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 2
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 3
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 4
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 5
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 6
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 7
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 8
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 9
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 10
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 11
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 12
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 13
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 14
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 15
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 16
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 17
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 18
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 19
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 20
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 21
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 22
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 23
xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
46.900 €
Giá ròng
≈ 51.110 US$
≈ 1.276.000.000 ₫
57.218 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe tải đông lạnh
Năm sản xuất:  2018-09
Đăng ký đầu tiên:  2018-09-01
Tổng số dặm đã đi được:  397.370 km
Khả năng chịu tải:  14.100 kg
Khối lượng tịnh:  12.900 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Estonia Lääne-Harju vald7134 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  M574-4759
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  11,88 m × 2,6 m × 3,85 m
Khung
Kích thước phần thân:  9,57 m × 2,49 m × 2,59 m
Động cơ
Thương hiệu:  OM470LA
Nguồn điện:  428 HP (315 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.800 mm
Buồng lái
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WDB96302010284921

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz Antos 2543 6x2*4 MITSUBISHI TU85 / BOX L=9573 mm

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- Регулируем волан

Допълнителна информация :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
- Kamera couvání
- Nastavitelný volant

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Rückwärtsfahrkamera
- Verstellbares Lenkrad

= Anmerkungen =

Zusätzliche Information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Weitere Informationen =

Getriebe: G211-12, Automatik
Farbe: Unbekannt
Kabine: einfach
Hinterachse: Gelenkt
Marke des Aufbaus: Mitsubishi TU85
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Justerbart rat

= Bemærkninger =

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: G211-12, Automatisk
Farve: Ukendt
Førerhus: enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
Karosserifabrikat: Mitsubishi TU85
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Rear view camera

= Remarks =

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= More information =

Transmission: G211-12, Automatic
Colour: Unknown
Cab: single
Rear axle: Steering
Make of bodywork: Mitsubishi TU85
Please contact Stanislav Hmeljov, Andrei Somov or Mark Ševtšenko for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Volante ajustable

= Comentarios =

Información Adicional :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Más información =

Transmisión: G211-12, Automático
Color: Desconocido
Cabina: simple
Eje trasero: Dirección
Marca carrocería: Mitsubishi TU85
- Peruutuskamera
- Säädettävä ohjauspyörä

Lisäinformaatio :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Volant réglable

= Remarques =

Informations Complémentaires :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Plus d'informations =

Transmission: G211-12, Automatique
Couleur: Inconnu
Cabine: simple
Essieu arrière: Direction
Marque de construction: Mitsubishi TU85
- Kamera za vožnju unatrag
- Podesiv upravljač

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
- Tolatókamera
- Állítható kormánykerék

További információ :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Verstelbaar stuurwiel

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Meer informatie =

Transmissie: G211-12, Automaat
Kleur: Onbekend
Cabine: enkel
Achteras: Meesturend
Merk opbouw: Mitsubishi TU85
- Justerbart ratt
- Ryggekamera

Ytterligere informasjon :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Regulowana kierownica

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Więcej informacji =

Pędnia: G211-12, Automat
Kolor: Nieznany
Kabina: pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Marka konstrukcji: Mitsubishi TU85
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: G211-12, Automática
Cor: Desconhecido
Cabina: simples
Eixo traseiro: Direção
Marca da carroçaria: Mitsubishi TU85
- Cameră de marșarier
- Volan reglabil

Informații suplimentare :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Регулируемое рулевое колесо

= Примечания =

Дополнительная информация :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: G211-12, Автоматическая
Цвет: Неизвестно
Кабина: односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Марка кузова: Mitsubishi TU85
Свяжитесь с Stanislav Hmeljov, Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Cúvacia kamera
- Nastaviteľný volant

Ďalšie informácie :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
- Backkamera
- Justerbar ratt

Annan Information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Geri vites kamerası

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Antos 2543
Structure: cooler box ( Mitsubishi TU85 / 1729 hours / box L=9573 mm / W=2497 mm / H=2591 mm )
Year: 09.2018
Mileage: 397370 km
VIN: ... 0291741
Wheel formula: 6x2*4
WB: 5800 mm
Engine: OM470LA 315 Kw / 430 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G211-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 11880 mm / 2600 mm / 3850 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12900 kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 32.580 US$ ≈ 813.500.000 ₫
2015
284.670 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.945 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 39.120 US$ ≈ 976.800.000 ₫
2016
358.891 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.950 US$ ≈ 623.100.000 ₫
2016
290.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.869 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.950 US$ ≈ 623.100.000 ₫
2014
322.897 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 50.020 US$ ≈ 1.249.000.000 ₫
2018
297.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.130 US$ ≈ 677.500.000 ₫
2016
454.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
39.990 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2018
290.400 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.375 kg Thể tích 41,41 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bühl
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 53.940 US$ ≈ 1.347.000.000 ₫
2021
170.186 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.575 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2017
263.021 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.900 kg Thể tích 34,1 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.930 US$ ≈ 1.222.000.000 ₫
2017
293.400 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.100 kg Thể tích 44,76 m³
Ba Lan, Trzebiatów
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.770 US$ ≈ 568.600.000 ₫
2014
842.500 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 62,16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2017
263.021 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.900 kg Thể tích 34,1 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
49.800 € ≈ 54.270 US$ ≈ 1.355.000.000 ₫
2017
270.791 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.040 kg Thể tích 53 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 59.820 US$ ≈ 1.494.000.000 ₫
2018
249.465 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.430 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.750 € ≈ 45.490 US$ ≈ 1.136.000.000 ₫
2017
459.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 54.380 US$ ≈ 1.358.000.000 ₫
2018
521.989 km
Ba Lan, Turek
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.167.000.000 ₫
2017
263.021 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.900 kg Thể tích 34,1 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 43.320 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2016
573.000 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.105 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
52.800 € ≈ 57.540 US$ ≈ 1.437.000.000 ₫
2019
455.506 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.650 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 42.390 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2017
389.257 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.450 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán