Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN

PDF
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 27.430 US$
≈ 711.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN
Đăng ký đầu tiên: 2015-06-23
Tổng số dặm đã đi được: 278.170 km
Khả năng chịu tải: 1.440 kg
Khối lượng tịnh: 3.560 kg
Tổng trọng lượng: 5.000 kg
Địa điểm: Hà Lan DOORNSPIJK6533 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 30-BGD-5
Đặt vào: 2 thg 5, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 129 HP (95 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh Mercedes-Benz 513 CDI COLDCAR EISWAGEN -33 5+5 TUREN

Tiếng Anh
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Задни опори за глава
- Затъмнено стъкло
- Преграда без прозорец
- Предни прозорци с електронно управление
- Реклами (самозалепващи се)
- Усилвател на волана
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Posilovač řízení
- Příčka bez okna
- Reklamy (samolepící)
- Tónované sklo
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní hlavové opěrky
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Kopfstützen hinten
- Servolenkung
- Werbung (geklebt)
- Zwischenwand ohne Fenster

= Weitere Informationen =

Länge/Höhe: L3
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 07.2025
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Farvet glas
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart rat
- Nakkestøtter på bagsæder
- Reklamer (påklæbende)
- Servostyring
- Skillevæg uden vindue

= Yderligere oplysninger =

længde/højde: L3
APK (Bileftersyn): testet indtil jul. 2025
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
- Διαφημίσεις (αυτοκόλλητες)
- Διαχωριστικό χωρίς παράθυρο
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Πίσω προσκέφαλα
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Φιμέ τζάμι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Advertisements (self-adhesive)
- Electrically operated front windows
- Height adjustable steering wheel
- Partition without window
- Power steering
- Rear head rests
- Remote central locking
- Tinted glass

= More information =

length/height: L3
APK (MOT): tested until 07/2025
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Dirección asistida
- Mampara de separación no acristalada
- Publicidad (autoadhesiva)
- Reposacabezas traseros
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante regulable en altura

= Más información =

Longitud/altura: L3
APK (ITV): inspeccionado hasta jul. 2025
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
- Etäkeskuslukitus
- Mainokset (itseliimautuva)
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Ohjaustehostin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sävytetty lasi
- Takaistuimen niskatuet
- Väliseinä ilman ikkunaa
= Plus d'options et d'accessoires =

- Appuie-tête arrière
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant
- Paroi intermédiaire sans vitre
- Publicité (collée)
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Longueur/hauteur: L3
APK (CT): valable jusqu'à juil. 2025
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Oglasi (samoljepljivi)
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada bez prozora
- Servo-upravljač
- Stražnji nasloni za glavu
- Upravljač podesiv po visini
- Zatamnjeno staklo
- Ablak nélküli elválasztó
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Hirdetések (öntapadós)
- Hátsó fejtámaszok
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Távirányításos központi zár
- Állítható magasságú kormánykerék
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Annunci pubblicitari (autoadesivi)
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Partizione senza finestrino
- Poggiatesta posteriori
- Servosterzo
- Vetro colorato
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Stuurbekrachtiging

Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening

Overig
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Getint glas
- Hoofdsteunen achter
- Reclame (geplakt)
- Stuurbekrachtiging
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tussenwand zonder ruit

= Meer informatie =

Lengte/hoogte: L3
APK: gekeurd tot jul. 2025
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
- Elektrisk betjente frontruter
- Farget glass
- Fjernstyrt sentrallås
- Hodestøtter bak
- Ratt som kan justeres i høyden
- Reklamer (selvklebende)
- Servostyring
- Skillevegg uten vindu
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Przyciemnione szkło
- Regulacja kierownicy w pionie
- Reklama (naklejona)
- Wspomaganie kierownicy
- Zagłówki z tyłu
- Ścianka grodziowa bez szyby

= Więcej informacji =

Długość/wysokość: L3
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jul. 2025
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
= Opções e acessórios adicionais =

- Anúncios (autocolantes)
- Apoios para a cabeça traseiros
- Direcção assistida
- Divisória sem janela
- Fecho centralizado remoto
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidros fumados
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

comprimento/altura: L3
APK (MOT): testado até jul. 2025
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
- Geamuri față acționate electric
- Inscripționări (autoadezive)
- Perete despărțitor fără geam
- Servodirecţie
- Sticlă fumurie
- Tetiere spate
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние подголовники
- Перегородка без окна
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Рекламные материалы (самоклеящиеся)
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

длина/высота: L3
APK (TO): проверка пройдена до jul. 2025
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Posilňovač riadenia
- Priečka bez okna
- Reklamy (samolepiace)
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné opierky hlavy
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakre nackstöd
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Ratt med justerbar höjd
- Reklam (självhäftande)
- Servostyrning
- Skiljevägg utan fönster
- Tonade rutor

= Ytterligare information =

Längd/höjd: L3
MOT: besiktigat till jul. 2025
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)
- Arka koltuk başlıkları
- Camsız bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hidrolik direksiyon
- Reklamlar (kendinden yapışkanlı)
- Renkli cam
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.500 € ≈ 27.430 US$ ≈ 711.100.000 ₫
2015
260.100 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.875 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 30.170 US$ ≈ 782.200.000 ₫
2016
316.656 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.190 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.540 US$ ≈ 740.100.000 ₫
2014
492.300 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.930 US$ ≈ 724.100.000 ₫
2019
621.942 km
Nguồn điện 237 HP (174 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.930 US$ ≈ 724.100.000 ₫
2016
378.943 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.145 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.870 US$ ≈ 722.700.000 ₫
2014
655.900 km
Euro Euro 6 Dung tải. 13.380 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.540 US$ ≈ 740.100.000 ₫
2018
731.350 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.565 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 29.050 US$ ≈ 753.200.000 ₫
2016
380.177 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.990 US$ ≈ 751.700.000 ₫
2013
439.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.650 kg Thể tích 45.708 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 26.810 US$ ≈ 695.100.000 ₫
2016
284.188 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.471 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 25.520 US$ ≈ 661.700.000 ₫
2016
490.947 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.580 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 25.690 US$ ≈ 666.100.000 ₫
2017
279.464 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.002 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.870 US$ ≈ 722.700.000 ₫
2019
459.003 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 23.450 US$ ≈ 608.000.000 ₫
2015
293.867 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.790 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2012
307.502 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.570 US$ ≈ 637.100.000 ₫
2014
323.031 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.170 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.570 US$ ≈ 637.100.000 ₫
2015
480.085 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 23.450 US$ ≈ 608.000.000 ₫
2017
324.795 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 590 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 33.530 US$ ≈ 869.200.000 ₫
2017
330.913 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.040 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 21.720 US$ ≈ 563.100.000 ₫
2013
685.131 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.880 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán