Xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u

PDF
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 2
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 3
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 4
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 5
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 6
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 7
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 8
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 9
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 10
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 11
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 12
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 13
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 14
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 15
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 16
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 17
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 18
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 19
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 20
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 21
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 22
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 23
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 24
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 25
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 26
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 27
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 28
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 29
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 30
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 31
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 32
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 33
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 34
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 35
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 36
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 37
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 38
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 39
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 40
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 41
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 42
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 43
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 44
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 45
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 46
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 47
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 48
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 49
xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u hình ảnh 50
Quan tâm đến quảng cáo?
1/50
PDF
59.900 €
Giá ròng
≈ 62.270 US$
≈ 1.588.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u
Năm sản xuất:  2019-01
Đăng ký đầu tiên:  2019-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  443.226 km
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Ravenstein6554 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  H271277
Mô tả
Điều khiển nhiệt độ:  1
Từ:  20 °C
Đến:  20 °C
Động cơ
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Trục thứ ba:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh MAN TGX 26.460 6x2*4 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 u

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Partikelfilter
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

MAN TGX 26.460 6x2 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 units - Full air - Retarder
MY: 2019
KM: 443226
WMA21XZZ4KP125998
Box: 735 - 246 - 249
Full air retarder
Schmitz koffer rohrbahnen / Meat rails
Easy cold carrier diesel electrisch

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Verwendungszweck: Landwirtschaft

Getriebe
Getriebe: AS Tronic, 12 Gänge

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 735 x 248 x 248 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an VAEX The Truck Traders oder Goverstone, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Anvendelsesområde: Landbrug

Transmission
Transmission: AS Tronic, 12 gear

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Funktionelle
Mål for lastrum: 735 x 248 x 248 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Particulate filter
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Remarks =

MAN TGX 26.460 6x2 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 units - Full air - Retarder
MY: 2019
KM: 443226
WMA21XZZ4KP125998
Box: 735 - 246 - 249
Full air retarder
Schmitz koffer rohrbahnen / Meat rails
Easy cold carrier diesel electrisch

= More information =

General information
Field of application: Agriculture

Transmission
Transmission: AS Tronic, 12 gears

Axle configuration
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Functional
Dimensions of cargo space: 735 x 248 x 248 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact VAEX The Truck Traders or Goverstone for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Filtro de particulas
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

MAN TGX 26.460 6x2 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 units - Full air - Retarder
MY: 2019
KM: 443226
WMA21XZZ4KP125998
Box: 735 - 246 - 249
Full air retarder
Schmitz koffer rohrbahnen / Meat rails
Easy cold carrier diesel electrisch

= Más información =

Información general
Ámbito de aplicación: Agricultura

Transmisión
Transmisión: AS Tronic, 12 marchas

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 735 x 248 x 248 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con VAEX The Truck Traders o Goverstone para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Filtre à particules
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Remarques =

MAN TGX 26.460 6x2 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 units - Full air - Retarder
MY: 2019
KM: 443226
WMA21XZZ4KP125998
Box: 735 - 246 - 249
Full air retarder
Schmitz koffer rohrbahnen / Meat rails
Easy cold carrier diesel electrisch

= Plus d'informations =

Informations générales
Domaine d'application: Agriculture

Transmission
Transmission: AS Tronic, 12 vitesses

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 735 x 248 x 248 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Goverstone pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel

= Bijzonderheden =

MAN TGX 26.460 6x2 - Frigo Carrier - Rohrbahnen / Meat rails - 3 units - Full air - Retarder
MY: 2019
KM: 443226
WMA21XZZ4KP125998
Box: 735 - 246 - 249
Full air retarder
Schmitz koffer rohrbahnen / Meat rails
Easy cold carrier diesel electrisch

= Meer informatie =

Algemene informatie
Toepassingsgebied: Landbouw

Transmissie
Transmissie: AS Tronic, 12 versnellingen

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 735 x 248 x 248 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met VAEX The Truck Traders of Goverstone
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Partikkelfilter
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Obszar zastosowania: Rolnictwo

Skrzynia biegów
Pędnia: AS Tronic, 12 biegi

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 735 x 248 x 248 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Goverstone
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Informações gerais
Campo de aplicação: Agricultura

Transmissão
Transmissão: AS Tronic, 12 velocidades

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 735 x 248 x 248 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Общая информация
Область применения: Сельское хозяйство

Трансмиссия
Трансмиссия: AS Tronic, 12 передачи

Конфигурация осей
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 735 x 248 x 248 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Sovhytt
- Takspoiler
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2019
175.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.482 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 35.290 US$ ≈ 900.200.000 ₫
2018
474.882 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.140 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 60.080 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
2019
892.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.315 kg Thể tích 52.237 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 60.080 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
2019
908.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.315 kg Thể tích 52.245 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 66.420 US$ ≈ 1.694.000.000 ₫
2018
908.515 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.165 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.270 US$ ≈ 1.588.000.000 ₫
2019
674.999 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.760 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Lempäälä
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 33.210 US$ ≈ 847.100.000 ₫
2016
584.659 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.345 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 66.420 US$ ≈ 1.694.000.000 ₫
2018
831.752 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.165 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 67.460 US$ ≈ 1.721.000.000 ₫
2019
590.341 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.035 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 49.790 US$ ≈ 1.270.000.000 ₫
2019
274.242 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.480 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
66.000 € ≈ 68.610 US$ ≈ 1.750.000.000 ₫
2019
493.000 km
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Kangasala
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 50.420 US$ ≈ 1.286.000.000 ₫
2019
455.506 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.650 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 53.950 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2018
249.465 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.430 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.800 € ≈ 60.080 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
2019
945.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.315 kg Thể tích 52.312 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 57.070 US$ ≈ 1.456.000.000 ₫
2019
102.407 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.225 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.500 € ≈ 67.050 US$ ≈ 1.710.000.000 ₫
2020
689.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.980 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Lempäälä
Liên hệ với người bán
64.500 € ≈ 67.050 US$ ≈ 1.710.000.000 ₫
2020
658.999 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Dung tải. 13.920 kg Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Espoo
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.170 US$ ≈ 1.458.000.000 ₫
2018
620.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
350.364 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.620 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 30.930 US$ ≈ 788.800.000 ₫
2015
920.128 km
Nguồn điện 398 HP (293 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán