LOSL s.r.o.
LOSL s.r.o.
Trong kho: 249 quảng cáo
20 năm tại Autoline
28 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 249 quảng cáo
20 năm tại Autoline
28 năm trên thị trường

Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky

PDF
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
20.400 €
Giá ròng
≈ 24.000 US$
≈ 627.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Đăng ký đầu tiên: 2013-05
Tổng số dặm đã đi được: 673.000 km
Khả năng chịu tải: 9.501 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Séc Praha7177 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 296353
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 250 HP (184 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.871 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Ngừng: lò xo/không khí
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-03
Thêm chi tiết
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh MAN TGM 18.250 mraz. s děl. přep. 2 výparníky

Tiếng Anh
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Ev. č.: 296353
Kategorie: Vozy nad 7,5 t
první registrace: 05/2013
Najeto: 673.000 km
Emisní třída: Euro 5
Objem: 6.871 cm3
Palivo: Nafta
Výkon: 250 PS
Servisní knížka: Ano
STK: 03/2025
Celk. hm./Nosnost: 18.000 kg/9.501 kg
Barva: Bílá
Počet míst: 2
Země původu: CZ

Vozidlo umístěno na pobočce Praha
Manuální převodovka, Uzávěrka diferenciálu, Rezervní kolo, Jedna nádrž, Pérování ocel/vzduch, Klimatizace, Autorádio, Euro 5
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Evidenz-Nr.: 296353
Kategorie: Lastkraftwagen über 7,5 t
Erstzulassung: 05/2013
Kilometerstand: 673.000 km
Schadstoffklasse: Euro 5
Volumen: 6.871 cm3
Kraftstoff: Diesel
Macht: 250 PS
Serviceheft: Ja
TÜV Haupt.: 03/2025
Gesamtgewicht/Ladungsfähigkeit: 18.000 kg/9.501 kg
Farbe: Weiß
Anzahl Plätze: 2
Herkunftsland: CZ

Fahrzeug in die Zweigstelle gebracht Praha
Schaltgetriebe, Differentialsperre, Ersatzrad, Einfache Tank, Stahl / Luftfederung, Klimaanlage, Autoradio, Euro 5
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Reg. no.: 296353
Category: Over 7.5 t
First registration: 05/2013
Mileage: 673.000 km
Emission class: Euro 5
Volume: 6.871 cm3
Fuel: Diesel
Power: 250 PS
Service book: Yes
Technical inspection: 03/2025
Total weight/Max. load: 18.000 kg/9.501 kg
Color: White
Seats: 2
Country of origin: CZ

Vehicle located at branch Praha
Manual transmission, Differential lock, Spare wheel, Single tank, Steel/air suspension, Air conditioning, Autoradio, Euro 5
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Nr ewid.: 296353
Kategoria: Pojazdy ponad 7,5 t
Data pierwszej rejestracji: 05/2013
Przebieg: 673.000 km
Norma emisji spalin: Euro 5
Pojemność: 6.871 cm3
Rozdzaj paliwa: Diesel
Moc: 250 PS
Książka serwisowa: Tak
Stacja Kontroli Technicznej: 03/2025
Masa całkowita/Nośność: 18.000 kg/9.501 kg
Kolor: Biały
Ilość miejsc: 2
Kraj pochopdzenia: CZ

Pojazd znajduje siê w oddziale Praha
Manualna skrzynia biegów, Blokada dyferencjału, Koło zapasowe, Jeden zbiornik, Zawieszenia resorowe / powietrze , Klimatyzacja, Radio, Euro 5
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Nr. de ev.: 296353
Categorie: Vehicule peste 7,5 t
Prima înregistrare: 05/2013
Kilometrii parcurşi: 673.000 km
Clasa de emisie: Euro 5
Volum: 6.871 cm3
Combustibil: Motorină
Putere: 250 PS
Carte de service: Da
Inspecţia tehnică a vehiculului: 03/2025
Greut. tot./Capacitate portantă: 18.000 kg/9.501 kg
Culoare: Albă
Numărul de locuri: 2
Ţara de origine: CZ

Vehiculul se află la filială Praha
Schimbător de viteze manual, Blocarea diferenţialului , , Un rezervor, Suspensie oţel/aer, Aer condiţionat, Aparat de radio auto, Euro 5
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Рег. №: 296353
категория: Фургоны более 7,5
Первая регистрация: 05/2013
пробег: 673.000 km
класс эмиссии: Euro 5
объем: 6.871 cm3
топливо: дизель
мощность: 250 PS
Сервисная книжка: да
Техосмотр (ТО): 03/2025
Общий вес/Грузоподъемность: 18.000 kg/9.501 kg
цвет: белый
Кол-во мест: 2
Страна происхождения: CZ

Транспортное средство находится в филиале Praha
механическая коробка передач, блокировка дифференциала, запасное колесо, простой танк, сталь / пневматическая подвеска, кондиционер, авторадио, Euro 5
VIN: WMAN18ZZ1DY296353
Ev. č.: 296353
Kategórie: Vozidlá nad 7,5 t

Prvá registrácia: 05/2013
Najazdené: 673.000 km
Emisná trieda: Euro 5
Objem: 6.871 cm3
Palivo: Nafta
Výkon: 250 PS
Servisná knižka: Áno
STK: 03/2025
Celk. hm./Nosnosť: 18.000 kg/9.501 kg
Farba: Biela
Počet miest: 2
Krajina pôvodu: CZ

Vozidlo umiestnené na pobočke Praha
Vozidlo je možné zakúpiť na splátky.
Radi pre vás pripravíme ponuku financovania.
Zaistíme lízing, úver a dokonca aj spätný lízing už vášho vozidla.
Manuální převodovka, Uzávěrka diferenciálu, Rezervné koleso, Jedna nádrž, Pérování ocel/vzduch, Klimatizace, Autorádio, Euro 5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.900 € ≈ 56.360 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2017
159.131 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.355 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 21.650 US$ ≈ 566.200.000 ₫
2013
966.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.350 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
17.200 € ≈ 20.240 US$ ≈ 529.300.000 ₫
2013
618.433 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.850 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.830 US$ ≈ 492.400.000 ₫
2013
720.000 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.350 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.830 US$ ≈ 492.400.000 ₫
2015
583.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.182 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
33.990 € ≈ 40.000 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2018
390.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.375 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
33.200 € ≈ 39.070 US$ ≈ 1.022.000.000 ₫
2018
419.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.375 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 34.010 US$ ≈ 889.300.000 ₫
2015
784.821 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.530 US$ ≈ 720.100.000 ₫
2016
277.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.118 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.950 US$ ≈ 704.700.000 ₫
2017
231.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.220 kg
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.710 US$ ≈ 489.300.000 ₫
2016
343.369 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.180 kg Thể tích 34,98 m³ Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 38.710 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
2018
237.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.785 kg Thể tích 35,02 m³ Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 50.480 US$ ≈ 1.320.000.000 ₫
2019
477.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.330 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
29.990 € ≈ 35.290 US$ ≈ 922.900.000 ₫
2015
254.450 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.020 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 42.240 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
2015
285.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.470 kg Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 42.240 US$ ≈ 1.105.000.000 ₫
2015
275.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.470 kg Thể tích 41,9 m³ Ngừng lò xo/không khí
Séc, Prague
Liên hệ với người bán