Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563

PDF
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563 | Hình ảnh 45 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/45
PDF
67.800 €
Giá ròng
≈ 76.210 US$
≈ 1.981.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2021
Tổng số dặm đã đi được: 220.000 km
Địa điểm: Hungary Budapest7636 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: DOM-0909
Đặt vào: hôm qua
Khung
Cửa sau
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Vô lăng đa chức năng
Đồng hồ tốc độ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: đang chạy, hoạt động tốt
Thêm chi tiết
VIN: WMA18DZZ9MY428133
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh MAN TGM / 18.250 / EURO 6 / CHŁODNIA + WINDA / 20 PALET / ŁAD. 8563

Reference number: DOM-0909;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
68.400 € 27.540.000 HUF ≈ 76.880 US$
2021
180.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 39,8 m³ Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 57.890 US$ ≈ 1.505.000.000 ₫
2020
360.874 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
63.400 € ≈ 71.270 US$ ≈ 1.853.000.000 ₫
2018
424.000 km
Euro Euro 6 Thể tích 55,18 m³
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
100.500 € ≈ 113.000 US$ ≈ 2.937.000.000 ₫
2022
229.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 52,23 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
83.400 € ≈ 93.750 US$ ≈ 2.437.000.000 ₫
2019
429.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 52,98 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 75.880 US$ ≈ 1.972.000.000 ₫
2021
156.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 41,04 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 69.020 US$ ≈ 1.794.000.000 ₫
2021
113.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 47.210 US$ ≈ 1.227.000.000 ₫
2018
280.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.061 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 69.020 US$ ≈ 1.794.000.000 ₫
2016
850.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 33.050 US$ ≈ 859.100.000 ₫
2017
180.396 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
36.490 € ≈ 41.020 US$ ≈ 1.066.000.000 ₫
2017
203.800 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
81.400 € ≈ 91.500 US$ ≈ 2.379.000.000 ₫
2019
339.000 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
60.400 € ≈ 67.900 US$ ≈ 1.765.000.000 ₫
2016
691.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 46,78 m³
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 19.560 US$ ≈ 508.400.000 ₫
2015
517.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 51.030 US$ ≈ 1.327.000.000 ₫
2020
172.103 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
80.500 € ≈ 90.490 US$ ≈ 2.352.000.000 ₫
2018
200.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.625 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
74.000 € ≈ 83.180 US$ ≈ 2.162.000.000 ₫
2019
884.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 48,6 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
84.400 € ≈ 94.870 US$ ≈ 2.466.000.000 ₫
2019
601.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 53,57 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
55.500 € ≈ 62.390 US$ ≈ 1.622.000.000 ₫
2018
521.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
88.400 € ≈ 99.370 US$ ≈ 2.583.000.000 ₫
2019
598.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán