Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới

PDF
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
122.000 €
Giá ròng
≈ 138.900 US$
≈ 3.620.000.000 ₫
150.060 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Mẫu: S-WAY AS260S49Y/FP
Năm sản xuất: 2024
Tổng số dặm đã đi được: 47 km
Thể tích: 48,52 m³
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Công suất: 19 pallet
Địa điểm: Ba Lan Nadarzyn7425 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LAMBERET GH XL-Y
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 31 thg 5, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 790 1
Khung
Kích thước phần thân: 7,586 m × 2,46 m × 2,6 m
Cửa sau
Động cơ
Thương hiệu: Iveco Cursor 13
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 490 HP (360 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Thể tích: 12.880 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Loại: TraXon
Số lùi
Số lượng bánh răng: 12+2
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Bánh xe kép
Phanh: đĩa
Trục thứ nhất: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 100 %, phanh - đĩa
Phanh
ABD
ABS
EBS
AEBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Đồng hồ tốc độ
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Buồng lái
Loại: Active Space
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Giá gắn bánh xe dự phòng
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio: MP-3
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS/LDA)
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Cáp chỉnh đèn pha
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: mới
Tình trạng kỹ thuật: đang chạy, hoạt động tốt, chưa có va chạm nào, chưa sơn lại, sổ tay dịch vụ
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
VIN: ZCFE62RU9RC533510
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh IVECO S-WAY AS260S49Y/FP mới

Model S-WAY AS260S49Y/FP DOSTĘPNE 2 POJAZDY

WERSJA NADWOZIOWA PODWOZIE Z KABINĄ
KONFIGURACJA OSI 6X2 OŚ WLECZONA
MAX MASA CAŁKOWITA 26 TON
TYP KABINY AS - ACTIVE SPACE (KOMFORTOWA)
MOC I TYP SILNIKA 490 KM CURSOR 13 EURO VI
RODZAJ SKRZYNI BIEGÓW 12-BIEGOWA ZAUTOMATYZOWANA HITRONIX
ROZSTAW OSI 4800 MM
TYP OSI TYLNEJ SR - JEDNOSTOPNIOWA
TYP ZAWIESZENIA PNEUMATYCZNE PRZÓD I TYŁ
TYP HAMULCÓW TARCZOWE Z PRZODU I Z TYŁU
OŚ DODATKOWA OŚ WLECZONA NIEKIEROWANA
OPONY 20231 - OPONY REGIONALNE, PRZÓD (I OŚ DODATKOWA) 315/80R22,5, TYŁ
315/80R22,5 TRAKCYJNE
KOLOR 50105 - BIAŁY IC 194 (IVECO)

06616 Fotel pasażera Komfort, materiał, obracany (pneumatyczny, skok regulowany,
ogrzewany, podparcie lędźwiowe, 1 podłokietnik, pasy bezpieczeństwa czarne)

72272 2 leżanki: dolna 1-częściowa materac SOFT, unoszone oparcie / górna: SMART (szer.
600 mm), z siatką zabezpieczającą

72536 Ogrzewanie postojowe cieczowe kabiny, zasilane ON, moc 4 kW

72542 Podświetlenie wnętrza do jazdy nocnej rozszerzone (ogólne, pod konsolą centralną, w
kieszeniach drzwi i bocznych pod sufitem)

72538 Lodówka Premium (50 l z zamrażalnikiem, oświetlenie, separatory, gniazdko 230V AC,
gniazdo USB, klapka do wysokich napojów) + schowek 70 l

04047 Dwa dodatkowe schowki pod kabiną, dostępne z zewnątrz

00632 Osłona przeciwsłoneczna zewnętrzna

78563 Sygnał dźwiękowy pneumatyczny za atrapa chłodnicy

02116 Zbiorniki powietrza aluminiowe

02326 Elementy dodatkowe kabiny lakierowane w kolorze kabiny

72629 Światła przeciwmgłowe przednie z funkcją doświetlania zakrętów

78045 Przełożenie osi 2,47

00251 Złącza pneumatyczne przyczepy ISO+Duomatic na płycie z lewej strony ramy (LHS)

07808 Marka sprzęgu Orlandi

05683 Zbiornik paliwa aluminiowy 790 l (strona prawa), wysoki (625 mm)

76786 Podgrzewacz zbiornika paliwa

14538 Złącza elektryczne przyczepy 15pin na płycie z lewej strony ramy (LHS)

06151 Poprzeczka pod montaż sprzęgu o uciągu 200kN

05680 Zbiornik AdBlue 145 l (135 l ze stopniem jeśli zbiornik paliwa nie posiada stopnia)

00194 Belka przeciwnajazdowa tylna standardowa, stalowa, zgodna z 58R-03 (ON - światła w
belce, ON+, OFF - światła na osobnych wspornikach)

01054 Zaczep paszczowy automatyczny do przyczepy, sworzeń 45 mm, D = 200 kN

72543 Reflektory w technologii LED

78715 Światła tylne w technologii LED

78878 System jazdy przewidującej HI-CRUISE

08330 Program zmiany biegów skrzyni zautomatyzowanej Ecofleet

02576 Akumulatory 2x12V 220Ah

02916 Fotel kierowcy Premium, materiał (pneumatyczny, skok regulowany, ogrzewany i
wentylowany, podparcie lędźwiowe, regulacja części barkowej, dla AS 2 podłokietniki,
pasy bezpieczeństwa czarne)

05629 Boczne rolety przeciwsłoneczne po obu stronach

02659 Układ wentylacji i ogrzewania kabiny z klimatyzacja automatyczna

72541 Zespół multimedialny Infotainment z ekranem dotykowym i nawigacją (kraje EU +
Rosja)

02443 Kierownica pokryta skórą

00277 Moduł telematyczny Connetivity Box (4G) z przygotowaniem do podłączenia
telefonu/tabletu

07306 Wskaźnik obciążenia osi na wyświetlaczu deski rozdzielczej

72527 Mechaniczne zamknięcie kabiny od wewnątrz Night Time Safety Lock

75680 Funkcja oceny stylu jazdy (DSE) i nadzoru koncentracji kierowcy (DAS)

02475 System monitorowania ciśnienia w oponach (TPMS), montaż na feldze wewnątrz
opony

07638 Sygnał dźwiękowy cofania z możliwością przyciszenia (72/55 dB)

72251 Firanka między fotelami a leżanką


72266 2 leżanki: dolna 1-częściowa materac HARD / górna: standard (szer. 770 mm), z
siatką zabezpieczającą


72578 Układ wentylacji i ogrzewania kabiny z klimatyzacja automatyczną i zintegrowaną
postojową (dla kabin AS)
08289 Przygotowanie do urządzenia naliczającego opłaty drogowe w Niemczech Toll collect
78031 Kompresor wzmocniony 630 cm sześć. ze sprzęgłem, odłączany, zarzadzanie Smart
78032 Alternator 24V / 120A (2880 W) szybkiego ładowania ze sterowaniem SMART
07599 Nośność osi 8,0/12,0/7,5 t
02270 Akumulatory 2x12V 220Ah (High Performance - AGM)
03278 Koła aluminiowe Ronal SLT Speedline polerowane
78507 Rocking Mode - funkcja uwolnienia pojazdu w grząskim terenie przez rozkołysanie
24288 X Multi Z - X Multi D - MICHELIN

Zabudowa specjalistyczna chłodnicza LAMBERET Gotowy BOX z rama pośrednią
• Model GH XL-Y : ściany 60 mm / dach 85 mm
• Długość zewnętrzna 7 766 mm
• Długość wewnętrzna 7 586 mm
• Szerokość wewnętrzna 2 460 mm
• Wysokość wewnętrzna 2 600 mm
• Wysokość zewnętrzna zestawu 4 030 mm
• Półka z przygotowaniem pod agregat chłodniczy Carrier Supra 850S
• Lampy obrysowe białe, górne
• Lampy obrysowe białe, górne
• Podłoga wylewka
• Odpływ w podłodze, prawy przód
• Ściany jednorodne typu sandwich, z warstwą wewnętrzną ze sztywnego poliuretanu, pokrycie zewnętrzne i wewnętrzne z białego poliestru 3 Standardowe lampy sufitowe LED, wyłącznik w kabinie

• Otwieranie tylne - rama ze stali nierdzewnej z pełnym otwarciem Heavy Duty (typ OT2) i 2 zamkami INOX (1 na skrzydło) z 6 wbudowanymi zawiasami aluminiowymi i uszczelką wielowarstwową, 4 odboje progowe Easy-Door-Lock - opatentowane ograniczniki drzwi

• Zabezpieczenie ścian wewnętrznych: listwa aluminiowa u podstawy ścian bocznych z wypustem na podłogę, listwa aluminiowa u podstawy drzwi tylnych wys. 270 mm

• Listwa do blokowania ładunku (1 rząd, na wysokości 800 mm)

• Rozpórki poprzeczne do blokowania ładunku – 1 szt.
• Taśmy odblaskowe - czerwone na tylnych drzwiach dookoła i białe na dole i górnych rogach paneli bocznych

• Drabinka chowana, 3 stopniowa

• Wycięcia w podłodze pod koła 2 i 3 osi

• Rama pośrednia wykonana ze stali o podwyższonej jakości St 52-2, w całości ocynkowana ogniowo
• Dodatki:
• błotniki plastikowe,
• listwy przeciwwjazdowe boczne
• tablice wyróżniające tylne
• taśmy konturowe zgodne z KD
• obrysówki narożne na tylnych słupach

Przed przyjazdem proszę o kontakt - pojazdy znajdują się w innej lokalizacji.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
117.200 € ≈ 133.400 US$ ≈ 3.478.000.000 ₫
2023
145.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.060 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
98.500 € ≈ 112.200 US$ ≈ 2.923.000.000 ₫
2024
300.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
159.000 € ≈ 181.000 US$ ≈ 4.718.000.000 ₫
2024
5 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
159.400 € ≈ 181.500 US$ ≈ 4.730.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
152.400 € ≈ 173.500 US$ ≈ 4.522.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.720 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
158.200 € ≈ 180.100 US$ ≈ 4.694.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.930 kg Thể tích 59,87 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
160.000 € ≈ 182.200 US$ ≈ 4.747.000.000 ₫
2024
1 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.720 kg Thể tích 59,87 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
99.600 € ≈ 113.400 US$ ≈ 2.955.000.000 ₫
2022
239.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.940 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
152.400 € ≈ 173.500 US$ ≈ 4.522.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.180 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
105.500 € ≈ 120.100 US$ ≈ 3.130.000.000 ₫
2022
188.000 km
Thể tích 52,26 m³
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 96.780 US$ ≈ 2.522.000.000 ₫
2024
5 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Mogilany
Liên hệ với người bán
159.900 € ≈ 182.100 US$ ≈ 4.745.000.000 ₫
2023
1.900 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Olsztyn
Liên hệ với người bán
34.810 € 149.000 PLN ≈ 39.640 US$
2019
174.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.945 kg
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
107.900 € ≈ 122.900 US$ ≈ 3.202.000.000 ₫
2022
59.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.100 kg Thể tích 56 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Séc, Kněžmost
Liên hệ với người bán
51.450 € 20.770.000 HUF ≈ 58.580 US$
2023
23 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
85.280 € 365.000 PLN ≈ 97.100 US$
2023
142.000 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.200 kg Thể tích 48,1 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Radomsko
Liên hệ với người bán
9.580 € 41.000 PLN ≈ 10.910 US$
2011
911.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.150 kg Thể tích 50,43 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, KOPANA
Liên hệ với người bán
24.530 € 105.000 PLN ≈ 27.930 US$
2013
416.000 km
Nguồn điện 251 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
15.650 € 67.000 PLN ≈ 17.820 US$
2012
262.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.300 kg
Ba Lan, Nowy Tomyśl
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 50.670 US$ ≈ 1.320.000.000 ₫
2018
140.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Thể tích 33,9 m³ Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán