Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER

PDF
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER | Hình ảnh 35 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/35
PDF
29.950 €
Giá ròng
≈ 931.300.000 ₫
≈ 35.280 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER
Năm sản xuất: 2019-01
Đăng ký đầu tiên: 2019-01
Tổng số dặm đã đi được: 1.129.865 km
Khả năng chịu tải: 13.200 kg
Khối lượng tịnh: 13.800 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT-DA239226
Đặt vào: 22 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,36 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,85 m × 2,5 m × 2,75 m
Động cơ
Nguồn điện: 483 HP (355 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 6.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385X55X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315X70X22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385X55X22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh DAF XF 480 6x2 LAST AXLE STEERING, COMPLETE 2019, INTARDER

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Съединение
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385X55X22.5; Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315X70X22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 20%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 20%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 20%; Profil pneumatiky vpravo venku: 20%
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 385X55X22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní dveře: DHOLLANDIA, onderschuifklep, 2000 kg
Značka karoserie: TRS
Chlazení motoru: poháněné motorem
MOT: zkontrolováno do feb. 2026
Registrační číslo: 16-BLT-9
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385X55X22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315X70X22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385X55X22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Ladebordwand: DHOLLANDIA, unterfahrbare Klappe, 2000 kg
Marke des Aufbaus: TRS
Kühlmotor: motorbetrieben
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2026
Kennzeichen: 16-BLT-9
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kobling
- Projektører
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385X55X22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315X70X22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385X55X22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA, skydelift, 2000 kg
Karosserifabrikat: TRS
Afkøling af motor: motordrevet
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2026
Registreringsnummer: 16-BLT-9
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Coupling
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385X55X22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315X70X22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%
Rear axle 2: Tyre size: 385X55X22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Tail lift: DHOLLANDIA, slider lift, 2000 kg
Make of bodywork: TRS
Cooling engine: engine driven
APK (MOT): tested until 02/2026
Registration number: 16-BLT-9
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- Luces brillantes
- Sistema fija de aire acondicionado

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385X55X22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315X70X22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385X55X22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA, trampilla elevadora, 2000 kg
Marca carrocería: TRS
Motor de refrigeración: accionado por motor
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2026
Matrícula: 16-BLT-9
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Lumières vives
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385X55X22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315X70X22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385X55X22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Trappe de chargement: DHOLLANDIA, soupape inférieure, 2000 kg
Marque de construction: TRS
Moteur frigorifique: commande à moteur
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2026
Numéro d'immatriculation: 16-BLT-9
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385X55X22.5; Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315X70X22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 20%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 20%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 20%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 20%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385X55X22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó ajtó: DHOLLANDIA, onderschuifklep, 2000 kg
Karosszéria gyártmánya: TRS
Hűtőmotor: motoros meghajtású
MOT: vizsgálták, amíg feb. 2026
Rendszám: 16-BLT-9
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385X55X22.5; Carico massimo per asse: 8000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315X70X22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 20%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 20%; Profilo del pneumatico interno destro: 20%; Profilo del pneumatico esterno destro: 20%
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 385X55X22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Portellone posteriore: DHOLLANDIA, onderschuifklep, 2000 kg
Marca della carrozzeria: TRS
Motore di raffreddamento: a motore
MOT: ispezionato fino a feb 2026
Numero di immatricolazione: 16-BLT-9
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385X55X22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315X70X22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Achteras 2: Bandenmaat: 385X55X22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Laadklep: DHOLLANDIA, onderschuifklep, 2000 kg
Merk opbouw: TRS
Koelmotor: motor aangedreven
APK: gekeurd tot feb. 2026
Kenteken: 16-BLT-9
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Lufthorn
- Spotlights
- Stasjonært klimaanlegg
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385X55X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315X70X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385X55X22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA, Winda załadowcza, 2000 kg
Marka konstrukcji: TRS
Chłodzenie silnika: napęd silnika
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2026
Numer rejestracyjny: 16-BLT-9
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385X55X22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315X70X22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385X55X22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Monta-cargas: DHOLLANDIA, elevação do deslizador, 2000 kg
Marca da carroçaria: TRS
Motor de refrigeração: acionado pelo motor
APK (MOT): testado até feb. 2026
Número de registo: 16-BLT-9
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Proiectoare
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385X55X22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315X70X22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%
Задний мост 2: Размер шин: 385X55X22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA, заднее выдвижное подъемное устройство, 2000 kg
Марка кузова: TRS
Охлаждение двигателя: с приводом от двигателя
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2026
Регистрационный номер: 16-BLT-9
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385X55X22.5; Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315X70X22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 20%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 20%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 20%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 20%
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 385X55X22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadné dvere: DHOLLANDIA, onderschuifklep, 2000 kg
Značka karosérie: TRS
Chladiaci motor: poháňané motorom
MOT: skontrolované do feb. 2026
Registračné číslo: 16-BLT-9
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Koppling
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Stationär luftkonditionering
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385X55X22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315X70X22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 20%; Däckprofil innanför höger: 20%; Däckprofil utanför höger: 20%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385X55X22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Baklucka: DHOLLANDIA, underschuifklep, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: TRS
Motor för kylning: motordrivet
MOT: besiktigat till feb. 2026
Registreringsnummer: 16-BLT-9
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 929.800.000 ₫ ≈ 35.230 US$
2020
1.165.000 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.548 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
838.692 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.880 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 900.200.000 ₫ ≈ 34.110 US$
2018
207.706 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.872 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 929.800.000 ₫ ≈ 35.230 US$
2018
264.636 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
29.850 € ≈ 928.200.000 ₫ ≈ 35.170 US$
2018
394.432 km
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.721 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veen
Handelsonderneming Martin Vos V.O.F.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.010 US$
2019
172.759 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.241.000.000 ₫ ≈ 47.010 US$
2018
133.813 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 606.400.000 ₫ ≈ 22.970 US$
2017
668.876 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.060 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 1.051.000.000 ₫ ≈ 39.820 US$
2017
187.399 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 774.300.000 ₫ ≈ 29.330 US$
2017
344.777 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.430 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 1.211.000.000 ₫ ≈ 45.890 US$
2018
1.257.238 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.510 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
704.578 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.114 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoornaar
Garage Verspui
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 432.200.000 ₫ ≈ 16.380 US$
2016
659.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.215 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 432.200.000 ₫ ≈ 16.380 US$
2016
939.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.375 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.899 € ≈ 774.200.000 ₫ ≈ 29.330 US$
2014
828.207 km
Nguồn điện 368 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.560 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 558.200.000 ₫ ≈ 21.150 US$
2016
1.155.990 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.881 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
531.287 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.220 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Lienden
Nidro Auto's b.v.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
437.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.295 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Coppens Trucks B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
270.017 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.210 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 620.400.000 ₫ ≈ 23.500 US$
2016
1.369.073 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.817 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán