Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS

PDF
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05-29
Tổng số dặm đã đi được: 931.373 km
Tổng trọng lượng: 29.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Breda6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V493
Đặt vào: 20 thg 5, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 67.000 mm
Trục thứ nhất: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Scania S 500 6X2 CHASSIS,RETARDER, 3 TANKS

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Навигационна система
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Плъзгащ се покрив
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Стационарна климатизация
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Nízká hlučnost
- Ovládání klimatizace
- Posuvná střecha
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Geräuscharm
- Liegeplatz
- Luftfederung
- Lufthupe
- Navigationssystem
- Schiebedach
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Tacho digital
- Verstrahler

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65/22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80/22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65/22.5; Gelenkt
Schäden: keines
Kennzeichen: 1WGP566
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg
- Luftaffjedring
- Minimal støj
- Navigationssystem
- Projektører
- Skydetag
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tryklufthorn
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65/22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80/22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Styretøj
Registreringsnummer: 1WGP566
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Συρόμενη οροφή
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Air horn
- Air suspension
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Climate Control
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Navigation system
- Silent
- Sleeping cabin
- Sliding roof
- Spotlights
- Stationary air conditioners

= More information =

Cab: single
Front tyre size: 385/65/22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80/22.5
Rear axle 2: Tyre size: 385/65/22.5; Steering
Damages: none
Registration number: 1WGP566
= Más opciones y accesorios =

- Bajo nivel de ruido
- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio
- Reflectores
- Sistema de navegación
- Sistema fija de aire acondicionado
- Suspensión neumática
- Techo corredizo

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65/22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dirección
Daños: ninguno
Matrícula: 1WGP566
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kohdevalot
- Liukukatto
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Climate control
- Corne à air
- Peu bruyant
- Phares longue portée
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique
- Système de navigation
- Toit ouvrant
- État clim

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65/22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Direction
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 1WGP566
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Klizni krov
- Navigacijski sustav
- Niska razina buke
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csúszótető
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Navigációs rendszer
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Fari di profondità
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Geluidsarm
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Navigatiesysteem
- Schuifdak
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel
- Tacho Digitaal
- Verstralers

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65/22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80/22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65/22.5; Meesturend
Schade: schadevrij
Kenteken: 1WGP566
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Lite støy
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Navigasjonssystem
- Spotlights
- Stasjonært klimaanlegg
- Tak som kan skyves
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Reflektory
- Rozsuwany dach
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- System nawigacji
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65/22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Układ kierowniczy
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 1WGP566
= Opções e acessórios adicionais =

- Ar condicionado fixo
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Teto de abrir

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65/22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Direção
Danos: nenhum
Número de registo: 1WGP566
- Aer condiționat în staționare
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Plafon glisant
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Suspensie pneumatică
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Малошумный
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Сдвижная крыша
- Система навигации
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65/22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80/22.5
Задний мост 2: Размер шин: 385/65/22.5; Рулевое управление
Регистрационный номер: 1WGP566
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Navigačný systém
- Nízka hlučnosť
- Ovládanie klimatizácie
- Posuvná strecha
- Reflektory
- Stacionárna klimatizácia
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Navigationssystem
- Skjutbart tak
- Sovhytt
- Spotlights
- Stationär luftkonditionering
- Tyfon
- Tystgående

= Ytterligare information =

Hytt: endast
Däckstorlek för: 385/65/22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80/22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65/22.5; Styrning
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 1WGP566
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Sürgülü tavan
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe tải chassis Scania R580 V8 NGS Retarder, Steering axle xe tải chassis Scania R580 V8 NGS Retarder, Steering axle
2
66.000 € ≈ 75.150 US$ ≈ 1.958.000.000 ₫
2019
575.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 56.870 US$ ≈ 1.482.000.000 ₫
2019
614.528 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.856 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
715.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.600 US$ ≈ 1.006.000.000 ₫
2018
1.018.905 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 39.790 US$ ≈ 1.037.000.000 ₫
2018
874.807 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.770 US$ ≈ 827.800.000 ₫
2018
999.999 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.570 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
619.000 km
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 55.680 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2020
727.759 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.320 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2018
617.582 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.900 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.450,41 € ≈ 35.810 US$ ≈ 933.200.000 ₫
2017
519.793 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.655 kg
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.100 US$ ≈ 888.700.000 ₫
2017
551.285 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.630 US$ ≈ 798.200.000 ₫
2017
970.000 km
Nguồn điện 993 HP (730 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoenzadriel
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.410 US$ ≈ 740.300.000 ₫
2016
768.444 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.660 US$ ≈ 590.500.000 ₫
2015
746.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.265 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heinenoord
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.100 US$ ≈ 888.700.000 ₫
2015
735.373 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.995 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 18.500 US$ ≈ 482.200.000 ₫
2015
1.097.669 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.370 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.590 US$ ≈ 875.300.000 ₫
2019
475.905 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.877 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 29.550 US$ ≈ 770.000.000 ₫
2019
846.128 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.390 US$ ≈ 1.261.000.000 ₫
2019
605.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 29.550 US$ ≈ 770.000.000 ₫
2019
825.477 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán