Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087

PDF
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087 | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
31.410 €
Giá ròng
350.000 SEK
≈ 36.200 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Đăng ký đầu tiên: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 113.747 km
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 309001661
Đặt vào: 30 thg 7, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.750 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22,5
Trục thứ cấp: 315/70R22,5
Trục thứ ba: 315/70R22,5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Scania R500B6X2*4NB serie 5087

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Posuvná střecha
- Robustní motorová brzda
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abgassbremse
- Airbags
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Doppelschlafkabine
- Motorbremse
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Farbe: Vit
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Letzte Inspektion: 2024-11-14
Wenden Sie sich an Nabil Saleh, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Kraftig motorbremse
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Farve: Vit
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Kontakt Nabil Saleh for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Engine brake
- Exhaust brake
- Roof hatch
- Twin bunks
- Xenon lights

= More information =

Colour: Vit
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Latest inspection: 2024-11-14
Please contact Nabil Saleh for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Freno motor reforzado
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Color: Vit
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Última revisión: 2024-11-14
Póngase en contacto con Nabil Saleh para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Raskaan käytön moottorijarru
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Couleur: Vit
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Dernière révision: 2024-11-14
Veuillez contacter Nabil Saleh pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Snažna kočnica motora
- Zračni jastuci
= További opciók és tartozékok =

- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon

= További információk =

Szín: Vit
A kormánykerék helyzete: Balra
Gumiabroncs mérete: 385/55R22,5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/70R22,5
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Nabil Saleh-vel
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Motorrem
- Schijfremmen
- Twee bedden
- Uitlaatrem
- Xenonverlichting

= Meer informatie =

Kleur: Vit
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5
Laatste inspectie: 2024-11-14
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kraftig motorbrems
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kolor: Vit
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cor: Vit
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Contacte Nabil Saleh para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Цвет: Vit
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Свяжитесь с Nabil Saleh для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Extra kraftig motorbroms
- Krockkuddar
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

= Detaljer =

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .
Besiktigas senast : 2025-10-31.

= Ytterligare information =

Färg: Vit
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/55R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22,5
Kontakta Nabil Saleh för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.060 € 335.000 SEK ≈ 34.650 US$
2019
104.158 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.973 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
100.280 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.665 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.920 US$ ≈ 985.000.000 ₫
2019
895.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.220 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
14.360 € 160.000 SEK ≈ 16.550 US$
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.770 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2018
945.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
31.410 € 350.000 SEK ≈ 36.200 US$
2018
679.702 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.285 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.550 US$ ≈ 715.600.000 ₫
2011
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Thụy Điển, Bro
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.460 € 150.000 SEK ≈ 15.520 US$
2014
952.042 km
Nguồn điện 731 HP (537 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.490 kg Cấu hình trục 6x4
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.940 US$ ≈ 595.800.000 ₫
2011
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Bro
GT Trading Entreprenadmaskiner AB
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.340 € 249.000 SEK ≈ 25.760 US$
2016
135.230 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.050 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.884 € 99.000 SEK ≈ 10.240 US$
2004
Dung tải. 15.625 kg
Thụy Điển, Stugun
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
1964
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển
Junora
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.470 US$ ≈ 895.200.000 ₫
2016
208.641 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.425 kg Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.308,10 € ≈ 38.390 US$ ≈ 997.200.000 ₫
2013
276.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.130 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Munster
Warjan GmbH
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.520 € 485.000 SEK ≈ 50.170 US$
2019
992.476 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.850 € 210.000 SEK ≈ 21.720 US$
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 8x4
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.540 € 240.000 SEK ≈ 24.830 US$
2018
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.683 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Palm Truck AB
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.310 US$ ≈ 943.100.000 ₫
2017
1.250.000 km
Nguồn điện 562 HP (413 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.360 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 29.970 US$ ≈ 778.400.000 ₫
2015
287.000 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Ilza
LAMKAD
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.700 US$ ≈ 823.400.000 ₫
2008
190.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowe Iganie
A2 Truck.pl
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán