Xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6

PDF
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 2
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 3
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 4
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 5
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 6
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 7
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 8
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 9
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 10
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 11
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 12
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 13
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 14
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 15
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 16
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 17
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 18
xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
13.200 €
Giá ròng
149.000 SEK
≈ 13.690 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Khả năng chịu tải: 13.535 kg
Khối lượng tịnh: 14.465 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Thụy Điển Trelleborg6801 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 292471504
Đặt vào: hôm nay
Khung
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 490 HP (360 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22,5 160K
Trục thứ cấp: 315/70R22,5 154/150
Trục thứ ba: 315/70R22,5 154/150
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Túi khí
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa
Bộ sưởi ghế
Radio
Tủ lạnh
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Cửa sổ trời
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Scania R490 LB 6X2*4 MNB serie 0207 Euro 6

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Въздушни възглавници
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Ксенонови фарове
- Люк на тавана
- Плъзгащ се покрив
- Airbagy
- Diferenciál s brzdou
- Kotoučové brzdy
- Posuvná střecha
- Střešní okno
- Uzávěrka diferenciálu
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Bremsanlage
- CB-Radioanlage
- Differentialsperre
- Einzelkoje
- Scheibenbremssystem
- Schiebedach
- Xenon Beleuchtung

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2015
Farbe: Flerfärgad
Lenkradplatzierung: Links
Reifengröße vorn: 385/55R22,5 160K
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5 154/150
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5 154/150
Letzte Inspektion: 2024-05-17
Wenden Sie sich an Nabil Saleh oder Olof Shymeri, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Differentialespærre
- Skivebremser
- Skydetag
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2015
Farve: Flerfärgad
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5 160K
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5 154/150
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5 154/150
Kontakt Nabil Saleh eller Olof Shymeri for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερόσακοι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Κλείδωμα διαφορικού
- Συρόμενη οροφή
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- Airbags
- CB radio
- Differential lock
- Disc brakes
- Retarder/ Intarder
- Roof hatch
- Single bunk
- Xenon lights

= More information =

Year of manufacture: 2015
Colour: Flerfärgad
Steering wheel placement: Left
Front tyre size: 385/55R22,5 160K
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5 154/150
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5 154/150
Latest inspection: 2024-05-17
Please contact Nabil Saleh or Olof Shymeri for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Frenos de disco
- Luces de xénon
- Techo corredizo
- Trampilla abatible

= Más información =

Año de fabricación: 2015
Color: Flerfärgad
Ubicación del volante: Izquierda
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5 160K
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5 154/150
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5 154/150
Última revisión: 2024-05-17
Póngase en contacto con Nabil Saleh o Olof Shymeri para obtener más información.
- Kattoluukku
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liukukatto
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Différentiel d'écartement
- Freins à disque
- Phares xénon
- Solde différentiel
- Toit ouvrant
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Année de construction: 2015
Couleur: Flerfärgad
Emplacement du volant: Gauche
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5 160K
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5 154/150
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5 154/150
Dernière révision: 2024-05-17
Veuillez contacter Nabil Saleh ou Olof Shymeri pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Klizni krov
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Ksenonska svjetla
- Zračni jastuci
- Csúszótető
- Differenciálzár
- Légzsákok
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tárcsafékek
- Xenon
- Airbag
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Freni a disco
- Tetto scorrevole
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- CB-radio
- Dakluik
- Differentieelslot
- Eén bed
- Retarder/Intarder
- Schijfremmen
- Xenonverlichting

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2015
Kleur: Flerfärgad
Plaatsing stuurwiel: Links
Bandenmaat voor: 385/55R22,5 160K
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5 154/150
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5 154/150
Laatste inspectie: 2024-05-17
Neem voor meer informatie contact op met Nabil Saleh of Olof Shymeri
- Differensialsperre
- Kollisjonsputer
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Skivebremser
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Hamulce tarczowe
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Oświetlenie ksenonowe
- Poduszki powietrzne
- Rozsuwany dach

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2015
Kolor: Flerfärgad
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5 160K
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5 154/150
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5 154/150
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Nabil Saleh lub Olof Shymeri
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Iluminação de xénon
- Teto de abrir
- Travão de discos

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2015
Cor: Flerfärgad
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5 160K
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5 154/150
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5 154/150
Contacte Nabil Saleh ou Olof Shymeri para obter mais informações
- Airbaguri
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Frâne cu disc
- Iluminare cu xenon
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Ксеноновые фары
- Люк крыши
- Подушки безопасности
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2015
Цвет: Flerfärgad
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22,5 160K
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5 154/150
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5 154/150
Свяжитесь с Nabil Saleh или Olof Shymeri для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kotúčové brzdy
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Xenónové svetlá
- Differentiallås
- Krockkuddar
- Skivbromsar
- Skjutbart tak
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Xenon-strålkastare

Mer info kontakta Nabil hiện liên lạc .

Senast godkända besiktning: 2024-05-17

Retarder/Intarder
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Hava yastıkları
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.170 € 160.000 SEK ≈ 14.700 US$
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
13.200 € 149.000 SEK ≈ 13.690 US$
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.575 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
110.775 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.835 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
38.090 € 430.000 SEK ≈ 39.500 US$
1.022.145 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.600 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
19.490 € 220.000 SEK ≈ 20.210 US$
990.510 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.605 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
34.100 € 385.000 SEK ≈ 35.360 US$
881.035 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.920 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
9.744 € 110.000 SEK ≈ 10.100 US$
129.318 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.650 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
11.430 € 129.000 SEK ≈ 11.850 US$
2008
796.639 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 20.200 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.630 € 120.000 SEK ≈ 11.020 US$
1976
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.270 kg
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.400 € 140.000 SEK ≈ 12.860 US$
746.839 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
14.620 € 165.000 SEK ≈ 15.160 US$
862.903 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
8.769 € 99.000 SEK ≈ 9.094 US$
1.636.621 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1.092.716 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4
Thụy Điển, Bro
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
643.300 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Bro
Liên hệ với người bán
11.520 € 130.000 SEK ≈ 11.940 US$
430.051 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.452 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
6.112 € 69.000 SEK ≈ 6.338 US$
2000
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.030 kg Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 97,44 € 1.100 SEK ≈ 101 US$
1998
307.830 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.290 kg Cấu hình trục 4x2
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
8.849 € 99.900 SEK ≈ 9.176 US$
1.173.325 km
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
16.390 € 185.000 SEK ≈ 16.990 US$
858.595 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Điển, Trelleborg
Liên hệ với người bán
5.226 € 59.000 SEK ≈ 5.419 US$
1984
749.773 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Dung tải. 11.960 kg
Thụy Điển, Stugun
ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán