Autoline » Xe tải bị hư hại » Xe tải chassis bị hư hại » Xe tải chassis Renault bị hư hại » Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại »

Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại

PDF
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 20.390 US$
≈ 531.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2022
Đăng ký đầu tiên: 2023-01-12
Tổng số dặm đã đi được: 29.759 km
Khả năng chịu tải: 11.955 kg
Khối lượng tịnh: 20.045 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Velddriel6534 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: T243543343
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80*R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315/80*R22.5, phanh - đĩa
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã đâm đụng
Thêm chi tiết
VIN: VF630S160PD005867
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Renault C460 / 8X4 / BIG AXLE / FULL STEEL / 2 X LENKACHSE / EURO-6 / 20 bị hư hại

Tiếng Anh
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Partikelfilter

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 315/80*R22.5
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Partikelfilter
- Partikelfilter

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 315/80*R22.5
Foraksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Foraksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Particulate filter

= More information =

Tyre size: 315/80*R22.5
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
= Más opciones y accesorios =

- Filtro de particulas

= Más información =

Tamaño del neumático: 315/80*R22.5
Eje delantero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje delantero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Filtre à particules

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 315/80*R22.5
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
= Aanvullende opties en accessoires =

- Roetfilter

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons uiterste best een zo compleet mogelijk beeld van onze voertuigen te geven, aan de vermelde gegevens kunnen echter geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 315/80*R22.5
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
- Dieselpartikkelfilter
- Partikkelfilter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 315/80*R22.5
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
= Opções e acessórios adicionais =

- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 315/80*R22.5
Eixo dianteiro 1: Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo dianteiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
= Дополнительные опции и оборудование =

- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр

= Дополнительная информация =

Размер шин: 315/80*R22.5
Передний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Передний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
= Extra tillval och tillbehör =

- Dieselpartikelfilter
- Partikelfilter

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 315/80*R22.5
Framaxel 1: Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Framaxel 2: Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Bakaxel 2: Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.750 € ≈ 9.029 US$ ≈ 235.500.000 ₫
1997
68.283 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.360 US$ ≈ 452.900.000 ₫
1991
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.860 US$ ≈ 987.800.000 ₫
2022
5 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.220 US$ ≈ 501.500.000 ₫
2017
253.095 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 73.980 US$ ≈ 1.930.000.000 ₫
2022
39 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.090 US$ ≈ 393.600.000 ₫
2008
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
1.040.920 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
966.923 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
120.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.123 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Den Bosch
Swanenberg Trading
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.580 US$ ≈ 484.800.000 ₫
2018
531.047 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.902 US$ ≈ 258.300.000 ₫
2007
659.650 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
72.500 € ≈ 84.460 US$ ≈ 2.204.000.000 ₫
2021
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán