Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm

PDF
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
46.900 €
Giá ròng
≈ 54.860 US$
≈ 1.438.000.000 ₫
58.156 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2022-02
Đăng ký đầu tiên: 2022-02-01
Tổng số dặm đã đi được: 595.142 km
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M690-1138
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,47 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Thương hiệu: OM471LA
Nguồn điện: 530 HP (390 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1T96302010551904

Thêm chi tiết — Xe tải chassis Mercedes-Benz Actros 2553 6x2*4 PTO / CHASSIS L=7128 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: G281-12, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: G281-12, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: MERCEDES-BENZ
Model: Actros 2553
Structure: chassis ( chassis L=7128 mm )
Year: 02.2022
Mileage: 595142 km
VIN: ... 0551904
Wheel formula: 6x2*4
WB: 4600 mm
Engine: OM471LA 390 Kw / 530 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G281-12 )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 9470 mm / 2550 mm
Masses: full: 28000 kg
PTO
Model year : 2022
Chassis length : 7128 mm

= More information =

Transmission: G281-12, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: G281-12, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: G281-12, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: G281-12, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: G281-12, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: G281-12, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: G281-12, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: G281-12, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
52.900 € ≈ 61.880 US$ ≈ 1.622.000.000 ₫
2022
831.124 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.500 € ≈ 47.380 US$ ≈ 1.242.000.000 ₫
2016
447.782 km
Nguồn điện 625 HP (459 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 79.430 US$ ≈ 2.082.000.000 ₫
2018
232.192 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.025 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.680 US$ ≈ 1.223.000.000 ₫
2018
710.194 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 69.600 US$ ≈ 1.824.000.000 ₫
2020
789.092 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.680 US$ ≈ 1.223.000.000 ₫
2011
28.159 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 € ≈ 53.690 US$ ≈ 1.407.000.000 ₫
2019
731.167 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 58.370 US$ ≈ 1.530.000.000 ₫
2022
9.690 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.600 € ≈ 60.360 US$ ≈ 1.582.000.000 ₫
2020
400.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.810 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Krakow
CIEZAROWKI.PL
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.562 US$ ≈ 119.600.000 ₫
1996
676.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia
Ranners OÜ
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.750 € ≈ 55.860 US$ ≈ 1.464.000.000 ₫
2018
744.243 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 64.220 US$ ≈ 1.683.000.000 ₫
2018
57.587 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.911 € ≈ 51.370 US$ ≈ 1.346.000.000 ₫
2019
609.962 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.010 € 42.900 CHF ≈ 53.820 US$
2019
329.700 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.000 kg Cấu hình trục 6x2
Thụy Sĩ, Regensdorf
BAFAG TRUCKS
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải chassis MAN 41.540, 8x4, Retarder xe tải chassis MAN 41.540, 8x4, Retarder xe tải chassis MAN 41.540, 8x4, Retarder
3
24.000 € ≈ 28.080 US$ ≈ 735.700.000 ₫
2020
200.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Jüri
BRT Keskus OÜ
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.800 € ≈ 45.390 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
2020
340.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.765 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Krakow
SPC Orłowski
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.502 € ≈ 45.040 US$ ≈ 1.180.000.000 ₫
2019
644.156 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Dung tải. 14.650 kg Cấu hình trục 6x2
Phần Lan, Honkajoki
Kenttäsepät Oy
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải chassis Scania R500
1
50.000 € ≈ 58.490 US$ ≈ 1.533.000.000 ₫
640.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Antrena OU
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 93.470 US$ ≈ 2.449.000.000 ₫
2022
107.381 km
Euro Euro 6
Đức, Sinn
Strahlnufa GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán