Xe tải chassis MAN TGS 28.440 6x2 / EURO 5 / AIRCO / LIFTAS / 10 roues - 10 tyres
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
18.750 €
Giá ròng
≈ 19.680 US$
≈ 500.000.000 ₫
≈ 500.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Loại:
xe tải chassis
Năm sản xuất:
2011-01
Đăng ký đầu tiên:
2011-01-06
Tổng số dặm đã đi được:
778.525 km
Khả năng chịu tải:
17.290 kg
Khối lượng tịnh:
10.710 kg
Tổng trọng lượng:
28.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
SF984410+2
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
8,2 m × 2,55 m × 3,6 m
Bồn nhiên liệu:
810 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
440 HP (323 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10.516 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
4.200 mm
Trục thứ nhất:
385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:
315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Germain Daenen
Ngôn ngữ:
Tiếng Ba Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 55 45
Luk Schoefs
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 53 77
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Rumani, Tiếng Hà Lan, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
+32 89 23 ...
Hiển thị
+32 89 23 53 43
Địa chỉ
Bỉ, Limbourg, 3600, Genk, Eikelaarstraat 23
Thời gian địa phương của người bán:
21:29 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BVBA OPTIMA TRUCKS
Bỉ
8 năm tại Autoline
4.0
86 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 55 45
+32 472 55 ...
Hiển thị
+32 472 55 53 77
+32 89 23 ...
Hiển thị
+32 89 23 53 43
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.750 €
≈ 18.630 US$
≈ 473.300.000 ₫
2011
906.398 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.135 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
23.750 €
≈ 24.930 US$
≈ 633.300.000 ₫
2013
701.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.330 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.320 US$
≈ 440.000.000 ₫
2009
630.000 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 4
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
18.250 €
≈ 19.150 US$
≈ 486.700.000 ₫
2006
944.217 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
11.430 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.420 US$
≈ 493.300.000 ₫
2006
720.240 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 3
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
405.100 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.470 US$
≈ 520.000.000 ₫
1992
699.575 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.000 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.470 US$
≈ 520.000.000 ₫
2011
645.343 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ba Lan, Rogożewek
Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 17.580 US$
≈ 446.700.000 ₫
2013
778.392 km
Nguồn điện
620 HP (456 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.780 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.470 US$
≈ 520.000.000 ₫
2005
521.311 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.500 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
18.300 €
≈ 19.210 US$
≈ 488.000.000 ₫
1996
899.325 km
Euro
Euro 2
Dung tải.
12.000 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.740 US$
≈ 450.700.000 ₫
2005
785.324 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
10.360 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
12.250 €
≈ 12.860 US$
≈ 326.700.000 ₫
2012
893.898 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.220 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
14.700 €
≈ 15.430 US$
≈ 392.000.000 ₫
2011
1.042.666 km
Euro
Euro 5
Dung tải.
11.245 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
12.250 €
≈ 12.860 US$
≈ 326.700.000 ₫
2012
892.479 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.220 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 17.740 US$
≈ 450.700.000 ₫
2011
297.811 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Bad Salzuflen
Liên hệ với người bán
18.180 €
7.450.000 HUF
≈ 19.080 US$
2010
409.000 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
14.800 €
≈ 15.530 US$
≈ 394.700.000 ₫
2013
679.821 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
14.850 €
≈ 15.590 US$
≈ 396.000.000 ₫
2012
804.848 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 5
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
7.300 €
≈ 7.661 US$
≈ 194.700.000 ₫
2006
738.824 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
14.980 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Странична врата
- Съединение
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Boční dveře
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernlicht
- Partikelfilter
- Schlafkabine
- Seitentür
- Standheizung
- Zugmaul
= Weitere Informationen =
Getriebe: ZF, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Sidedør
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Transmission: ZF, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Πλαϊνή πόρτα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Side door
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
= More information =
Transmission: ZF, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Please contact Office for more information
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Puerta lateral
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Transmisión: ZF, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Sivuovi
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Porte latérale
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Transmission: ZF, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Bočna vrata
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Oldalajtó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore per impieghi gravosi
- Portiera laterale
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Aluminium brandstoftank
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zijdeur
= Bijzonderheden =
BELGIAN TRUCK / CAMION BELGE
= Meer informatie =
Transmissie: ZF, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Partikkelfilter
- Sidedør
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Drzwi boczne
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Pędnia: ZF, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Porta laterais
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Transmissão: ZF, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Contacte Office para obter mais informações
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Ușă laterală
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Боковая дверь
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Сцепление
- Точечные лампы
= Дополнительная информация =
Трансмиссия: ZF, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Partikelfilter
- Sidodörr
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Kaplin
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Yan kapı