Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine

PDF
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
32.000 €
Giá ròng
≈ 36.410 US$
≈ 940.500.000 ₫
38.720 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine
Đăng ký đầu tiên: 2019-11-19
Tổng số dặm đã đi được: 944.420 km
Khả năng chịu tải: 14.890 kg
Khối lượng tịnh: 11.110 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan ANDELST6553 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 44292
Có thể cho thuê
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,5 m × 2,5 m × 3,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 449 HP (330 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 22.5
Trục thứ cấp: 315/80 22.5
Trục thứ ba: 315/80 22.5
Phanh
ABS
EBS
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải chassis DAF FAN CF 450 Euro 6 Chassis Cabine

Tiếng Anh
- Люк на тавана
- Навигационна система
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Navigační systém
- Střešní okno
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- AHK 50 mm
- Dachluke
- Hebbare gelenk asche
- Heizung
- Navigationssystem

= Anmerkungen =

- Fahrgestell länge: 635 cm
- Fahrgestell höhe: 105 cm
- Motortyp: MX-11
- TraXon Getriebe (Typ: 12TX2210)
- Zapfwelle vorbereitet
- Anti-slip regulation (ASR)
- Vehicle Stability Control (VSC)
- Adaptive Cruise Control (ACC)
- Forward Collision Warning (FCW)
- Advanced Emergency Braking System (AEBS)
- Traktionshilfe 13 Tonnen
- MX Motorbremse
- Überwachung der Bremsleistung
- LED-Tagesbeleuchtung
- Ausgestattet mit Nebelscheinwerfern und Abbiegelicht
- Ausgestattet mit einer Frontkamera
- Aluminium felgen Alcoa

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Zahl der Sitzplätze: 2
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Taglem
- Varme
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Antal sæder: 2
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Άνοιγμα οροφής
- Θέρμανση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Coupling 50 mm
- Heater
- Liftable and steering axle
- Navigation system
- Roof hatch

= Remarks =

- Chassis length: 635 cm
- Chassis height: 105 cm
- Engine type: MX-11
- TraXon gearbox (type: 12TX2210)
- PTO prepared
- Anti-slip regulation (ASR)
- Vehicle Stability Control (VSC)
-Adaptive Cruise Control (ACC)
- Forward Collision Warning (FCW)
- Advanced Emergency Braking System (AEBS)
- Traction aid 13 tons
- MX Engine Brake
- Braking performance monitoring
- LED daytime lighting
- Equipped with fog lights and cornering lights
- Equipped with a front camera
- Aluminum rims Alcoa Brushed

= More information =

Number of doors: 2
Cab: day
Front axle: Tyre size: 385/65 22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Number of seats: 2
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Eje trasero elevable y direccional
- Escotilla de techo
- Sistema de navegación

= Comentarios =

- Longitud del chasis: 635 cm
- Altura del chasis: 105 cm
- Tipo de motor: MX-11
- Caja de cambios TraXon (tipo: 12TX2210)
- Toma de fuerza preparada
- Regulación antideslizante (ASR)
- Control de estabilidad del vehículo (VSC)
-Control de crucero adaptativo (ACC)
- Advertencia de colisión frontal (FCW)
- Sistema avanzado de frenado de emergencia (AEBS)
- Ayuda a la tracción 13 toneladas.
-Freno de motor MX
- Monitoreo del rendimiento de frenado
- Iluminación diurna LED
- Equipado con luces antiniebla y luces de curva
- Equipado con una cámara frontal
- Llantas de aluminio Alcoa Brushed

= Más información =

Número de puertas: 2
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Número de plazas sentadas: 2
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Kattoluukku
- Lämmitys
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Chauffage autonome
- Essieu derrière elevable et directionel
- Système de navigation
- Trappe de toit

= Remarques =

- Longueur du châssis : 635 cm
- Hauteur du châssis : 105 cm
- Type de moteur : MX-11
- Boîte de vitesses TraXon (type : 12TX2210)
- Prise de force préparée
- Régulation antidérapante (ASR)
- Contrôle de stabilité du véhicule (VSC)
-Régulateur de vitesse adaptatif (ACC)
- Avertissement de collision avant (FCW)
- Système de freinage d'urgence avancé (AEBS)
- Aide à la traction 13 tonnes
-Frein moteur MX
- Surveillance des performances de freinage
- Éclairage diurne à LED
- Equipé de phares antibrouillard et de feux de virage
- Equipé d'une caméra frontale
- Jantes aluminium Alcoa Brossé

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Nombre de places assises: 2
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Grijanje
- Grijač vozila
- Krovni otvor
- Navigacijski sustav
- Fűtés
- Járműfűtés
- Navigációs rendszer
- Tetőablak
- Botola
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sistema di navigazione
= Aanvullende opties en accessoires =

Infotainment
- Navigatie

Interieur
- Dakluik

Overige
- Hefbare gestuurde naloopas
- Standkachel
- Vangmuil 50 mm

= Bijzonderheden =

- Chassislengte: 635 cm
- Chassishoogte: 105 cm
- Motortype: MX-11
- TraXon versnellingsbak (type: 12TX2210)
- PTO voorbereid
- Antislipregeling (ASR)
- Voertuig stabiliteitsregeling (VSC)
- Adaptive Cruise Control (ACC)
- Forward Collision Warning (FCW)
- Geavanceerd noodremsysteem (AEBS)
- Wegrijhulp 13 Ton
- MX Engine Brake
- Remprestatie bewaking
- LED- dag verlichting
- Voorzien van mistlampen en bochtenverlichting
- Uitgerust met een frontcamera
- Aluminium velgen Alcoa Brushed

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65 22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Aantal zitplaatsen: 2
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Navigasjonssystem
- Oppvarming
- Takluke
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- System nawigacji
- Фаркоп 50 мм

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Liczba miejsc siedzących: 2
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecimento
- Escotilha do tejadilho
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Número de portas: 2
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Número de bancos: 2
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Sistem de navigație
- Trapă de plafon
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автономка
- Люк на крыше
- Подъемная и управляемая ось
- Система навигации
- Фаркоп 50 мм

= Примечания =

- Длина шасси: 635 см
- Высота шасси: 105 см.
- Тип двигателя: MX-11
- Коробка передач TraXon (тип: 12TX2210)
- Возможность монтажа гидронасоса
- Противоскользящая регулировка (ASR)
- Контроль устойчивости автомобиля (VSC)
- Адаптивный круиз-контроль (ACC)
- Предупреждение о прямом столкновении (FCW)
- Усовершенствованная система экстренного торможения (AEBS)
- Тяговое средство 13 тонн
- MX Моторный тормоз
- Мониторинг эффективности торможения
- Светодиодное дневное освещение
- Оснащен противотуманными фарами и освещением поворотов.
- Оснащен фронтальной камерой.
- Алюминиевые диски Alcoa Brushed

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65 22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Количество мест: 2
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Navigačný systém
- Strešný otvor
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Taklucka
- Uppvärmning

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80 22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Antal sittplatser: 2
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Araç ısıtıcısı
- Isıtma
- Navigasyon sistemi
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.800 € ≈ 28.210 US$ ≈ 728.900.000 ₫
2018
487.502 km
Nguồn điện 367 HP (270 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.751 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.780 US$ ≈ 433.500.000 ₫
2012
1.008.500 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.430 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
635.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.870 US$ ≈ 410.000.000 ₫
2012
1.190.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.320 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
929.838 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.770 US$ ≈ 485.000.000 ₫
2015
850.999 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.295 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.180 US$ ≈ 263.100.000 ₫
2012
629.849 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.520 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.600 US$ ≈ 351.200.000 ₫
2007
553.720 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.000 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.010 US$ ≈ 439.400.000 ₫
2005
711.756 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
787.690 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Zwolle
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
1.136.985 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.870 US$ ≈ 410.000.000 ₫
2012
1.190.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.320 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
749.220 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
1.225.986 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.712 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2012
745.014 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.420 US$ ≈ 527.600.000 ₫
2018
531.047 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.955 US$ ≈ 257.200.000 ₫
2014
1.327.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.735 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.870 US$ ≈ 410.000.000 ₫
2018
1.256.937 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.635 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
744.207 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.780 US$ ≈ 433.500.000 ₫
2012
1.008.500 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.430 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, MAASDIJK
Liên hệ với người bán