Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB

PDF
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: CF 460 SUPERSPACE CAB
Năm sản xuất: 2015-03
Đăng ký đầu tiên: 2015-03
Tổng số dặm đã đi được: 752.666 km
Khối lượng tịnh: 13.035 kg
Địa điểm: Hà Lan Breda6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V495
Đặt vào: 15 thg 10, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.450 mm
Trục thứ nhất: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải chassis DAF CF 460 SUPERSPACE CAB

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Kabina: jeden a půl
Přední náprava 1: Velikost pneumatiky: 385/65/22.5; Řízení
Přední náprava 2: Velikost pneumatiky: 385/65/22.5; Řízení
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/80/22.5
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 385/65/22.5; Řízení
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: 17-BFS-3
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Luftfederung
- Lufthupe
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Sendegeräte
- Standheizung
- Tacho digital
- Verstrahler

= Weitere Informationen =

Kabine: anderthalb
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65/22.5; Gelenkt
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65/22.5; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80/22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65/22.5; Gelenkt
Schäden: keines
Kennzeichen: 17-BFS-3
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: halvandenmandsseng
Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Styretøj
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80/22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Styretøj
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: 17-BFS-3
- Αερανάρτηση
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin
- Spotlights
- Transmission equipment

= More information =

Cab: one and a half
Front axle 1: Tyre size: 385/65/22.5; Steering
Front axle 2: Tyre size: 385/65/22.5; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80/22.5
Rear axle 2: Tyre size: 385/65/22.5; Steering
Damages: none
Registration number: 17-BFS-3
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Reflectores
- Suspensión neumática

= Más información =

Cabina: uno y medio
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dirección
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80/22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dirección
Daños: ninguno
Matrícula: 17-BFS-3
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Corne à air
- Phares longue portée
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Cabine: un et demi
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Direction
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80/22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Direction
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 17-BFS-3
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Spotlámpák

= További információk =

Kabin: másfél
Első tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5; Kormányzás
Első tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5; Kormányzás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80/22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5; Kormányzás
Kár: sérülésmentes
Rendszám: 17-BFS-3
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Avvisatore acustico pneumatico
- Fari di profondità
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Cabina: uno e mezzo
Asse anteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 385/65/22.5; Sterzo
Asse anteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 385/65/22.5; Sterzo
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/80/22.5
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 385/65/22.5; Sterzo
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: 17-BFS-3
= Aanvullende opties en accessoires =

- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Meer informatie =

Cabine: anderhalf
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65/22.5; Meesturend
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65/22.5; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80/22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65/22.5; Meesturend
Schade: schadevrij
Kenteken: 17-BFS-3
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Spotlights
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: półtora
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Układ kierowniczy
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80/22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Układ kierowniczy
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 17-BFS-3
= Opções e acessórios adicionais =

- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Cabina: um e meio
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Direção
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80/22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Direção
Danos: nenhum
Número de registo: 17-BFS-3
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кабина: полутороспальная
Передний мост 1: Размер шин: 385/65/22.5; Рулевое управление
Передний мост 2: Размер шин: 385/65/22.5; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/80/22.5
Задний мост 2: Размер шин: 385/65/22.5; Рулевое управление
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: 17-BFS-3
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Kabína: jeden a pol
Predná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 385/65/22.5; Riadenie
Predná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 385/65/22.5; Riadenie
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/80/22.5
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 385/65/22.5; Riadenie
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: 17-BFS-3
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon

= Ytterligare information =

Hytt: en och en halv
Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65/22.5; Styrning
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/65/22.5; Styrning
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80/22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65/22.5; Styrning
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 17-BFS-3
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 459.300.000 ₫ ≈ 17.370 US$
Xe tải chassis
2014
689.209 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2013
863.220 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.000 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2013
1.225.986 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 397.800.000 ₫ ≈ 15.050 US$
Xe tải chassis
2017
518.771 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.685 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 397.800.000 ₫ ≈ 15.050 US$
Xe tải chassis
2017
653.643 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.665 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
DE RUIJTER TRUCKS B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2013
744.207 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 321.000.000 ₫ ≈ 12.140 US$
Xe tải chassis
2017
889.659 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.145 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2013
995.777 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.845 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 275.000.000 ₫ ≈ 10.400 US$
Xe tải chassis
2012
629.849 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.520 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.250 € ≈ 560.700.000 ₫ ≈ 21.210 US$
Xe tải chassis
2018
429.873 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.445 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 268.800.000 ₫ ≈ 10.170 US$
Xe tải chassis
2014
1.327.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.735 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Steenwijk
Holland-Trading B.V
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 459.300.000 ₫ ≈ 17.370 US$
Xe tải chassis
2018
531.047 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.868 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
17.299 € ≈ 531.500.000 ₫ ≈ 20.100 US$
Xe tải chassis
2018
882.121 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.825 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 551.500.000 ₫ ≈ 20.860 US$
Xe tải chassis
2018
936.660 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 606.800.000 ₫ ≈ 22.950 US$
Xe tải chassis
2014
121.179 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2016
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.337 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 731.200.000 ₫ ≈ 27.660 US$
Xe tải chassis
2018
571.537 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.380 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 336.400.000 ₫ ≈ 12.730 US$
Xe tải chassis
2012
883.921 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 353.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Xe tải chassis
2011
320.740 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.896 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải chassis
2011
787.690 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Zwolle
JH Trucks – Jan Haverhoek Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán