Xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP

PDF
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 2
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 3
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 4
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 5
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 6
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 7
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 8
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 9
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 10
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 11
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 12
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 13
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 14
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 15
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 16
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 17
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 18
xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
12.750 €
Giá ròng
≈ 13.490 US$
≈ 341.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  RUYSSCHAERT RVK JP15TP
Loại:  xe tải bán hàng
Đăng ký đầu tiên:  2004-05-12
Tổng số dặm đã đi được:  352.000 km
Khả năng chịu tải:  2.180 kg
Khối lượng tịnh:  12.840 kg
Tổng trọng lượng:  15.020 kg
Địa điểm:  Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  15 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SFN881300
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  215 HP (158 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 3
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  lò xo/không khí
Trục thứ nhất:  235/75R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  235/75R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  235/75R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải bán hàng Renault RUYSSCHAERT RVK JP15TP

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Прожектори
- Спална кабина
- Странична врата
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Boční dveře
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Fernlicht
- Partikelfilter
- Schlafkabine
- Seitentür

= Weitere Informationen =

Getriebe
Getriebe: ZF, Schaltgetriebe

Achskonfiguration
Refenmaß: 235/75R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Sidedør
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF, Manuel gearkasse
Dækstørrelse: 235/75R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλαϊνή πόρτα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Particulate filter
- Side door
- Sleeper cab
- Spotlights

= More information =

Transmission
Transmission: ZF, Manual gearbox

Axle configuration
Tyre size: 235/75R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Additional information
Please contact Office for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Filtro de particulas
- Luces brillantes
- Puerta lateral
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Transmisión
Transmisión: ZF, Cambio manual

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 235/75R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Sivuovi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Filtre à particules
- Lumières vives
- Porte latérale
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Transmission
Transmission: ZF, Commande manuelle

Configuration essieu
Dimension des pneus: 235/75R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočna vrata
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Oldalajtó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Portiera laterale
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Verstralers
- Zijdeur

= Meer informatie =

Transmissie
Transmissie: ZF, Handgeschakeld

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/75R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Partikkelfilter
- Sidedør
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Drzwi boczne
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Reflektory

= Więcej informacji =

Skrzynia biegów
Pędnia: ZF, Manualna skrzynia biegów

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 235/75R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Porta laterais

= Mais informações =

Transmissão
Transmissão: ZF, Caixa de velocidades manual

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 235/75R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- Cabină de dormit
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Ușă laterală
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Боковая дверь
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF, Механическая коробка передач
Размер шин: 235/75R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Bočné dvere
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Partikelfilter
- Sidodörr
- Sovhytt
- Spotlights
- Alüminyum yakıt deposu
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Yan kapı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 € ≈ 12.650 US$ ≈ 319.900.000 ₫
2002
357.158 km
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.820 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.050 US$ ≈ 254.300.000 ₫
1995
526.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Dung tải. 3.700 kg Cấu hình trục 4x2
Italia, San Lorenzo
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.480 US$ ≈ 265.100.000 ₫
2009
508.100 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Helsinki
Liên hệ với người bán
đấu giá 12.250 € ≈ 12.960 US$ ≈ 328.000.000 ₫
2015
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Raseiniai
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 36.510 US$ ≈ 923.700.000 ₫
2015
207.000 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.050 US$ ≈ 507.300.000 ₫
2014
137.383 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
538.736 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Simanovci
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.466 US$ ≈ 214.200.000 ₫
2003
230.000 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.830 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, Fasano
Liên hệ với người bán
24.978,10 € ≈ 26.430 US$ ≈ 668.700.000 ₫
2014
231.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 530 kg
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.640 US$ ≈ 522.100.000 ₫
2006
221.460 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.460 US$ ≈ 669.300.000 ₫
2000
720.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hy Lạp, Athens/Lamia
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.842 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2004
119.055 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.842 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2004
119.055 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.842 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2004
119.055 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.842 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2004
119.055 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.842 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2004
119.055 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
24.978,10 € ≈ 26.430 US$ ≈ 668.700.000 ₫
2014
231.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 530 kg
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.820 US$ ≈ 400.300.000 ₫
2005
109.704 km
Nguồn điện 166 HP (122 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 90 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 174.600 US$ ≈ 4.418.000.000 ₫
2009
250.000 km
Nguồn điện 452 HP (332 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.400 kg
Italia, Colognola Ai Colli
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.842 US$ ≈ 249.000.000 ₫
2004
119.055 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán