Xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP

PDF
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 2
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 3
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 4
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 5
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 6
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 7
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 8
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 9
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 10
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 11
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 12
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 13
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 14
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 15
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 16
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 17
xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
79.750 €
Giá ròng
≈ 88.500 US$
≈ 2.186.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe chở xăng dầu
Đăng ký đầu tiên:  2012-06-21
Tổng số dặm đã đi được:  671.478 km
Thể tích:  18,2 m³
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E58549
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  440 HP (323 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  5.150 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22,5
Trục thứ cấp:  315/70R22,5
Trục thứ ba:  315/70R22,5
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe chở xăng dầu Mercedes-Benz ACTROS 2544-MP3+MAGYAR INOX18.200L+17.700L/2X6COMP

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- PTO

= More information =

Bodywork: Fuel tanker
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5; Steering
Drive: Wheel
Make of engine: Mercedes-Benz
Make of bodywork: MAGYAR
Number of compartments: 6
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Aufbau: Tanklaster
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Motormarke: Mercedes-Benz
Marke des Aufbaus: MAGYAR
Zahl der Kammern: 6
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Tankbil til transport af brændstof
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Motorfabrikat: Mercedes-Benz
Karosserifabrikat: MAGYAR
Antal rum: 6
- PTO
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Más información =

Carrocería: Camión cisterna de combustible
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5; Dirección
Propulsión: Rueda
Marca motor: Mercedes-Benz
Marca carrocería: MAGYAR
Número de compartimentos: 6
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Plus d'informations =

Construction: Camion-citerne
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5; Direction
Commande: Roue
Marque moteur: Mercedes-Benz
Marque de construction: MAGYAR
Nombre de compartiments: 6
- Priključno vratilo
- Kihajtás
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- Nachtchauffage
- PTO
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Brandstoftankwagen

Aandrijving
Aandrijving: Wiel
Merk motor: Mercedes-Benz

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5; Meesturend

Functioneel
Merk opbouw: MAGYAR
Aantal compartimenten: 6

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Budowa: Cysterna na paliwo
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Marka silnika: Mercedes-Benz
Marka konstrukcji: MAGYAR
Liczba komór: 6
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Carroçaria: Camião cisterna de combustível
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5; Direção
Condução: Roda
Marca do motor: Mercedes-Benz
Marca da carroçaria: MAGYAR
Número de compartimentos: 6
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Кузов: Топливная цистерна
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Марка двигателя: Mercedes-Benz
Марка кузова: MAGYAR
Количество отсеков: 6
- PTO
- PTO
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2011
436.600 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.130 kg Thể tích 19.600 1 Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
280.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.895 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
272.168 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.170 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
272.904 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.860 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
292.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.800 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
362.800 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.200 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
290.765 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.750 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
220.760 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.928 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
175.307 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.885 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
134.518 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.935 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
133.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.160 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
407.528 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.180 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
371.057 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
329.624 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.500 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
305.325 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.690 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
309.066 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.500 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
335.570 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe chở xăng dầu Renault PREMIUM 270 DCI
1
11.850 € ≈ 13.150 US$ ≈ 324.800.000 ₫
2002
323.629 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
614.505 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Thể tích 5 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
291.459 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.250 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Lummen
TVW FUEL TRUCKS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán