Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012

PDF
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012 | Hình ảnh 49 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 774.400.000 ₫
≈ 29.180 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 105 XF 105-460 - 2012
Năm sản xuất: 2012-07
Đăng ký đầu tiên: 2012-07
Tổng số dặm đã đi được: 999.999 km
Khả năng chịu tải: 14.400 kg
Khối lượng tịnh: 13.600 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Vriezenveen6584 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BZ-ZG-41
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 600 1
Động cơ
Nguồn điện: 462 HP (340 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.902 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.700 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/80/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở gia súc DAF XF 105 XF 105-460 - 2012

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Nízká hlučnost
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 2 Fußboden
- 3 Fußboden
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Fernlicht
- Geräuscharm
- größer Stauraum
- isoliertes Dach
- Luftfederung
- Lüfter
- Scheibenbremsen
- Schieben
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

56m2

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65/22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80/22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65/22.5; Max. Achslast: 7100 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 30%
Wenden Sie sich an Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen oder kantoor, office, buro., um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Minimal støj
- Projektører
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Taglem
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80/22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Maks. akselbelastning: 7100 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 30%
- Άνοιγμα οροφής
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- 2 Floors
- 3 Floors
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Disc brakes
- Fans
- Heavy duty engine brake
- isolated roof
- Low-noise
- Roof hatch
- Shields
- Sleeper cab
- Spoilers
- Spotlights
- Storage space
- Vehicle heater

= Remarks =

56m2

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65/22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 295/80/22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65/22.5; Max. axle load: 7100 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 30%
Please contact Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen or kantoor, office, buro. for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- horquilla
- Luces brillantes
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible

= Comentarios =

56m2

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80/22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Carga máxima del eje: 7100 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Póngase en contacto con Frans Moran Santos para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Ilmajousitus
- Kattoluukku
- Kohdevalot
- Levyjarrut
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- 2 étage
- 3 etage
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers
- Suspension pneumatique
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80/22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Charge maximale sur essieu: 7100 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 30%
Veuillez contacter Frans Moran Santos pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni otvor
- Niska razina buke
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Tárcsafékek

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5; Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 295/80/22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 10%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 10%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/65/22.5; Maximális tengelyterhelés: 7100 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
- Bassa rumorosità
- Botola
- Fari di profondità
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 vloeren
- 3 vloeren
- Aluminium brandstoftank
- Dakluik
- Geisoleerd hefdak
- Geluidsarm
- hydrauliek pomp
- Luchtvering
- Optrek vloeren
- Ruime kist
- Schijfremmen
- Schuiven
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Vangmuil
- Ventilatoren
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur
- Zeugenstand

= Bijzonderheden =

56m2

= Bedrijfsinformatie =

U bent van harte welkom bij Companjen Bedrijfswagen B.V. om de voertuig te bezichtigen. In overleg is dit ook in de avonden mogelijk. Belt u even van te voren om te voorkomen dat de voertuig van uw keuze niet gereserveerd of verkocht is?
Op al onze voertuigen geldt inruil en financiering mogelijk, voor meer informatie zijn wij te bereiken op hiện liên lạc of hiện liên lạc

Companjen Bedrijfswagens B.V.
Zonnekracht 12
7671RP Vriezenveen
Tel: hiện liên lạc Buro/Kantoor
Tel: hiện liên lạc Bertus Companjen
Tel:hiện liên lạc Bart Companjen
Tel: hiện liên lạc Giel Companjen
E-mail: hiện liên lạc

Ondanks de zorg die besteed wordt aan een correcte invoer van de gegevens, kunnen wij niet verantwoordelijk
en/of aansprakelijk gehouden worden voor eventuele fouten in deze advertentie.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65/22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80/22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65/22.5; Max. aslast: 7100 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 30%
Neem voor meer informatie contact op met Bart Companjen, Giel Companjen, Frans Moran Santos, Bertus Companjen of kantoor, office, buro.
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Luftfjæring
- Skivebremser
- Spotlights
- Takluke
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80/22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 30%
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Baixo ruído
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80/22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Máx carga por eixo: 7100 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 30%
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Suspensie pneumatică
- Trapă de plafon
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65/22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 295/80/22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65/22.5; Макс. нагрузка на ось: 7100 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 30%
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Spojka
- Strešný otvor
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Spotlights
- Taklucka
- Tystgående
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/65/22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/80/22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 10%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65/22.5; Max. axellast: 7100 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 30%
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Düşük gürültülü
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.500 € ≈ 387.200.000 ₫ ≈ 14.590 US$
2012
890.644 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.925 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 2.401.000.000 ₫ ≈ 90.460 US$
2017
699.608 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.620 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.800 € ≈ 1.543.000.000 ₫ ≈ 58.130 US$
2014
404.423 km
Nguồn điện 625 HP (459 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Bennekom
BK Trucks
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.750 € ≈ 1.727.000.000 ₫ ≈ 65.070 US$
2017
912.875 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.260 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Helmond
Loven Truck Helmond B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.546.000.000 ₫ ≈ 58.240 US$
2016
220.180 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Bennekom
BK Trucks
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.490 € ≈ 572.700.000 ₫ ≈ 21.580 US$
2011
812.000 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,5 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
729.019 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.453 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
546.046 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.490 € ≈ 851.500.000 ₫ ≈ 32.090 US$
2015
498.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Dorsten
WS Trucks GmbH
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.471.000.000 ₫ ≈ 55.440 US$
2006
1.364.272 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.440 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.017 € ≈ 682.000.000 ₫ ≈ 25.700 US$
2008
689.724 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.625 kg Thể tích 48,79 m³ Cấu hình trục 6x2
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 464.600.000 ₫ ≈ 17.510 US$
1990
1.005.834 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
1.016.730 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 557.600.000 ₫ ≈ 21.010 US$
2011
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.030 kg Cấu hình trục 6x2
Ba Lan, Borowa
LSM TRUCKS
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.290 € 299.000 CZK ≈ 380.700.000 ₫
2015
866.615 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Séc, Velké Meziříčí
DVOŘÁK TRUCK-SERVIS s.r.o.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 833.200.000 ₫ ≈ 31.400 US$
2011
680.455 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.100 kg Thể tích 37 m³ Cấu hình trục 6x2
Đức, Deggendorf
DONAU TRUCKS GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
1.483.636 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.460 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Companjen Bedrijfswagens B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 1.038.000.000 ₫ ≈ 39.100 US$
2006
961.238 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Erp
Dimach B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.019.000.000 ₫ ≈ 38.400 US$
2006
815.045 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.424 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.610 € 135.000 PLN ≈ 979.200.000 ₫
2007
607.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.870 kg Ngừng không khí/không khí
Ba Lan
Liên hệ với người bán