Autoline » Xe buýt cho phụ tùng » Xe buýt đô thị cho phụ tùng » Xe buýt đô thị Volvo cho phụ tùng » Xe buýt đô thị Volvo B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng »

Xe buýt đô thị Volvo B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng

PDF
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo  B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng | Hình ảnh 8 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Địa điểm: Romania8434 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: NB37316
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Kích thước lốp: 275/70R22.5
Tình trạng
Tình trạng: để lấy phụ tùng

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Volvo B10M 1978 > 2003 cho phụ tùng

Dezmembrari Volvo B10M 1978 > 2003
Producator: Volvo
Model: B10M 1978 > 2003
Alte detalii despre acesta autovehicul:
geamuri laterale
670 x 105
1180 x 780
1650 x 1100

275/70 r22.5 Anvelopa
Diesel 245 HP (180 kW)


Daca doriti mai multe detalii sau piese de pe acest vehicul va rugam sa faceti referire la codul intern dezShop: V1979925
Stare produs: Utilizat
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2025
10 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
xe buýt đô thị Otokar Navigo N/N 165 S/E*27 xe buýt đô thị Otokar Navigo N/N 165 S/E*27 xe buýt đô thị Otokar Navigo N/N 165 S/E*27
3
9.850 € ≈ 11.070 US$ ≈ 287.800.000 ₫
2006
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 31
Romania
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.800 US$ ≈ 306.800.000 ₫
2009
924.776 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 35+41
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.286.000.000 ₫
2014
1.022.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/72
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.756 US$ ≈ 201.600.000 ₫
2007
590.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 41
Hungary, Százhalombatta
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.670 US$ ≈ 511.400.000 ₫
2011
1.085.090 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48+65
Thụy Điển, Huddinge
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.180 US$ ≈ 394.500.000 ₫
2012
612.000 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 34+48
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.431 US$ ≈ 219.200.000 ₫
2011
568.840 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38+48
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.632 US$ ≈ 172.400.000 ₫
2010
825.639 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 39
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.000 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2008
864.533 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
783.478 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.250 US$ ≈ 552.300.000 ₫
2011
689.800 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 42
Estonia, Sauga
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.286.000.000 ₫
2014
748.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/72
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.286.000.000 ₫
2014
1.075.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/72
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.588 US$ ≈ 197.200.000 ₫
2007
749.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 35+41
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
xe buýt đô thị Volvo 7900E - electric
1
Yêu cầu báo giá
2020
190.000 km
Nhiên liệu điện Số lượng ghế 38
Thụy Điển, Gävle
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.370 US$ ≈ 321.400.000 ₫
2010
1.486.000 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38+38
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2014
1.020.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/72
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
44.000 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.286.000.000 ₫
2014
1.032.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/72
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 43.840 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2014
1.018.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 44+72
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán