Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck

PDF
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
26.800 €
Giá ròng
≈ 820.200.000 ₫
≈ 31.000 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: xe bồn
Năm sản xuất: 2012-08
Đăng ký đầu tiên: 2012-08
Tổng số dặm đã đi được: 379.587 km
Khối lượng tịnh: 11.460 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V318
Đặt vào: 21 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 379 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.700 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 45.770 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe bồn Scania R 380 / 6X2 / Manual / Euro 5 / 20.000 Liter / Belgium Truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Kabina: pouze, den
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22.5; Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315/80 R22.5; Max. zatížení nápravy: 12000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315/80R22.5; Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Značka karoserie: Verve TANK
Obecný stav: velmi dobrý
Technický stav: velmi dobrý
Optický stav: velmi dobrý
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Climate control
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Marke des Aufbaus: Verve TANK
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng, day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Karosserifabrikat: Verve TANK
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Skade: fri for skader
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Aluminum fuel tank
- Climate Control
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows

= More information =

Cab: single, day
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Make of bodywork: Verve TANK
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Cabina: simple, día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Marca carrocería: Verve TANK
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Marque de construction: Verve TANK
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Klímavezérlés

= További információk =

Kabin: csak, nap
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22.5; Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5; Maximális tengelyterhelés: 12000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5; Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Karosszéria gyártmánya: Verve TANK
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Serbatoio del carburante in alluminio

= Ulteriori informazioni =

Cabina: solo, giorno
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22.5; Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22.5; Carico massimo per asse: 12000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5; Carico massimo per asse: 8000 kg; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Marca della carrozzeria: Verve TANK
Stato generale: molto buono
Stato tecnico: molto buono
Stato ottico: molto buono
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Alu. Brandstoftank
- Climate Control
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Merk opbouw: Verve TANK
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy, dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Marka konstrukcji: Verve TANK
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Cabina: simples, dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Marca da carroçaria: Verve TANK
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Климат-контроль

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Марка кузова: Verve TANK
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Kabína: iba, deň
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 12000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Značka karosérie: Verve TANK
Všeobecný stav: veľmi dobrý
Technický stav: veľmi dobrý
Optický stav: veľmi dobrý
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Hytt: endast, dag
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22.5; Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Fabrikat av karosseri: Verve TANK
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 304.500.000 ₫ ≈ 11.510 US$
1987
826.046 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.860 kg Thể tích 10,6 m³ Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
456.036 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 792.700.000 ₫ ≈ 29.960 US$
2011
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 333.600.000 ₫ ≈ 12.610 US$
2012
591.115 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 610.600.000 ₫ ≈ 23.080 US$
2010
209.024 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 16,6 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.454.000.000 ₫ ≈ 54.950 US$
2014
599.300 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 578.400.000 ₫ ≈ 21.860 US$
2012
271.100 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.199 kg Thể tích 10.505 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 535.600.000 ₫ ≈ 20.240 US$
2009
700.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.350 kg Thể tích 18 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.100.000 ₫ ≈ 28.800 US$
2007
397.247 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.910 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 578.400.000 ₫ ≈ 21.860 US$
2010
427.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.375 kg Thể tích 13,39 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 578.400.000 ₫ ≈ 21.860 US$
2010
495.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.775 kg Thể tích 13,39 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 578.400.000 ₫ ≈ 21.860 US$
2010
530.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.775 kg Thể tích 13,39 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.500 € ≈ 2.066.000.000 ₫ ≈ 78.080 US$
2014
170.550 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.785 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 976.300.000 ₫ ≈ 36.900 US$
2013
455.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.260 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 915.100.000 ₫ ≈ 34.590 US$
2010
336.392 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.915 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.209.000.000 ₫ ≈ 45.690 US$
2011
327.533 km
Nguồn điện 451 HP (332 kW) Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Veldhoven
BOSS MACHINERY B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 792.700.000 ₫ ≈ 29.960 US$
2011
445.354 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 578.400.000 ₫ ≈ 21.860 US$
2011
292.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.795 kg Thể tích 13,39 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 853.900.000 ₫ ≈ 32.270 US$
2010
822.213 km
Nguồn điện 255 HP (187 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.840 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 670.300.000 ₫ ≈ 25.330 US$
2009
640.822 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.960 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán