Xe ben Terberg FM 2850/460 10X8 TIPPER 609.000KM
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
24.900 €
Giá ròng
≈ 25.700 US$
≈ 653.200.000 ₫
≈ 653.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 9,9 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
469 HP (345 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.777 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
5
Cấu hình trục:
10x8
Chiều dài cơ sở:
7.100 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
425-65 R 22.5
Trục thứ cấp:
425/65 R 22.5
Trục thứ ba:
13 R 22.5
Trục thứ tư:
13 R 22.5
Trục thứ năm:
13 R 22.5
Phanh
ABS:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Cửa sổ điện:
Khóa trung tâm:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Igor Poegatsjov
+31 10 415...
Hiển thị
+31 10 415 7488
+31 6 538...
Hiển thị
+31 6 53830095
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 3125KE, Schiedam, Polderweg 74
Thời gian địa phương của người bán:
01:18 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
S-TRUCKS B.V.
Hà Lan
20 năm tại Autoline
4.3
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 10 415...
Hiển thị
+31 10 415 7488
+31 6 538...
Hiển thị
+31 6 53830095
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.900 €
≈ 23.640 US$
≈ 600.800.000 ₫
2005
575.600 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
25.493 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
804.338 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Dung tải.
28.150 kg
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
762.551 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
29.940 kg
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
39.900 €
≈ 41.180 US$
≈ 1.047.000.000 ₫
2011
300.991 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
22.660 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 40.770 US$
≈ 1.036.000.000 ₫
2009
814.220 km
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
28.450 kg
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2001
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 23.640 US$
≈ 600.800.000 ₫
2004
327.653 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
23.800 €
≈ 24.560 US$
≈ 624.400.000 ₫
1997
687.941 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
25.900 €
≈ 26.730 US$
≈ 679.500.000 ₫
2007
814.429 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
30.555 kg
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 25.700 US$
≈ 653.200.000 ₫
268.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.940 kg
Thể tích
9.967 m³
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.000 €
≈ 24.770 US$
≈ 629.600.000 ₫
2000
682.380 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.960 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 27.820 US$
≈ 707.000.000 ₫
1989
358.695 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.950 €
≈ 23.690 US$
≈ 602.100.000 ₫
1994
373.567 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.260 kg
Cấu hình trục
6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 23.640 US$
≈ 600.800.000 ₫
2001
432.647 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
22.800 €
≈ 23.530 US$
≈ 598.100.000 ₫
2000
250.842 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.760 US$
≈ 705.700.000 ₫
1987
324.478 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 25.750 US$
≈ 654.500.000 ₫
1999
425.644 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.760 US$
≈ 705.700.000 ₫
1998
469.273 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x6
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.250 US$
≈ 616.500.000 ₫
2000
693.793 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.550 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
- Колесен редуктор
- Съединение
- Хидравлично окачване
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hydraulické odpružení
- Připojení
- Redukce náboje
- 10x8
- Digitaler Tachograph
- Hydraulikfederung
- Nabenreduktion
- Zugmaul
= Weitere Informationen =
Kabine: Tag
Vorderachse 1: Refenmaß: 425-65 R 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Vorderachse 2: Refenmaß: 425/65 R 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Refenmaß: 13 R 22.5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Refenmaß: 13 R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 35%; Reifen Profil links außen: 35%; Reifen Profil rechts innerhalb: 35%; Reifen Profil rechts außen: 35%
Hinterachse 3: Refenmaß: 13 R 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Schäden: keines
- 10x8
- Digital fartskriver
- Hydraulisk affjedring
- Kobling
- Navreduktion
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: day cab
Foraksel 1: Dækstørrelse: 425-65 R 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 425/65 R 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 13 R 22.5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 13 R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 35%; Dækprofil venstre udvendige: 35%; Dækprofil højre udvendige: 35%; Dækprofil højre udvendige: 35%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 13 R 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
- Κοτσαδόρος
- Μείωση πλήμνης
- Υδραυλική ανάρτηση
- Ψηφιακός ταχογράφος
- 10x8
- Coupling
- Digital tachograph
- Hub reduction
- Hydraulic suspension
= More information =
Cab: day
Front axle 1: Tyre size: 425-65 R 22.5; Steering; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Front axle 2: Tyre size: 425/65 R 22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Tyre size: 13 R 22.5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Suspension: hydraulic suspension
Rear axle 2: Tyre size: 13 R 22.5; Tyre profile left inner: 35%; Tyre profile left outer: 35%; Tyre profile right outer: 35%; Tyre profile right outer: 35%
Rear axle 3: Tyre size: 13 R 22.5; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Damages: none
- 10x8
- Acoplamiento
- Reducción de buje
- Suspensión hidráulica
- Tacógrafo digital
= Más información =
Cabina: día
Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 425-65 R 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 425/65 R 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 13 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 13 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 35%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 35%; Dibujo del neumático derecha exterior: 35%; Dibujo del neumático derecha exterior: 35%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 13 R 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Daños: ninguno
- Digitaalinen ajopiirturi
- Hydraulinen jousitus
- Liitäntä
- Navan alennus
- 10x8
- Chape d'attelage
- Réduction au moyeu
- Suspension hydraulique
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Cabine: jour
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 425-65 R 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 425/65 R 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 13 R 22.5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 13 R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 35%; Sculptures des pneus gauche externe: 35%; Sculptures des pneus droit externe: 35%; Sculptures des pneus droit externe: 35%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 13 R 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Dommages: aucun
- Digitalni tahograf
- Hidraulički ovjes
- Redukcija na glavčini
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Digitális tachográf
- Hidraulikus felfüggesztés
- Kerékagy-áttétel
- Raccordo
- Riduzione nel mozzo
- Sospensioni idrauliche
- Tachigrafo digitale
- 10x8
- digitale tachograaf
- Hydraulische vering
- kipper hydr. system
- naafreductie
- Stuuras
- vangmuil
- veb
= Bijzonderheden =
REFERENCE NUMBER: 24424
TERBERG FM 2850/460 10X8 Tipper truck with ABS,Airco,Hub reduction,Euro 5,Ad-blue,Lift axle,Steering axle,Digitale tacho,PTO,Radio,VEB,Hydraulic suspension,Automatic gearbox.
Size cargo space tipper box with hydraulic covers,745x226x140cm.
Truck in good condition with 609.000km, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!
Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.
If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.
Bank name: ING Bank
Account name: S-Trucks B.V.
BIC/SWIFT: INGBNL2A
IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17
Prices are without VAT.
No rights could be derived from given information.
Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Cabine: dag
Vooras 1: Bandenmaat: 425-65 R 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Vooras 2: Bandenmaat: 425/65 R 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Bandenmaat: 13 R 22.5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenmaat: 13 R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 35%; Bandenprofiel linksbuiten: 35%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 35%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 35%
Achteras 3: Bandenmaat: 13 R 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Schade: schadevrij
- Digital ferdskriver
- Hydraulisk fjæring
- Kobling
- Navreduksjon
- 10x8
- Redukcja piasty
- Sprzęg
- Tachograf cyfrowy
- Zawieszenie hydrauliczne
= Więcej informacji =
Kabina: dzienna
Oś przednia 1: Rozmiar opon: 425-65 R 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 425/65 R 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 13 R 22.5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 13 R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 35%; Profil opon lewa zewnętrzna: 35%; Profil opon prawa zewnętrzna: 35%; Profil opon prawa zewnętrzna: 35%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 13 R 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Uszkodzenia: brak
- 10x8
- Acoplamento
- Redução do cubo
- Suspensão hidráulica
- Tacógrafo digital
= Mais informações =
Cabina: dia
Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 425-65 R 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 425/65 R 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 13 R 22.5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 13 R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 35%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 35%; Perfil do pneu exterior direito: 35%; Perfil do pneu exterior direito: 35%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 13 R 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Danos: nenhum
- Butuc reductor
- Cuplă
- Suspensie hidraulică
- Tahograf digital
- 10x8
- Гидравлическая подвеска
- Редукторы ступицы
- Сцепление
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост 1: Размер шин: 425-65 R 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Передний мост 2: Размер шин: 425/65 R 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Размер шин: 13 R 22.5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Размер шин: 13 R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 35%; Профиль шин левое внешнее: 35%; Профиль шин правое внешнее: 35%; Профиль шин правое внешнее: 35%
Задний мост 3: Размер шин: 13 R 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
- Digitálny tachograf
- Hydraulické odpruženie
- Redukcia náboja
- Spojka
- Digital färdskrivare
- Hydraulfjädring
- Koppling
- Navreduktion
- Dijital takograf
- Hidrolik süspansiyon
- Kaplin
- Poyra hız düşürme