Xe ben Tatra Phoenix
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram








































































































Quan tâm đến quảng cáo?
1/52
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
154.900 €
≈ 168.200 US$
≈ 4.281.000.000 ₫
≈ 4.281.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Mô tả
Cách dỡ hàng:
sau
Động cơ
Nguồn điện:
530 HP (390 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x8
Kích thước lốp:
445/70 R22.5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Slovakia, 040 01, Košice, Rastislavova 110
Thời gian địa phương của người bán:
15:45 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

SLV-TECH s.r.o.
4 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+421 907 94...
Hiển thị
+421 907 942 905
+421 907 91...
Hiển thị
+421 907 911 565
Hỏi người bán
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
154.900 €
≈ 168.200 US$
≈ 4.281.000.000 ₫
2019
176.123 km
Nguồn điện
530 HP (390 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Cách dỡ hàng
sau
Liên hệ với người bán

2021
217.759 km
Nguồn điện
456 HP (335 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Liên hệ với người bán
87.990 €
≈ 95.530 US$
≈ 2.432.000.000 ₫
2018
121.310 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Cấu hình trục
8x4

Liên hệ với người bán
87.990 €
≈ 95.530 US$
≈ 2.432.000.000 ₫
2018
121.310 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Cấu hình trục
8x4

Liên hệ với người bán
109.900 €
≈ 119.300 US$
≈ 3.038.000.000 ₫
2017
201.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Cách dỡ hàng
2 chiều
Liên hệ với người bán
131.890 €
≈ 143.200 US$
≈ 3.645.000.000 ₫
2018
115.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Liên hệ với người bán
149.000 €
≈ 161.800 US$
≈ 4.118.000.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Thương hiệu phần thân
KH-Kipper
Liên hệ với người bán
145.400 €
1.595.000 SEK
≈ 157.800 US$
2019
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.175 kg


ATS Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
138.000 €
≈ 149.800 US$
≈ 3.814.000.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 118.300 US$
≈ 3.013.000.000 ₫
2019
95.354 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
29.155 kg
Cấu hình trục
10x6

Liên hệ với người bán
180.290 €
≈ 195.700 US$
≈ 4.983.000.000 ₫
2021
85.000 km
Nguồn điện
530 HP (390 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Thể tích
20 m³
Cấu hình trục
8x8
Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 35.830 US$
≈ 912.100.000 ₫
2003
250.000 km
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 96.630 US$
≈ 2.460.000.000 ₫
2019
220.500 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.255 kg
Thể tích
22 m³
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
134.900 €
≈ 146.500 US$
≈ 3.728.000.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 38.000 US$
≈ 967.400.000 ₫
2006
112.000 km
Euro
Euro 3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
165.087 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
28.900 kg
Cấu hình trục
10x6

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
260.000 km
Nguồn điện
530 HP (390 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.710 kg
Cấu hình trục
10x10
Cách dỡ hàng
sau

Liên hệ với người bán
164.400 €
≈ 178.500 US$
≈ 4.544.000.000 ₫
2022
14.450 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.030 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Cách dỡ hàng
3 chiều

Liên hệ với người bán
112.000 €
≈ 121.600 US$
≈ 3.096.000.000 ₫
2018
84.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x8
Cách dỡ hàng
sau
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 96.630 US$
≈ 2.460.000.000 ₫
2018
219.200 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.205 kg
Thể tích
22 m³
Cấu hình trục
8x8

Liên hệ với người bán
| Typ: | Sklápač S1 | Počet mth: | 176123mth |
| Kategória: | Nákladné nad 7,5 t | Pohon: | Iné |
| Motorizácia: | rv 2019 | Prevodovka: | automat |
| Farba: | zelená | Palivo: | Diesel |
| Výkon: | 390 kW | Objem: | 0 cm3 | |
| Spotreba (mesto) | | Spotreba (mimo mesto) | |
| Spotreba (kombinovaná) | | Odpočet DPH: | áno |
| Cenníková cena: | | Akciová cena: | 154 900 € |
VOZIDLO K ODBERU v CM TRUCK Košice.
• ROK VÝROBY : 06/2019
• KM: 176 123 km
• PREVODOVKA: AUTOMAT / 16
• POHON: 8x8 - NATÁČACIA ZADNÁ NÁPRAVA/
uzamykateľná
• VÝKON: 530HP/390kW
• TYP: SKLÁPAČ S1 HARDOX + hydraulický horný záklop (AL)
ROZMERY a HMOTNOSTI:
• ROZMERY KORBY: - x - x -m (dĺžka x šírka x výška)
• Celková hmotnosť: 46 000 kg
• Vlastná hmotnosť: 19 900 kg
• ROZMER PNEUMATÍK: Náprava 1,2: 445/70 R22,5 (70%) Náprava 2.,3.: 445/70 R22,5 (70%)
• PODVOZOK: vzduch
VYBAVENIE:
• ABS
• EL. OKNÁ
• EL. ZRKADLÁ
• MOTOROVÁ BRZDA
• DIF. ZÁMOK
• KLIMATIZÁCIA
• TEMPOMAT
• NEZÁVISLÝ 3-ZÓNOVÝ VZDUCHOVÝ FILTER KABÍNY
• CÚVACIA KAMERA
• ZABUDOVANÁ VÁHA VO VOZIDLE
Cena uvedená bez DPH.
Vozidlo na SK značkách.
V prípade záujmu o výmenu alebo iné nákladné vozidlo nás kontaktujte.
Nezáväzne rezervovať
Objednajte sa na testovaciu jazdu
Ponúknite Vašu cenu
Na prenájom
| Akontácia 10% | 10 000 km/rok | 25 000 km/rok | 30 000 km/rok |
| Polročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| Ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| 2-ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| 3-ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| 4-ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| Akontácia 10% | 10 000 km/rok | 25 000 km/rok | 30 000 km/rok |
| Polročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| Ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| 2-ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| 3-ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |
| 4-ročný prenájom | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac | 291 € / mesiac |