Xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension

PDF
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 2
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 3
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 4
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 5
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 6
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 7
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 8
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 9
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 10
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 11
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 12
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 13
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 14
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 15
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 16
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 17
xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
5.000 €
Giá ròng
≈ 5.246 US$
≈ 133.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Steyr
Loại:  xe ben
Năm sản xuất:  1989-07
Đăng ký đầu tiên:  1989-07-07
Tổng số dặm đã đi được:  451.682 km
Khả năng chịu tải:  9.700 kg
Khối lượng tịnh:  7.300 kg
Tổng trọng lượng:  17.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  +YY1686/139
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,25 m × 2,45 m × 2,85 m
Khung
Kích thước phần thân:  5,2 m × 2,32 m × 0,4 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  177 HP (130 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  6.595 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 2
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  4.550 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  295/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  295/80 R - 22.5, phanh - tang trống
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe ben Steyr 17S18 , Manual , 2 way tipper , Euro 2, Spring suspension

Tiếng Anh
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ресорно пружинно окачване
- Съединение
- Хидравлика на самосвала
- Odpružení listovými pružinami
- Připojení
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Kipphydraulik
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

= Weitere Optionen und Zubehör =

- Schiebedach

= Weitere Informationen =

Aufbau: Kipper
Kipper: Links / Rechts

= Weitere Informationen =

Kabine: 17S18, Tag
Refenmaß: 295/80 R - 22.5
Vorderachse: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Höhe der Ladefläche: 125 cm
Pumpe: Ja
Kipper: Links / Rechts
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Kobling
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: 17S18, day cab
Dækstørrelse: 295/80 R - 22.5
Foraksel: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm
Pumpe: Ja
Tiplad: Venstre / Højre
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κοτσαδόρος
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Leaf spring suspension
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= Remarks =

= Additional options and accessories =

- Sunroof

= More information =

Bodywork: Tipper
Tipper: Left / Right
Damages: none

= More information =

General information
Cab: 17S18, day

Axle configuration
Tyre size: 295/80 R - 22.5
Front axle: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 10%
Rear axle: Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%

Functional
Height of cargo floor: 125 cm
Pump: Yes
Tipper: Left / Right

Condition
Damages: none

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Hidráulica de volquete
- horquilla
- Suspensión

= Más información =

Cabina: 17S18, día
Tamaño del neumático: 295/80 R - 22.5
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%
Altura piso de carga: 125 cm
Bomba: Sí
Volquete: Izquierda / Derecha
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Kipin hydrauliikka
- Lehtijousitus
- Liitäntä
- Lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Chauffage
- Hydraulique
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: 17S18, jour
Dimension des pneus: 295/80 R - 22.5
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm
Pompe: Oui
Kipper: Gauche / Droite
Dommages: aucun
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Grijač
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Lisnata opruga
- Spojnica
- Billenőplató-hidraulika
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Rugós felfüggesztés
- Idraulica cassone ribaltabile
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Dubbele banden
- Kiphydrauliek
- Standkachel
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

= Aanvullende opties en accessoires =

- Open dak

= Meer informatie =

Opbouw: Kipper
Kipper: Links / Rechts
Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: 17S18, dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 295/80 R - 22.5
Vooras: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 125 cm
Pomp: Ja
Kipper: Links / Rechts

Staat
Schade: schadevrij

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Bladfjæring
- Hydraulikk for tippvogn
- Kobling
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Resory
- Sprzęg

= Więcej informacji =

Kabina: 17S18, dzienna
Rozmiar opon: 295/80 R - 22.5
Oś przednia: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm
Pompa: Tak
Wywrotka: Lewa / Prawa
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: 17S18, dia
Tamanho dos pneus: 295/80 R - 22.5
Eixo dianteiro: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%
Altura do piso da bagageira: 125 cm
Bomba: Sim
Camião basculante: Esquerda / Direita
Danos: nenhum
- Aerotermă
- Cuplă
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Suspensie pe arcuri
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Рессорная подвеска
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Кабина: 17S18, кабина без спального места (day)
Размер шин: 295/80 R - 22.5
Передний мост: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%
Высота грузового пола: 125 cm
Насос: Да
Самосвал: Слева / Справа
- Hydraulika vyklápača
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Bladfjäder
- Koppling
- Kupévärmare
- Tippvagnshydraulik
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Isıtıcı
- Kaplin
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.000 € ≈ 11.540 US$ ≈ 294.000.000 ₫
1990
621.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.160 US$ ≈ 360.800.000 ₫
1991
560.000 km
Nguồn điện 294 HP (216 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1989
240.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.120 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.570 US$ ≈ 447.700.000 ₫
1989
370.376 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.344 US$ ≈ 187.100.000 ₫
1986
391.215 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.310 US$ ≈ 441.000.000 ₫
1985
376.581 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1990
300.000 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Meiller Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Jabłonna
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.070 US$ ≈ 307.400.000 ₫
1985
332.067 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.640 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.930 US$ ≈ 507.900.000 ₫
1993
472.767 km
Nguồn điện 385 HP (283 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.550 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
12.830 € 55.000 PLN ≈ 13.460 US$
1988
476.000 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Biłgoraj
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.930 US$ ≈ 507.900.000 ₫
1985
236.185 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1989
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1991
279.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán