Xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air

PDF
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 2
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 3
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 4
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 5
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 6
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 7
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 8
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 9
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 10
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 11
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 12
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 13
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 14
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 15
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 16
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 17
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 18
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 19
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 20
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 21
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 22
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 23
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 24
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 25
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 26
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 27
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 28
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 29
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 30
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 31
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 32
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 33
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 34
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 35
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 36
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 37
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 38
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 39
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 40
xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air hình ảnh 41
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
38.500 €
Giá ròng
≈ 39.260 US$
≈ 998.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  xe ben
Năm sản xuất:  2017-12
Đăng ký đầu tiên:  2017-12-15
Tổng số dặm đã đi được:  460.262 km
Khả năng chịu tải:  16.765 kg
Khối lượng tịnh:  13.235 kg
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Venlo6600 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  30646
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 7,3 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  581 HP (427 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  16.353 cm³
Số lượng xi-lanh:  8
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.700 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe ben Scania R580 V8 6x4 Kipper Big Axle Retarder Full Air

Tiếng Anh
- Адаптивен круиз контрол
- Активен асистент за пътната лента
- Алуминиев горивен резервоар
- Блокировка на диференциала
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Камера за заден ход
- Ксенонови фарове
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Предупреждение за напускане на лентата за движение
- Прожектори
- Смекчаване на сблъсъка чрез спиране
- Спална кабина
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Съединение
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Adaptivní tempomat
- Aktivní asistent jízdních pruhů
- Bodové reflektory
- Diferenciál s brzdou
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Kotoučové brzdy
- Motorová brzda
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Uzávěrka diferenciálu
- Varování před opuštěním jízdního pruhu
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Xenon
- Zmírnění následků kolize brzděním
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 2-din Radio
- Abstandstempomat
- AEB
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Differentialsperre
- Fernlicht
- Gefahrenleucht(en)
- Lichtkaste
- Luftfederung
- Lufthorn
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Rückwärtsfahrkamera
- Scheibebremse
- Schlafkabine
- Spurassistent
- Standheizung
- Xenonbeleuchtung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

EURO 6, SCANIA R580 V8 6X4 KIPPER MIT ACHSEN, VOLL LUFTGEFEDERT

CR19 HIGHLINE KABINE MIT SPOILER UND FENDERN, AUTOMATIK GETRIEBE, RETARDER, MOTORREM, KLIMA AUTOMATIK, EBERSPACHER STANDHEIZUNG, KUHLLADE, ABSTANDSTEMPOMAT, SPURASSISTENT, NOTBREMSASSISTENT, SCANIA 2 DIN RADIO, RUCKFAHR KAMERA, DOPPEL FENSTER, LEDER LENKRAD, LEDER SITZEN, DIFFERENTIAL SPERRE, NEBENANTRIEBE, 1X ALU DIESEL TANK, EDELSTAHL STAUKISTE, VBG ANHANGER KUPPLUNG, BOX HEIZUNG, SONNEBLENDE MIT 2X FERNSCHEINWERFER, LICHTKASTE, GEFAHRENLEUCHTEN, XENON LICHT, HOLLANDISCHE BRIEF

VIDEO: hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Gast Trucks Venlo B.V. | Bis zu 30 Bilder und ein Video auf hiện liên lạc Seit 1998 sind wir auf den Einkauf, Verkauf, Import und Export von gebrauchten Nutzfahrzeugen spezialisiert. Standort Venlo (NL)| 10 km von der Grenze | 70 km von Flughafen Düsseldorf | 55 km von Flughafen Eindhoven (NL) Transport und export Papieren / Kennzeichen gegen mehrpreis möglich zu Hafen im Niederlande, Belgien oder Deutschland. Reservieren ohne Anzahlung ist nicht moglich!

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 9500 kg; Reduzierung: Ausenplanetenachsen

Funktionell
Kipper: Hinten

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: 83-BZL-8

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Dave Dorssers, Mike Broere oder Laurens Reiniers, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Advarsel ved vognbaneskift
- Aktiv vognbaneassistent
- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Differentialespærre
- Justerbar fartpilot
- Kobling
- Kollisionsdæmpning med bremsning
- Luftaffjedring
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Styret spærredifferentiale
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Reduktion: navreduktion
Tiplad: Tilbage
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: 83-BZL-8
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Δισκόφρενα
- Ενεργός βοηθός λωρίδας
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κλείδωμα διαφορικού
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Μετριασμός σύγκρουσης μέσω πέδησης
- Προβολείς
- Προειδοποίηση αλλαγής λωρίδας
- Προσαρμοζόμενο σύστημα ελέγχου σταθερής ταχύτητας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- 2-din radio
- Adaptive cruise control
- AEB
- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Differential lock
- Disc Brakes
- Engine Brake
- Lane departure warning
- Light plate
- Particulate filter
- Reversing camera
- Roof spoiler
- Rotating beacon(s)
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
- Xenon lighting

= Dealer information =

Gast Trucks Venlo B.V.
Our prices are netto export. To make a reservation without downpayment is not possible.

= More information =

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 9500 kg; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 9500 kg; Reduction: hub reduction

Functional
Tipper: Back

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: 83-BZL-8

Additional information
Please contact Dave Dorssers, Mike Broere or Laurens Reiniers for more information
= Más opciones y accesorios =

- Asistente de carril activo
- Aviso de salida de carril
- Bloqueador diferencial
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Control de crucero adaptativo
- Cámara de visión trasera
- Diferencial de deslizamiento
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno motor
- Frenos de disco
- horquilla
- Iluminación de xenón
- Luces brillantes
- Mitigación de colisión por frenado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Reducción: reducción de cubo

Funcional
Volquete: Trasera

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: 83-BZL-8

Información complementaria
Póngase en contacto con Dave Dorssers para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Aktiivinen kaista-avustin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kaistavahti
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Ksenon-valot
- Levyjarrut
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Moottorin jarru
- Mukautuva vakionopeustoiminto
- Peruutuskamera
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
- Törmäyksen lievennys jarruttamalla
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- AEB
- aide au maintien de voie
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Caméra de recul
- Chauffage
- Corne de l'air
- Différentiel d'écartement
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Freins à disque
- Lumières vives
- régulateur de vitesse adaptatif
- Réservoir de carburant en aluminium
- Solde différentiel
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Éclairage au xénon

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Réduction: moyeux réducteurs
Kipper: Arrière
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 83-BZL-8
- Aluminijski spremnik goriva
- Blokada diferencijala
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Podesivi tempomat
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Ublažavanje sudara kočenjem
- Upozorenje na napuštanje prometne trake
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Adaptív automatikus sebességtartás
- Aktív sávtartó asszisztens
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Differenciálzár
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Sávelhagyás-figyelmeztetés
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Tárcsafékek
- Xenon
- Ütközéscsillapító fékezés
- Adaptive Cruise Control (controllo velocità di crociera adattativo)
- Assistente di corsia attivo
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Fari allo xeno
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore
- Lane Departure Warning
- Raccordo
- Riduzione della collisione tramite frenata
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Adaptive cruise control
- AEB
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Dubbeldin radio
- Lane departure warning
- Lichtbak
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Motorrem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Sper
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers
- Xenon verlichting
- Zwaailamp(en)

= Bijzonderheden =

EURO 6, SCANIA R580 V8 6X4 KIPPER MET NAAFREDUCTIE, VOLLEDIG LUCHTGEVEERD

CR19 HIGHLINE CABINE MET SPOILER EN FENDERS, AUTOMAAT, RETARDER, MOTORREM, CLIMATE CONTROL MET AIRCO, EBERSPACHER STANDKACHEL, KOELKAST, ADAPTIVE CRUISE CONTROL, LANE ASSIST, NOODREMASSISTENT, SCANIA DUBBEL DIN RADIO, ACHTERUITRIJ CAMERA, DUBBEL GLAS, LEDEREN STUURWIEL, LEDEREN STOELEN, SPER, PTO, 1X ALUMINIUM DIESEL TANK, RVS OPBERGKIST, VBG VANGMUIL KOPPELING, BAK VERWARMING, ZONNEKLEP MET 2X VERSTRALERS, LICHTBAK, ZWAAILAMPEN BALK, LUCHTHOORNS, XENON KOPLAMPEN, HOLLANDSE REGISTRATIE

= Bedrijfsinformatie =

Gast Trucks Venlo B.V. Sinds 1998 zijn wij gespecialiseerd in de in- en verkoop van gebruikte trucks en trailers. Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's en video's. Onze prijzen zijn netto export! Reserveren is alleen mogelijk met een aanbetaling.

PLEASE CHECK OUR WEBSITE hiện liên lạc FOR OUR STOCK. YOU WILL FIND ALL AVAILABLE PICTURES AND A VIDEO!

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 9500 kg; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 9500 kg; Reductie: naafreductie

Functioneel
Kipper: Achter

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: 83-BZL-8

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Dave Dorssers, Mike Broere of Laurens Reiniers
- Adaptiv cruisekontroll
- Aktiv filassistent
- Dieselpartikkelfilter
- Differensialsperre
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kjørefeltvarsling
- Kobling
- Kollisjonsbegrensning gjennom bremsing
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Ryggekamera
- Skivebremser
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Adaptacyjny tempomat
- Aktywny asystent pasa ruchu
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamowanie w celu ograniczenia ryzyka kolizji
- Hamulce tarczowe
- Hamulec silnikowy
- Kabina sypialna
- Kamera do tyłu
- Mechanizm różnicowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ostrzeżenie o opuszczeniu pasa ruchu
- Oświetlenie ksenonowe
- Piec
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Redukcja: redukcja piasty
Wywrotka: Tył
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 83-BZL-8
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Assistente de faixa de rodagem ativo
- Aviso de saída de faixa
- Bloqueio do diferencial
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Camara de marcha-atràs
- Controlo da velocidade de cruzeiro adaptável
- Depósito de combustível em alumínio
- Diferencial de deslizamento controlado
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Iluminação de xénon
- Mitigação da colisão por travagem
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão de motor

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Redução: redução do cubo
Camião basculante: Retroceder
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: 83-BZL-8
- Aerotermă
- Asistent activ de bandă
- Atenuarea coliziunilor prin frânare
- Avertizare la părăsirea benzii
- Cabină de dormit
- Cameră de marșarier
- Claxon pneumatic
- Control adaptiv al vitezei de croazieră
- Cuplă
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Адаптивный круиз-контроль
- Активный ассистент движения по полосе
- Алюминиевый топливный бак
- Блокировка дифференциала
- Дисковые тормоза
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Камера заднего хода
- Ксеноновые фары
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Предотвращение столкновения путем торможения
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Система предупреждения о покидании полосы движения
- Спойлер на крыше
- Сцепление
- Тормоз двигателя
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315/80 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Редуктор: редуктор ступицы
Самосвал: Сзади
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: 83-BZL-8
- Adaptívny tempomat
- Aktívny asistent jazdných pruhov
- Cúvacia kamera
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Motorová brzda
- Reflektory
- Spojka
- Strešný spojler
- Upozornenie na vybočenie z jazdného pruhu
- Uzávierka diferenciálu
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Xenónové svetlá
- Zmiernenie následkov kolízie brzdením
- Adaptiv farthållare
- Aktiv filkörningsassistent
- Avåkningsvarnare
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Differentiallås
- Kollisonsskydd genom bromsning
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Spotlights
- Styrd differentialbroms
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare
- Xenon-strålkastare
- Aktif şerit asistanı
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Diferansiyel kilidi
- Disk frenler
- Frenleme ile çarpışma önleme
- Geri vites kamerası
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Uyarlanabilir hız sabitleyici
- Xenon
- Şerit takip uyarısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.750 € ≈ 41.560 US$ ≈ 1.056.000.000 ₫
2015
692.892 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 132.100 US$ ≈ 3.357.000.000 ₫
2018
225.422 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.715 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
68.900 € ≈ 70.260 US$ ≈ 1.786.000.000 ₫
2016
445.135 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.530 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
48.400 € ≈ 49.360 US$ ≈ 1.255.000.000 ₫
2018
528.169 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 78.520 US$ ≈ 1.996.000.000 ₫
2019
273.639 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.720 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 37.630 US$ ≈ 956.500.000 ₫
2017
695.000 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.060 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 50.480 US$ ≈ 1.283.000.000 ₫
2014
538.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.740 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 52.930 US$ ≈ 1.345.000.000 ₫
2014
709.525 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.785 kg Cấu hình trục 10x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
465.507 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.063 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
223.533 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.145 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 44.360 US$ ≈ 1.128.000.000 ₫
2013
482.332 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.572 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 37.630 US$ ≈ 956.500.000 ₫
2016
480.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.243 kg Thể tích 41.097 m³ Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 38.700 US$ ≈ 983.700.000 ₫
2016
518.661 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.555 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.750 € ≈ 38.500 US$ ≈ 978.600.000 ₫
2011
532.716 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.690 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.800 € ≈ 41.610 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2007
349.196 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 15.510 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
62.000 € ≈ 63.230 US$ ≈ 1.607.000.000 ₫
2014
538.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.740 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 40.690 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2015
515.078 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 35.640 US$ ≈ 906.000.000 ₫
2017
27.758 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.155 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
107.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 38.650 US$ ≈ 982.500.000 ₫
2016
435.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.390 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Na Uy
Liên hệ với người bán