Xe ben Scania P 400

PDF
Xe ben Scania P 400 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Scania P 400 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
89.400 €
Giá ròng
≈ 100.300 US$
≈ 2.595.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P 400
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2014-12-30
Tổng số dặm đã đi được: 392.000 km
Thể tích: 11,66 m³
Khả năng chịu tải: 15.000 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hungary Budapest7636 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LUS-0444
Đặt vào: 5 thg 5, 2025
Mô tả
Cách dỡ hàng: sau
Khung
Kích thước phần thân: 6,8 m × 2,45 m × 0,7 m
Tường bên hông bằng nhôm
Động cơ
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.740 cm³
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 1.950 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13R22,5, tình trạng lốp 100 %
Trục thứ cấp: 13R22,5, tình trạng lốp 100 %
Trục thứ ba: 13R22,5, tình trạng lốp 100 %
Trục thứ tư: 13R22,5, tình trạng lốp 100 %
Phanh
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Đồng hồ tốc độ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe ben Scania P 400

Reference number: LUS-0444;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.400 € ≈ 100.300 US$ ≈ 2.595.000.000 ₫
2018
394.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
77.400 € ≈ 86.800 US$ ≈ 2.247.000.000 ₫
2014
181.000 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
71.400 € ≈ 80.070 US$ ≈ 2.073.000.000 ₫
2016
258.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7,5 m³ Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
85.400 € ≈ 95.770 US$ ≈ 2.479.000.000 ₫
2017
267.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 12,69 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
63.400 € ≈ 71.100 US$ ≈ 1.840.000.000 ₫
2013
457.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 68.850 US$ ≈ 1.782.000.000 ₫
2010
337.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.780 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2010
403.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 10,35 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 51.020 US$ ≈ 1.321.000.000 ₫
2008
443.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.500 kg Thể tích 12,68 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
61.300 € ≈ 68.740 US$ ≈ 1.779.000.000 ₫
2012
277.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Thể tích 9,39 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 46.430 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2016
273.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
58.400 € ≈ 65.490 US$ ≈ 1.695.000.000 ₫
2012
414.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Thể tích 6,03 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
59.400 € ≈ 66.610 US$ ≈ 1.724.000.000 ₫
2014
400.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 12,48 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
60.400 € ≈ 67.730 US$ ≈ 1.753.000.000 ₫
2014
261.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Thể tích 5,92 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
101.400 € ≈ 113.700 US$ ≈ 2.943.000.000 ₫
2021
87.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
49.400 € ≈ 55.400 US$ ≈ 1.434.000.000 ₫
2012
511.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
47.400 € ≈ 53.150 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2008
518.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 12,18 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 88.030 US$ ≈ 2.279.000.000 ₫
2017
522.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,23 m³ Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân KH-Kipper Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
89.400 € ≈ 100.300 US$ ≈ 2.595.000.000 ₫
2015
390.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Thể tích 9,07 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
86.400 € ≈ 96.890 US$ ≈ 2.508.000.000 ₫
2019
365.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 10,56 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
85.500 € ≈ 95.880 US$ ≈ 2.482.000.000 ₫
2016
167.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11,59 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán