Xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM

PDF
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 2
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 3
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 4
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 5
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 6
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 7
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 8
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 9
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 10
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 11
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 12
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 13
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 14
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 15
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 16
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 17
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 18
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 19
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 20
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 21
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 22
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 23
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 24
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 25
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 26
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 27
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 28
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 29
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 30
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 31
xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM hình ảnh 32
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03-15
Tổng số dặm đã đi được: 445.135 km
Khả năng chịu tải: 28.530 kg
Khối lượng tịnh: 18.470 kg
Tổng trọng lượng: 47.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Landhorst6570 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: OT5244
Đặt vào: 26 thg 2, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,15 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 5
Chiều dài cơ sở: 7.150 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 425/65 R22.5
Trục thứ cấp: 425/65 R22.5
Trục thứ năm: 425/65 R22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio: CD
Gương chỉnh điện
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe ben Scania G450 10x4 kipper Euro 6, Kipper met kleppen ,445135 KM

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Lufthorn
- Sendegeräte
- umweltventile
- Überdruckeinheit

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: 80-BGZ-9
Seriennummer: YS2G0X40005410976

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 425/65 R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Vorderachse 2: Refenmaß: 425/65 R22.5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Hinterachse 3: Refenmaß: 425/65 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Marke des Aufbaus: AJK
Kipper: Hinten

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- environmental valves
- Overpressure unit
- Transmitting equipment

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: 80-BGZ-9
Serial number: YS2G0X40005410976

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 425/65 R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Front axle 2: Tyre size: 425/65 R22.5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%
Rear axle 2: Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Rear axle 3: Tyre size: 425/65 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 20%

Functional
Make of bodywork: AJK
Tipper: Back

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Plus d'options et d'accessoires =

- Klaxon pneumatique
- Suspension pneumatique
- Unité de surpression
- vannes environnementales
- Équipement De Transmission

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: 80-BGZ-9
Numéro de série: YS2G0X40005410976

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Marque de construction: AJK
Kipper: Arrière

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchthoorn
- Luchtvering
- Milieu kleppen
- Overdrukunit
- Zendapparatuur

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: 80-BGZ-9
Serienummer: YS2G0X40005410976

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Vooras 2: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Achteras 2: Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Achteras 3: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Merk opbouw: AJK
Kipper: Achter

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2015
465.507 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.063 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 41.590 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2016
508.321 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.005 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 54.030 US$ ≈ 1.381.000.000 ₫
2014
910.670 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.825 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
316.607 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.465 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.290 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
2017
356.463 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Marknesse
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.195.000.000 ₫
2017
422.936 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
223.533 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.145 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.360 US$ ≈ 1.594.000.000 ₫
2017
259.321 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.800 € ≈ 47.680 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2018
534.025 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 51.530 US$ ≈ 1.317.000.000 ₫
2014
538.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.740 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 31.750 US$ ≈ 811.400.000 ₫
2014
355.599 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.825 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
45.800 € ≈ 47.680 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2018
528.169 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.000 € ≈ 64.550 US$ ≈ 1.649.000.000 ₫
2014
538.859 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.740 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
452.014 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.035 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.000 US$ ≈ 1.942.000.000 ₫
2019
273.639 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.720 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
70.700 € ≈ 73.610 US$ ≈ 1.881.000.000 ₫
2019
417.006 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.560 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
320.869 km
Nguồn điện 377 HP (277 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.820 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
322.391 km
Nguồn điện 377 HP (277 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.645 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.290 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
2013
482.332 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.572 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.960 US$ ≈ 689.000.000 ₫
2013
511.602 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.640 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán