TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 420 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 420 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường

Xe ben Renault Kerax 385 Euro 2

PDF
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 2
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 3
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 4
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 5
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 6
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 7
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 8
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 9
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 10
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 11
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 12
xe ben Renault Kerax 385 Euro 2 hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 25.710 US$
≈ 654.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  Kerax 385 Euro 2
Loại:  xe ben
Đăng ký đầu tiên:  2001-08-28
Tổng số dặm đã đi được:  1.080.130 km
Khả năng chịu tải:  24.150 kg
Khối lượng tịnh:  15.850 kg
Tổng trọng lượng:  40.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC42687
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,6 m × 2,55 m × 3,45 m
Khung
Kích thước phần thân:  6,9 m × 2,4 m × 1,4 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  385 HP (283 kW)
Euro:  Euro 2
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  5.750 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  13r22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  13r22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  13r22.5, phanh - tang trống
Trục thứ tư:  13r22.5, phanh - tang trống
Buồng lái
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben Renault Kerax 385 Euro 2

Tiếng Anh
Kabine: Tag
Refenmaß: 13r22.5
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 15%
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 5%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 15%; Reifen Profil rechts außen: 15%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 5%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Höhe der Ladefläche: 160 cm
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 13r22.5
Foraksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 15%
Foraksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 5%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 15%; Dækprofil højre udvendige: 15%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 5%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Gulvhøjde i lastrum: 160 cm
Cab: day
Tyre size: 13r22.5
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 15%
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 5%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 15%; Tyre profile right outer: 15%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 5%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Height of cargo floor: 160 cm
Cabina: día
Tamaño del neumático: 13r22.5
Eje delantero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje delantero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 5%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%; Dibujo del neumático derecha exterior: 15%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Altura piso de carga: 160 cm
Cabine: jour
Dimension des pneus: 13r22.5
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 5%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 15%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 5%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Hauteur du plancher de chargement: 160 cm
Cabine: dag
Bandenmaat: 13r22.5
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 15%
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 5%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 5%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Hoogte laadvloer: 160 cm
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 13r22.5
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 15%
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 5%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%; Profil opon prawa zewnętrzna: 15%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 5%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Wysokość podłogi ładowni: 160 cm
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 13r22.5
Eixo dianteiro 1: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo dianteiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 5%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 15%; Perfil do pneu exterior direito: 15%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Altura do piso da bagageira: 160 cm
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 13r22.5
Передний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 15%
Передний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 5%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 15%; Профиль шин правое внешнее: 15%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 5%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Высота грузового пола: 160 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.390 US$ ≈ 264.400.000 ₫
1995
815.000 km
Dung tải. 13.960 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 135.300 US$ ≈ 3.445.000.000 ₫
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
123.000 € ≈ 129.100 US$ ≈ 3.285.000.000 ₫
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 46.690 US$ ≈ 1.188.000.000 ₫
526.000 km
Nguồn điện 550 HP (404 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán