Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER

PDF
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER | Hình ảnh 45 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/45
PDF
45.000 €
Giá ròng
≈ 51.040 US$
≈ 1.325.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 1997-02
Đăng ký đầu tiên: 1997-02-21
Tổng số dặm đã đi được: 182.548 km
Khả năng chịu tải: 16.000 kg
Khối lượng tịnh: 16.000 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ Gistel (West-Vlaanderen)6418 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 10383
Đặt vào: 17 thg 4, 2025
Mô tả
Mẫu: KIPPER - TIPPER - BENNE
Các kích thước tổng thể: 8,8 m × 2,55 m × 3,6 m
Bồn nhiên liệu: 300 1
Khung
Kích thước phần thân: 6 m × 2,35 m × 1,1 m
Động cơ
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 14.618 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x8
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.540 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 13R22.5
Trục thứ cấp: 13R22.5
Trục thứ ba: 13R22.5
Trục thứ tư: 13R22.5
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: cam

Thêm chi tiết — Xe ben Mercedes-Benz SK 3538 AK 8X8 MEILLER KIPPER

Tiếng Anh
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Ресорно пружинно окачване
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Odpružení listovými pružinami
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- Bremskraftverstärker
- Elek. Fensterheber
- Motorbremse
- PTO Hydraulik

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: MERCEDES HH, 16 Gänge, Schaltgetriebe

Achskonfiguration
Refenmaß: 13R22.5
Vorderachse 1: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Vorderachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen

Funktionell
Marke des Aufbaus: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Höhe der Ladefläche: 145 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Frederik Viaene, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring
- Kraftig motorbremse
- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab

Transmission
Transmission: MERCEDES HH, 16 gear, Manuel gearkasse

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 13R22.5
Foraksel 1: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%; Reduktion: navreduktion
Foraksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: navreduktion

Funktionelle
Karosserifabrikat: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Gulvhøjde i lastrum: 145 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt Frederik Viaene for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Φρένο κινητήρα
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Elec. windows
- Engine Brake
- Heavy duty engine brake
- Leaf spring suspension
- PTO Hydraulics

= More information =

General information
Cab: day

Transmission
Transmission: MERCEDES HH, 16 gears, Manual gearbox

Axle configuration
Tyre size: 13R22.5
Front axle 1: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Reduction: hub reduction
Front axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%; Reduction: hub reduction
Rear axle 1: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: hub reduction

Functional
Make of bodywork: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Height of cargo floor: 145 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Frederik Viaene for more information
= Más opciones y accesorios =

- Freno de motor reforzado
- Suspensión

= Más información =

Información general
Cabina: día

Transmisión
Transmisión: MERCEDES HH, 16 marchas, Cambio manual

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 13R22.5
Eje delantero 1: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%; Reducción: reducción de cubo
Eje delantero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción de cubo

Funcional
Marca carrocería: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Altura piso de carga: 145 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Frederik Viaene para obtener más información.
- Lehtijousitus
- Moottorin jarru
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein Moteur
- Frein moteur renforcé
- PTO Hydraulique
- Suspension de feuille
- Vitres élec.

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Transmission
Transmission: MERCEDES HH, 16 vitesses, Commande manuelle

Configuration essieu
Dimension des pneus: 13R22.5
Essieu avant 1: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu avant 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: moyeux réducteurs

Pratique
Marque de construction: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Hauteur du plancher de chargement: 145 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Frederik Viaene pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Snažna kočnica motora
- Motorfék
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rugós felfüggesztés
- Freno motore
- Freno motore per impieghi gravosi
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Elek. ramen
- Motorrem
- PTO Hydrauliek
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: MERCEDES HH, 16 versnellingen, Handgeschakeld

Asconfiguratie
Bandenmaat: 13R22.5
Vooras 1: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%; Reductie: naafreductie
Vooras 2: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%; Reductie: naafreductie
Achteras 1: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: naafreductie

Functioneel
Merk opbouw: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Hoogte laadvloer: 145 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Frederik Viaene
- Bladfjæring
- Kraftig motorbrems
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Resory
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: MERCEDES HH, 16 biegi, Manualna skrzynia biegów

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 13R22.5
Oś przednia 1: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%; Redukcja: redukcja piasty
Oś przednia 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja piasty

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Wysokość podłogi ładowni: 145 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Frederik Viaene
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas
- Travão de motor
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia

Transmissão
Transmissão: MERCEDES HH, 16 velocidades, Caixa de velocidades manual

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 13R22.5
Eixo dianteiro 1: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%; Redução: redução do cubo
Eixo dianteiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução do cubo

Funcional
Marca da carroçaria: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Altura do piso da bagageira: 145 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte Frederik Viaene para obter mais informações
- Frână de motor
- Frână de motor heavy-duty
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Рессорная подвеска
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)

Трансмиссия
Трансмиссия: MERCEDES HH, 16 передачи, Механическая коробка передач

Конфигурация осей
Размер шин: 13R22.5
Передний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%; Редуктор: редуктор ступицы
Передний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: редуктор ступицы

Функциональность
Марка кузова: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Высота грузового пола: 145 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Frederik Viaene для получения дополнительной информации
- Motorová brzda
- Odpruženie listovými pružinami
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Extra kraftig motorbroms
- Motorbroms

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag

Transmission
Transmission: MERCEDES HH, 16 växlar, Manuell

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 13R22.5
Framaxel 1: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%; Minskning: minskning av nav
Framaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 1: Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%; Minskning: minskning av nav

Funktionell
Fabrikat av karosseri: MEILLER KIPPER - TIPPER - BENNE
Höjd på lastgolv: 145 cm

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta Frederik Viaene för mer information
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Motor freni
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.500 € ≈ 55.010 US$ ≈ 1.428.000.000 ₫
2008
541.172 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.580 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 55.010 US$ ≈ 1.428.000.000 ₫
2009
219.116 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.580 US$ ≈ 456.400.000 ₫
1997
313.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Ooigem
Liên hệ với người bán
25.250 € ≈ 28.640 US$ ≈ 743.500.000 ₫
1997
364.588 km
Euro Euro 2 Dung tải. 12.700 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.018 US$ ≈ 234.100.000 ₫
1996
300.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.300 US$ ≈ 527.100.000 ₫
1997
599.472 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Dung tải. 11.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.700 € ≈ 50.700 US$ ≈ 1.316.000.000 ₫
2010
488.130 km
Euro Euro 5 Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 54.330 US$ ≈ 1.410.000.000 ₫
2009
447.433 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.040 US$ ≈ 338.600.000 ₫
1997
91.223 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.640 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 18.430 US$ ≈ 478.500.000 ₫
1996
701.407 km
Dung tải. 10.590 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 50.930 US$ ≈ 1.322.000.000 ₫
2013
354.964 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
48.850 € ≈ 55.410 US$ ≈ 1.438.000.000 ₫
2010
431.405 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Thể tích 10,16 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
11.800 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.500.000 ₫
2000
189.342 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Bỉ, Gent
Liên hệ với người bán
39.250 € ≈ 44.520 US$ ≈ 1.156.000.000 ₫
2008
541.977 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 10.605 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 10.440 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2001
342.888 km
Euro Euro 2 Dung tải. 5.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1995
33.626 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Willebroek
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.710 US$ ≈ 615.400.000 ₫
1999
632.429 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 19.360 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
38.450 € ≈ 43.610 US$ ≈ 1.132.000.000 ₫
2013
298.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.044 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
435.582 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 26.940 US$ ≈ 699.300.000 ₫
1997
230.389 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.380 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán