Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 687 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 687 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper

PDF
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
33.000 €
Giá ròng
≈ 36.940 US$
≈ 957.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2018-01
Đăng ký đầu tiên: 2018-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 381.750 km
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eM238380
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,4 m × 2,5 m × 3,4 m
Bồn nhiên liệu: 290 1
Khung
Kích thước phần thân: 6,2 m × 2,5 m × 0,8 m
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 295/80 R22.5
Trục thứ cấp: 295/80/ R22.5
Trục thứ ba: 295/80 R22.5
Trục thứ tư: 295/80 R22.5
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben Mercedes-Benz Arocs 3246 8x4 RHD tipper

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sperrdifferenzial

= Anmerkungen =

Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 180 cm (1-2) 345 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 290 L
Struktur
Volumen: 12 m3
Material: Staal
Hydraulik: ✓
Kipper: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Vorderachse 1: Refenmaß: 295/80 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 15%
Vorderachse 2: Refenmaß: 295/80/ R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 15%; Reifen Profil rechts außen: 20%
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Höhe der Ladefläche: 140 cm
Kipper: Hinten
Kennzeichen: YJ18SBO
Seriennummer: WDB96423020238380
= Additional options and accessories =

- Limited slip differential

= Remarks =

Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 180 cm (1-2) 345 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Fuel tank capacity: 290 L
Structure
Volume: 12 m3
Material: Staal
Hydraulics: ✓
Tipper: ✓

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // RIGHT-HAND-DRIVE // Steel back tipper with tarpaulin, Capacity ~12 m3, Box dimensions, 620x250x80 cm, Loading height 140 cm // Truck 8x4, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Full steel suspension, Diff. lock, Tire size 295/80R22.5, Day cabin, RIGHT-HAND-DRIVE, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 940x250x340 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: single, day
Front axle 1: Tyre size: 295/80 R22.5; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 15%
Front axle 2: Tyre size: 295/80/ R22.5; Steering; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre size: 295/80 R22.5; Tyre profile left outer: 15%; Tyre profile right outer: 20%
Rear axle 2: Tyre size: 295/80 R22.5; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Height of cargo floor: 140 cm
Tipper: Back
Registration number: YJ18SBO
Serial number: WDB96423020238380
= Plus d'options et d'accessoires =

- Différentiel à glissement limité

= Remarques =

Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 180 cm (1-2) 345 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Capacité du réservoir de carburant: 290 L
Structure
Le volume: 12 m3
Matériel: Staal
Hydraulique: ✓
Benne: ✓

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 295/80/ R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 15%; Sculptures des pneus droit externe: 20%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Hauteur du plancher de chargement: 140 cm
Kipper: Arrière
Numéro d'immatriculation: YJ18SBO
Numéro de série: WDB96423020238380
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sperdifferentieel

= Bijzonderheden =

Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 180 cm (1-2) 345 cm (2-3) 140 cm (3-4)
Inhoud brandstoftanks: 290 L
Opbouw
Volume: 12 m3
Materiaal: Staal
Hydrauliek: ✓
Kipper: ✓

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // RIGHT-HAND-DRIVE // Steel back tipper with tarpaulin, Capacity ~12 m3, Box dimensions, 620x250x80 cm, Loading height 140 cm // Truck 8x4, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Full steel suspension, Diff. lock, Tire size 295/80R22.5, Day cabin, RIGHT-HAND-DRIVE, Airconditioning, Digital tachograph, Shipment dimensions 940x250x340 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Vooras 1: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 15%
Vooras 2: Bandenmaat: 295/80/ R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 15%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%
Achteras 2: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Hoogte laadvloer: 140 cm
Kipper: Achter
Kenteken: YJ18SBO
Serienummer: WDB96423020238380
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.000 € ≈ 35.820 US$ ≈ 928.700.000 ₫
2019
306.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 35.820 US$ ≈ 928.700.000 ₫
2014
482.800 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.020 US$ ≈ 856.200.000 ₫
2000
725.400 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 27.120 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.690 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2015
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.690 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
2015
Dung tải. 30.300 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.430 US$ ≈ 711.100.000 ₫
2011
652.300 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 24.740 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 31.900 US$ ≈ 827.200.000 ₫
2011
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.310 US$ ≈ 319.300.000 ₫
2012
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.110 US$ ≈ 391.800.000 ₫
2005
Dung tải. 32.280 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.550 US$ ≈ 377.300.000 ₫
2000
Dung tải. 33.330 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.790 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2005
Dung tải. 29.300 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 26.870 US$ ≈ 696.600.000 ₫
2011
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 25.750 US$ ≈ 667.500.000 ₫
2010
Dung tải. 31.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.470 US$ ≈ 478.900.000 ₫
2009
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.230 US$ ≈ 420.800.000 ₫
2008
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán