Xe ben Mercedes-Benz Actros 2648 6x4 Euro 6 3 Seitenkipper!
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
51.000 €
Giá ròng
≈ 53.970 US$
≈ 1.365.000.000 ₫
≈ 1.365.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe ben
Năm sản xuất:
2016
Tổng số dặm đã đi được:
713.078 km
Khả năng chịu tải:
14.570 kg
Khối lượng tịnh:
11.430 kg
Tổng trọng lượng:
26.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
664
Động cơ
Nguồn điện:
480 HP (353 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/65R22,5
Trục thứ cấp:
315/80R22,5
Trục thứ ba:
315/80R22,5
Phanh
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
PTO:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7609RL, Almelo, Darwin 16
Thời gian địa phương của người bán:
11:26 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Gebr. Heinhuis
Hà Lan
10 năm tại Autoline
4.0
89 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.000 €
≈ 59.260 US$
≈ 1.499.000.000 ₫
2012
353.837 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.145 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
57.950 €
≈ 61.330 US$
≈ 1.551.000.000 ₫
2013
415.872 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.500 €
≈ 52.390 US$
≈ 1.325.000.000 ₫
2012
717.706 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.640 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 55.560 US$
≈ 1.406.000.000 ₫
2012
403.895 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.280 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
58.500 €
≈ 61.910 US$
≈ 1.566.000.000 ₫
2017
337.243 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
21.175 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
46.500 €
≈ 49.210 US$
≈ 1.245.000.000 ₫
2016
589.381 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
29.980 kg
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 52.810 US$
≈ 1.336.000.000 ₫
2011
706.432 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
17.260 kg
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
45.400 €
≈ 48.050 US$
≈ 1.215.000.000 ₫
2017
494.238 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.135 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.999 €
≈ 52.910 US$
≈ 1.339.000.000 ₫
2017
501.000 km
Nguồn điện
750 HP (551 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2019
380.232 km
Nguồn điện
475 HP (349 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
29.540 kg
Cấu hình trục
10x8
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
37.950 €
≈ 40.160 US$
≈ 1.016.000.000 ₫
2016
518.661 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
21.555 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.320 €
239.000 PLN
≈ 58.550 US$
2016
506.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.200 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Thương hiệu phần thân
Dautel
Cách dỡ hàng
3 chiều
Ba Lan, Kielce
Liên hệ với người bán
49.999 €
≈ 52.910 US$
≈ 1.339.000.000 ₫
2015
468.185 km
Nguồn điện
476 HP (350 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 45.400 US$
≈ 1.149.000.000 ₫
2015
741.000 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
29.580 kg
Cấu hình trục
10x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
50.900 €
≈ 53.870 US$
≈ 1.363.000.000 ₫
2017
260.000 km
Nguồn điện
626 HP (460 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 52.650 US$
≈ 1.332.000.000 ₫
2015
583.971 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
25.480 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
49.750 €
≈ 52.650 US$
≈ 1.332.000.000 ₫
2015
607.514 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
25.480 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
36.900 €
≈ 39.050 US$
≈ 987.900.000 ₫
2017
695.000 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.060 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
49.500 €
≈ 52.390 US$
≈ 1.325.000.000 ₫
2014
538.859 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.740 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Year: 2016.
Milage: 713.078 km.
Automatic.
Weight: 11.430 kg.
Load capacity: 14.570 kg.
Max weight: 26.000 kg.
Axle load:
1: 7500 kg.
2: 9500 kg.
3: 9500 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Intergrated Radio CD.
Airconditioning.
Nightheater.
Full airsuspension.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5250 mm.
Sleeper cabin 1 bed.
Fridge.
Electrical operated windows and mirrors.
Digital tacho.
Hubreduction.
Euro 6 Ad Blue.
Ringfeder trailer coupling.
Hydraulic for trailer.
Dimmensions inside kipper:
L: 4850 mm.
W: 2400 mm.
H: 1550 mm.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 60%.
Rear: 315/80R22,5 60%.
German Truck!
ID NR: 664.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Firmeninformationen =
Für mehr Informationen:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2016
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22,5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5; Max. Achslast: 9500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Kipper: Links / Rechts / Hinten
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22,5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5; Maks. akselbelastning: 9500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: navreduktion
Tiplad: Venstre / Højre / Tilbage
- Passenger seat
= Remarks =
Mercedes Benz Actros 2648 6x4.
Year: 2016.
Milage: 713.078 km.
Automatic.
Weight: 11.430 kg.
Load capacity: 14.570 kg.
Max weight: 26.000 kg.
Axle load:
1: 7500 kg.
2: 9500 kg.
3: 9500 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Intergrated Radio CD.
Airconditioning.
Nightheater.
Full airsuspension.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5250 mm.
Sleeper cabin 1 bed.
Fridge.
Electrical operated windows and mirrors.
Digital tacho.
Hubreduction.
Euro 6 Ad Blue.
Ringfeder trailer coupling.
Hydraulic for trailer.
Dimmensions inside kipper:
L: 4850 mm.
W: 2400 mm.
H: 1550 mm.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 60%.
Rear: 315/80R22,5 60%.
German Truck!
ID NR: 664.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Dealer information =
For more information:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= More information =
Year of manufacture: 2016
Front axle: Tyre size: 385/65R22,5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5; Max. axle load: 9500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: hub reduction
Tipper: Left / Right / Back
Whatsapp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Más información =
Año de fabricación: 2016
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22,5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5; Carga máxima del eje: 9500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción de cubo
Volquete: Izquierda / Derecha / Trasera
WhatsApp : hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Plus d'informations =
Année de construction: 2016
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22,5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5; Charge maximale sur essieu: 9500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: moyeux réducteurs
Kipper: Gauche / Droite / Arrière
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
= Bijzonderheden =
Mercedes Benz Actros 2648 6x4.
Year: 2016.
Milage: 713.078 km.
Automatic.
Weight: 11.430 kg.
Load capacity: 14.570 kg.
Max weight: 26.000 kg.
Axle load:
1: 7500 kg.
2: 9500 kg.
3: 9500 kg.
Multifunctional steering wheel.
Retarder / Intarder.
Intergrated Radio CD.
Airconditioning.
Nightheater.
Full airsuspension.
Wheelbase:
1-2: 3900 mm.
1-3: 5250 mm.
Sleeper cabin 1 bed.
Fridge.
Electrical operated windows and mirrors.
Digital tacho.
Hubreduction.
Euro 6 Ad Blue.
Ringfeder trailer coupling.
Hydraulic for trailer.
Dimmensions inside kipper:
L: 4850 mm.
W: 2400 mm.
H: 1550 mm.
Tyres:
Front: 385/65R22,5 60%.
Rear: 315/80R22,5 60%.
German Truck!
ID NR: 664.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer Informatie:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2016
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22,5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5; Max. aslast: 9500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: naafreductie
Kipper: Links / Rechts / Achter
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja piasty
Wywrotka: Lewa / Prawa / Tył
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22,5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5; Máx carga por eixo: 9500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução do cubo
Camião basculante: Esquerda / Direita / Retroceder
Передний мост: Размер шин: 385/65R22,5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5; Макс. нагрузка на ось: 9500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: редуктор ступицы
Самосвал: Слева / Справа / Сзади