Xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics

PDF
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 2
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 3
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 4
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 5
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 6
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 7
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 8
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 9
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 10
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 11
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 12
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 13
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 14
xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe ben
Năm sản xuất:  05/1998
Đăng ký đầu tiên:  1998-05-25
Tổng số dặm đã đi được:  210000 km
Khả năng chịu tải:  7100 kg
Khối lượng tịnh:  11900 kg
Tổng trọng lượng:  19000 kg
Địa điểm:  Bỉ Puurs-Sint-Amands
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  408
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8 m × 2.5 m × 3.2 m
Động cơ
Nguồn điện:  310 HP (228 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Bánh xe kép: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben Mercedes-Benz Actros 1931 tipper HMF 1110 2 hydraulics

Tiếng Anh
Front axle: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: hub reduction; Suspension: leaf suspension
Tipper: Back
General condition: average
Technical condition: good
Visual appearance: moderate
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen; Federung: Blattfederung
Kipper: Hinten
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: mäßig
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: navreduktion; Affjedring: bladaffjedring
Tiplad: Tilbage
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: moderat
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción de cubo; Suspensión: suspensión de ballestas
Volquete: Trasera
Estado general: medio
Estado técnico: bueno
Estado óptico: moderado
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: moyeux réducteurs; Suspension: suspension à lames
Kipper: Arrière
État général: moyen
État technique: bon
État optique: puissant
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%; Vering: paraboolvering
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: naafreductie; Vering: bladvering
Kipper: Achter
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: goed
Optische staat: matig
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja piasty; Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Wywrotka: Tył
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: umiarkowanie
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução do cubo; Suspensão: suspensão de molas
Camião basculante: Retroceder
Estado geral: média
Estado técnico: bom
Aspeto visual: moderada
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: редуктор ступицы; Подвеска: рессорная подвеска
Самосвал: Сзади
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: удовлетворительное
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
25.900 € USD VND ≈ 28.030 US$ ≈ 714.500.000 ₫
Dung tải. 12640 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1999-03-09 Tổng số dặm đã đi được 528265 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.500 € USD VND ≈ 17.860 US$ ≈ 455.200.000 ₫
Dung tải. 2000 kg Euro Euro 1 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1997 Tổng số dặm đã đi được 313000 km Nguồn điện
Bỉ, Ooigem
Liên hệ với người bán
13.900 € USD VND ≈ 15.050 US$ ≈ 383.500.000 ₫
Dung tải. 2540 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1999-07-08 Tổng số dặm đã đi được 607655 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
23.900 € USD VND ≈ 25.870 US$ ≈ 659.300.000 ₫
Dung tải. 11930 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1997-11-28 Tổng số dặm đã đi được 599472 km Nguồn điện
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.000 € USD VND ≈ 42.210 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2000-04-01 Tổng số dặm đã đi được 107000 km Nguồn điện
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.850 € USD VND ≈ 42.050 US$ ≈ 1.072.000.000 ₫
Euro Euro 2 Thể tích 7.9 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 272459 km Nguồn điện
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
20.900 € USD VND ≈ 22.620 US$ ≈ 576.600.000 ₫
Dung tải. 19360 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1999-07-29 Tổng số dặm đã đi được 632429 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
23.500 € USD VND ≈ 25.440 US$ ≈ 648.300.000 ₫
Dung tải. 16520 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 08/2002 Tổng số dặm đã đi được 570269 km Nguồn điện
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
14.950 € USD VND ≈ 16.180 US$ ≈ 412.400.000 ₫
Dung tải. 8300 kg Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1998-06-10 Tổng số dặm đã đi được 376000 km Nguồn điện
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 2
Năm 08/2003 Tổng số dặm đã đi được 500000 km Nguồn điện
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.800 US$ ≈ 300.700.000 ₫
Dung tải. 8070 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1998-07-06 Tổng số dặm đã đi được 373910 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
9.850 € USD VND ≈ 10.660 US$ ≈ 271.700.000 ₫
Thể tích 6.9 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1993 Tổng số dặm đã đi được 467639 km Nguồn điện
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
15.750 € USD VND ≈ 17.050 US$ ≈ 434.500.000 ₫
Dung tải. 9650 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1993-07-23 Tổng số dặm đã đi được 383044 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.200 € USD VND ≈ 18.620 US$ ≈ 474.500.000 ₫
Dung tải. 11400 kg Euro Euro 1 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1995-04-10 Tổng số dặm đã đi được 641126 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 355.900.000 ₫
Dung tải. 2960 kg Euro Euro 2 Thể tích 36.8 m³
Năm 1998-07 Tổng số dặm đã đi được 287210 km Nguồn điện
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.850 € USD VND ≈ 23.650 US$ ≈ 602.800.000 ₫
Euro Euro 2 Thể tích 8.1 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1999 Tổng số dặm đã đi được 509179 km Nguồn điện
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 08/1998 Tổng số dặm đã đi được 371000 km Nguồn điện
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
18.700 € USD VND ≈ 20.240 US$ ≈ 515.900.000 ₫
Dung tải. 12600 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1985-01-01 Tổng số dặm đã đi được 213707 km Nguồn điện
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
42.450 € USD VND ≈ 45.950 US$ ≈ 1.171.000.000 ₫
Dung tải. 18044 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/lò xo
Năm 2013-08-06 Tổng số dặm đã đi được 298000 km Nguồn điện
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 355.900.000 ₫
Dung tải. 6270 kg Ngừng lò xo/lò xo
Năm 1985-03-12 Tổng số dặm đã đi được 404068 km Nguồn điện
Bỉ, Bree