Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 48 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 49 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS | Hình ảnh 50 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/50
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
57.500 €
Giá ròng
≈ 65.300 US$
≈ 1.703.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2009
Đăng ký đầu tiên: 2010-06-24
Tổng số dặm đã đi được: 305.000 km
Thể tích: 9,6 m³
Khối lượng tịnh: 12.910 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IMP-0502
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng

Thêm chi tiết — Xe ben MAN TGS 26.440 / 6X4 / 6x2 / 4x4 / WYWROTKA TYLNOZSYPOWA 5,6 M + HDS

Reference number: IMP-0502;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
55.400 € ≈ 62.920 US$ ≈ 1.641.000.000 ₫
2009
463.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Thể tích 5,95 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
54.300 € ≈ 61.670 US$ ≈ 1.608.000.000 ₫
2009
278.800 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.650 kg Cấu hình trục 4x4
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
54.300 € ≈ 61.670 US$ ≈ 1.608.000.000 ₫
2009
278.800 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.650 kg Cấu hình trục 4x4
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
48.500 € ≈ 55.080 US$ ≈ 1.436.000.000 ₫
2009
486.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7,48 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
53.100 € ≈ 60.310 US$ ≈ 1.572.000.000 ₫
2008
335.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Thể tích 12,53 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
56.400 € ≈ 64.050 US$ ≈ 1.670.000.000 ₫
2010
162.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Thể tích 12,65 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
54.400 € ≈ 61.780 US$ ≈ 1.611.000.000 ₫
2010
413.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Thể tích 5,98 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
61.400 € ≈ 69.730 US$ ≈ 1.818.000.000 ₫
2008
238.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 12,34 m³ Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
59.400 € ≈ 67.460 US$ ≈ 1.759.000.000 ₫
2010
510.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 10,87 m³ Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
56.400 € ≈ 64.050 US$ ≈ 1.670.000.000 ₫
2011
316.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Thể tích 8,83 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
45.400 € ≈ 51.560 US$ ≈ 1.344.000.000 ₫
2009
497.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Thể tích 11,28 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
64.400 € ≈ 73.140 US$ ≈ 1.907.000.000 ₫
2010
462.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.000 kg Thể tích 13,63 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
47.400 € ≈ 53.830 US$ ≈ 1.404.000.000 ₫
2008
469.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Thể tích 6,03 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
44.900 € ≈ 50.990 US$ ≈ 1.330.000.000 ₫
2009
172.550 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.350 kg Thể tích 7,81 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
46.500 € ≈ 52.810 US$ ≈ 1.377.000.000 ₫
2009
693.984 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
56.400 € ≈ 64.050 US$ ≈ 1.670.000.000 ₫
2011
467.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Meiller Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
71.000 € ≈ 80.630 US$ ≈ 2.103.000.000 ₫
2009
328.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 10,53 m³ Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
57.500 € ≈ 65.300 US$ ≈ 1.703.000.000 ₫
2012
360.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Meiller Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
46.500 € ≈ 52.810 US$ ≈ 1.377.000.000 ₫
2010
377.798 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 3 chiều
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
61.400 € ≈ 69.730 US$ ≈ 1.818.000.000 ₫
2012
240.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Thể tích 12,05 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad (7822 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh