Xe ben MAN TGS 18.500

PDF
Xe ben MAN TGS 18.500 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben MAN TGS 18.500 | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
90.500 €
Giá ròng
≈ 105.900 US$
≈ 2.766.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGS 18.500
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2017-08
Tổng số dặm đã đi được: 151.700 km
Thể tích: 8,2 m³
Khả năng chịu tải: 8.280 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MOM3225
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 4,8 m × 2,44 m × 0,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: diesel sinh học
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: HydroDrive
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
GPS
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Xe ben MAN TGS 18.500

Reference number: MOM3225;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.400 € ≈ 104.600 US$ ≈ 2.732.000.000 ₫
2015
390.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Thể tích 9,07 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
79.400 € ≈ 92.930 US$ ≈ 2.426.000.000 ₫
2018
349.982 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 91.880 US$ ≈ 2.399.000.000 ₫
2017
253.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.720 kg Thể tích 12,83 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Meiller Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 91.880 US$ ≈ 2.399.000.000 ₫
2018
228.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,8 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Meiller Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
81.400 € ≈ 95.270 US$ ≈ 2.488.000.000 ₫
2018
231.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.950 kg Thể tích 10,79 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
81.300 € ≈ 95.150 US$ ≈ 2.484.000.000 ₫
2014
351.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
76.400 € ≈ 89.420 US$ ≈ 2.335.000.000 ₫
2002
262.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
91.400 € ≈ 107.000 US$ ≈ 2.793.000.000 ₫
2019
182.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân KH-Kipper Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 92.460 US$ ≈ 2.414.000.000 ₫
2013
329.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x6
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 122.900 US$ ≈ 3.209.000.000 ₫
2011
76.140 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.207 kg Thể tích 3,86 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
95.500 € ≈ 111.800 US$ ≈ 2.918.000.000 ₫
2019
135.000 km
Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân KH-Kipper Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 92.460 US$ ≈ 2.414.000.000 ₫
2013
329.000 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x6
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
73.500 € ≈ 86.020 US$ ≈ 2.246.000.000 ₫
2016
315.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 13,28 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
111.400 € ≈ 130.400 US$ ≈ 3.404.000.000 ₫
2013
419.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 13,89 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
69.400 € ≈ 81.230 US$ ≈ 2.121.000.000 ₫
2016
229.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
68.400 € ≈ 80.060 US$ ≈ 2.090.000.000 ₫
2014
273.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cách dỡ hàng 3 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
61.400 € ≈ 71.860 US$ ≈ 1.876.000.000 ₫
2009
328.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 10,53 m³ Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
70.400 € ≈ 82.400 US$ ≈ 2.151.000.000 ₫
2015
347.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 11,83 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
78.500 € ≈ 91.880 US$ ≈ 2.399.000.000 ₫
2017
522.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,23 m³ Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân KH-Kipper Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
47.400 € ≈ 55.480 US$ ≈ 1.449.000.000 ₫
2013
250.897 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 6,71 m³ Cấu hình trục 4x4 Thương hiệu phần thân Meiller
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán