Xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS

PDF
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 2
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 3
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 4
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 5
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 6
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 7
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 8
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 9
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 10
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 11
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 12
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 13
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 14
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 15
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 16
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 17
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 18
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 19
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 20
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 21
xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
21.950 €
Giá ròng
≈ 23.030 US$
≈ 586.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  xe ben
Năm sản xuất:  2003-04
Đăng ký đầu tiên:  2003-04-17
Tổng số dặm đã đi được:  689.566 km
Khả năng chịu tải:  20.529 kg
Khối lượng tịnh:  9.471 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  MA362279
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  530 HP (390 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x4
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  13R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  13R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  13R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Xe ben MAN TGA 26.530 6X4 MANUAL 3 PEDALS

Tiếng Anh
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Bodové reflektory
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Schlafkabine
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 13R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kobling
- Projektører
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 13R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Reduktion: navreduktion
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
= Additional options and accessories =

- Coupling
- Sleeper cab
- Spotlights

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 13R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Reduction: hub reduction
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- horquilla
- Luces brillantes

= Más información =

Tamaño del neumático: 13R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Reducción: reducción de cubo
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Lumières vives

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 13R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Réduction: moyeux réducteurs
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Csatlakoztatás
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Fari di profondità
- Raccordo
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Slaapcabine
- Vangmuil
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 13R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%; Reductie: naafreductie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Spotlights
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Reflektory
- Sprzęg

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 13R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Redukcja: redukcja piasty
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Cabina c/cama
- Holofotes

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 13R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Redução: redução do cubo
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Proiectoare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Размер шин: 13R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Редуктор: редуктор ступицы
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Spojka
- Koppling
- Sovhytt
- Spotlights
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.900 € ≈ 18.780 US$ ≈ 478.000.000 ₫
2003
740.868 km
Nguồn điện 363 HP (267 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.950 US$ ≈ 787.800.000 ₫
2004
380.419 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.795 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.930 US$ ≈ 532.800.000 ₫
2006
615.131 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.405 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 20.770 US$ ≈ 528.700.000 ₫
2005
732.618 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.499 € ≈ 23.610 US$ ≈ 600.800.000 ₫
2001
630.890 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
500.500 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.270 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Terneuzen
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.930 US$ ≈ 507.400.000 ₫
2003
79.152 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.250 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.930 US$ ≈ 507.400.000 ₫
2000
527.079 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.860 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 17.630 US$ ≈ 448.600.000 ₫
2000
787.975 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 25.240 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 29.380 US$ ≈ 747.700.000 ₫
2006
375.532 km
Nguồn điện 283 HP (208 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 29.900 US$ ≈ 761.100.000 ₫
2006
487.311 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.920 kg Cấu hình trục 6x6
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
21.600 € ≈ 22.660 US$ ≈ 576.800.000 ₫
1999
935.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.040 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
483.998 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Hà Lan, Leidschendam
Liên hệ với người bán
35.200 € ≈ 36.930 US$ ≈ 940.000.000 ₫
2007
309.694 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 17.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 50.260 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
2008
493.565 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.520 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán