Xe ben MAN 26.402 6x4 , ZF Manual , Retarder , 3 Way tipper , Spring suspen
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
14.000 €
Giá ròng
≈ 15.270 US$
≈ 385.800.000 ₫
≈ 385.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Mẫu:
26.402 6x4 , ZF Manual , Retarder , 3 Way tipper , Spring suspen
Loại:
xe ben
Năm sản xuất:
1994-06
Đăng ký đầu tiên:
1994-06-30
Tổng số dặm đã đi được:
744.147 km
Khả năng chịu tải:
15.000 kg
Khối lượng tịnh:
12.820 kg
Tổng trọng lượng:
27.820 kg
Địa điểm:
Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
+188898/040
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
8,1 m × 2,5 m × 3 m
Khung
Kích thước phần thân:
4,75 m × 2,25 m × 0,85 m
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
11.967 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 1
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
16
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x4
Ngừng:
lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:
4.600 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:
315/80R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:
phanh - tang trống
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Tấm che nắng:
Thiết bị bổ sung
PTO:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Willem
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 6 551...
Hiển thị
+31 6 55150340
+971 50 284...
Hiển thị
+971 50 284 2362
+31 46 737...
Hiển thị
+31 46 737 0190
Địa chỉ
Hà Lan, Limburg, 6114RG, Susteren, Baakhoverweg 43
Thời gian địa phương của người bán:
17:39 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Stedefra
Hà Lan
13 năm tại Autoline
4.6
34 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 551...
Hiển thị
+31 6 55150340
+971 50 284...
Hiển thị
+971 50 284 2362
+31 46 737...
Hiển thị
+31 46 737 0190
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.000 €
≈ 15.270 US$
≈ 385.800.000 ₫
1996
329.932 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.800 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 20.720 US$
≈ 523.600.000 ₫
1995
391.699 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
23.400 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.720 US$
≈ 372.000.000 ₫
1991
560.000 km
Nguồn điện
294 HP (216 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.750 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 10.900 US$
≈ 275.600.000 ₫
1994
528.262 km
Nguồn điện
421 HP (309 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.880 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 16.080 US$
≈ 406.500.000 ₫
1994
353.447 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.400 kg
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.270 US$
≈ 385.800.000 ₫
1987
564.982 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
13.500 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.250 US$
≈ 410.600.000 ₫
1983
632.351 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.280 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.900 US$
≈ 427.100.000 ₫
1994
630.156 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Hy Lạp, Malakasa-Athens
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 21.260 US$
≈ 537.400.000 ₫
2000
527.079 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
19.860 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
Nguồn điện
422 HP (310 kW)
Cấu hình trục
6x6
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 15.810 US$
≈ 399.600.000 ₫
1994
501.545 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.500 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Litva, Dievogala
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.270 US$
≈ 385.800.000 ₫
1981
24.680 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 21.260 US$
≈ 537.400.000 ₫
1993
472.767 km
Nguồn điện
385 HP (283 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.550 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.990 US$
≈ 454.700.000 ₫
1994
522.568 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hy Lạp, Malakasa-Athens
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.270 US$
≈ 385.800.000 ₫
1995
644.456 km
Nguồn điện
489 HP (359 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
25.000 kg
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
14.800 €
≈ 16.140 US$
≈ 407.800.000 ₫
1993
586.037 km
Nguồn điện
370 HP (272 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Hy Lạp, Malakasa-Athens
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Хидравлика на самосвала
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
- Blattfederung
- Kipphydraulik
- Schlafkabine
- Standheizung
= Anmerkungen =
= Weitere Optionen und Zubehör =
- Betten: 1
- Elektrisch verstellbare Außenspiegel
- Geheizten rückspiegeln
- Schlafkabine
- ZF-getriebe
= Weitere Informationen =
Aufbau: 3-Seiten-Kipper
Kipper: Links / Rechts / Hinten
Schäden: keines
= Weitere Informationen =
Kabine: 26.402
Vorderachse: Refenmaß: 315/80R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Höhe der Ladefläche: 158 cm
Pumpe: Ja
Kipper: Links / Rechts / Hinten
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
- Bladaffjedring
- Sleeper Cab
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: 26.402
Foraksel: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Gulvhøjde i lastrum: 158 cm
Pumpe: Ja
Tiplad: Venstre / Højre / Tilbage
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
- Leaf spring suspension
- Sleeper cab
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater
= Remarks =
= Additional options and accessories =
- Beds: 1
- Electrically adjustable door mirrors
- Heated rearview mirrors
- Sleeper cab
- ZF-gearbox
= More information =
Bodywork: 3-way tipper
Tipper: Left / Right / Back
Damages: none
= More information =
General information
Cab: 26.402
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 315/80R22.5; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Functional
Height of cargo floor: 158 cm
Pump: Yes
Tipper: Left / Right / Back
Condition
Damages: none
Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
Additional information
Please contact Willem Zelissen for more information
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Hidráulica de volquete
- Suspensión
= Más información =
Cabina: 26.402
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Altura piso de carga: 158 cm
Bomba: Sí
Volquete: Izquierda / Derecha / Trasera
Daños: ninguno
- Kipin hydrauliikka
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Hydraulique
- Suspension de feuille
= Plus d'informations =
Cabine: 26.402
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Hauteur du plancher de chargement: 158 cm
Pompe: Oui
Kipper: Gauche / Droite / Arrière
Dommages: aucun
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Lisnata opruga
- Spavaća kabina
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Bladvering
- Dubbele banden
- Kiphydrauliek
- Slaapcabine
- Standkachel
= Bijzonderheden =
= Aanvullende opties en accessoires =
- Elektrisch verstelbare buitenspiegels
- Slaapcabine
- Slaapplaatsen: 1
- Verwamde spiegels
- ZF-versnellingsbak
= Meer informatie =
Opbouw: 3-zijdenkipper
Kipper: Links / Rechts / Achter
Schade: schadevrij
= Meer informatie =
Algemene informatie
Cabine: 26.402
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 315/80R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Functioneel
Hoogte laadvloer: 158 cm
Pomp: Ja
Kipper: Links / Rechts / Achter
Staat
Schade: schadevrij
Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Førerhus med soveplass
- Hydraulikk for tippvogn
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Resory
= Więcej informacji =
Kabina: 26.402
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Wysokość podłogi ładowni: 158 cm
Pompa: Tak
Wywrotka: Lewa / Prawa / Tył
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Suspensão de molas
= Mais informações =
Cabina: 26.402
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Altura do piso da bagageira: 158 cm
Bomba: Sim
Camião basculante: Esquerda / Direita / Retroceder
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Suspensie pe arcuri
- Încălzitor vehicul
- Гидравлическая система самосвала
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Рессорная подвеска
= Дополнительная информация =
Кабина: 26.402
Передний мост: Размер шин: 315/80R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Высота грузового пола: 158 cm
Насос: Да
Самосвал: Слева / Справа / Сзади
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Tippvagnshydraulik
- Värmare
- Damper hidroliği
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Yaprak yaylı süspansiyon