Xe ben DAF XD 450 FAD mới

PDF
xe ben DAF XD 450 FAD mới
xe ben DAF XD 450 FAD mới
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 2
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 3
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 4
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 5
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 6
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 7
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 8
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 9
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 10
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 11
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 12
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 13
xe ben DAF XD 450 FAD mới hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
144.900 €
Giá ròng
≈ 155.100 US$
≈ 3.965.000.000 ₫
172.431 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XD 450 FAD
Loại:  xe ben
Tổng trọng lượng:  32000 kg
Địa điểm:  Đức Zimmern o.R.
Đặt vào:  26 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  cc1_530001
Mô tả
Thương hiệu phần thân:  Meiller
Các kích thước tổng thể:  chiều cao - 0.62 m
Động cơ
Nguồn điện:  449 HP (330 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10850 cm³
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Thương hiệu:  12TX2610 OD
Loại:  TraXon
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Khóa trung tâm: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe ben DAF XD 450 FAD mới

Tiếng Đức
Availability: Now
Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Fahrzeugnummer: 530001
unfallfrei
scheckheftgepflegt
Nichtraucher
ASSISTENZSYSTEME
Spurwechsel-Warnsystem
MOTOR GETRIEBE & FAHRWERK
INTERIEUR
Linkslenkung
Innenbeleuchtung
Sicherheitsgurte schwarz
LICHT & SICHT
Seitenmarkierungsleuchten
Weitere Merkmale
Untere Fahrerhausstufe Stone Grey
Sp.-Gehäuse schwarz für Fahrerhausf. Crystal White
Fahrgestellfarbe Anthrazitgrau
Griff&Einfass.: Schw
Seitenw.: Fahrerhausfarbe-Räder/Reifen- Goodyear
Vorderachse(n): 315/80 R22.5
Angetriebene Hinterachse(n): 315/80 R22.5
Stahlscheibenräder
silbergrau
Radzierringe silbergrau-Ausstattung/Sonderausstattung- Day Cab
Ausführung Fahrgestell vorn: robust
Fahrerhausaufhängung mechanisch
Flexible Fahrerhausstufe
Signalhörner
vorbereitet
LED-Scheinwerfer und Nebelleuchten
Scheinwerfer ohne Höhenverstellung
Scheinwerfer-Lichtkegel für Rechtsverkehr
Zwei LED-Scheinwerfer für Fahrerhausrückwand
Windschutzscheibe mit Sonnenschutzfolie
Heckscheibe: Doppelt verglast
Gehärtetes Glas
Hauptspiegel
DAF Corner View
3 Schlüssel
2 Fernbedien
Lenkrad
Leder
Farbgebung der Innenraumverkleidung: Luxus
Armaturenbrettausführung: Vision
Fahrerhaus
Innenraumverzierung: Hexagon
Türverkleidung: Locker gewebter Stoff
Fahrerhaus-Wandverkleidung Textil
Fahrersitz: Luxury Air
Fahrersitz
fester Sockel
Beifahrersitz: Kino mit Stoffbezug
Beifahrersitz
fester Sockel
Armaturenbrett-Tisch
Mittleres Staufach
Abwärmepumpe
Rollo Fahrerseite
Zubehörstromversorgung: Standard
FMS-Steckverbinder
erweitert und vorbereitet
DAF Connect
Vorbereitung für Maut
Digitaler Fahrtenschreiber
VDO 1C
Version G2V1
Geschw.-begr.-Einst. 90 km/h
DAF Infotainment Luxury Plus
Luxury Lautsprecher
Antennen: DAB-vorb. Rad
2x Mobf. GNSS-Extra: CB
Drahtloses Ladegerät
Elektronische Stabilitätsregelung (VSC)
Rückfahrwarnanlage
Basis-Wegfahrsperre
Abbiegeassistent
vorbereitet
Vorne: 2 x 7,50 t
Parabel
167N
Vorderachse 1
6.300 kg
Tragfähigkeitsindex 148
Zweite Vorderachse 167 N
Federung hinten 21,0 t/Bremsen 21,0 t
Tragfähigkeit Hinterachse 10,50 t + 10,50 t
Hinten: 21,00 t
Trapez
HR1670T
Hinterachse 1
12300 kg
Tragfähigkeitsindex 147
Blattfederung vorne
extra hoch
MX-11-Motor
ECO-Leistung
5 Minuten
Automatisiertes Getriebe
TraXon
12 Gänge
12-Gang-TraXon-Getriebe 12TX2610 OD
12,92-0,77
Rangiermodus
Automatis. Getr. m. Handschaltung Vollversion
Geländeeinsatz mit Freischaukelfunktion
Hinterachsübersetzung 3,46
Elektropneumatische Steuerung für Feststellbremse
Federspeicherzyl. auf Tandem-Hinterachsen 1 und 2
Feststellbremsassistent
Kompressor 2 Zylinder ohne Kupplung
Radstand 5,05 m/hinterer Überhang 1,50 m Kipper
Längsträger 310/6,0 mm
durchgeh. Innenverstärkung
Serienmäßige Komponentenanordnung
Auspuffrohr horizontal
niedrig
Auspuffrohr rechts
EAS hi 2. V.achse re
ho Btt.kst. 45-l-AB u Btt li
Lenkgetriebe Hydraulik zweikreisig
Lenkung mit Euro-Zertifikat
Druckluftbehälter aus Stahl
330-l-Aluminiumkraftstofftank links
Kraftstofftank links
Spritzwasserschutz
Robuste Rückleuchtenhalt
Kennzeichenhalt
Rückleuchten mit Glühlampen
Einsatz mit Solofahrz. Typenschild
kein Anhänger
Querträger D137-Dc92-V40
Analoge Aufbausignale und -warnungen
CAN J1939-Funktionen im Aufbaustecker
Zusätzliches Ersatzkabel
Anwendungssteckverbinder fuer die BB-Fernbedienung
Vorbereitung der Luftsteuerung für Kippereinsatz
Zusätzlicher Steckverbinder Licht
Fahrgestell
Standard-Fahrgestellvorbereitung
Karosseriebefestigung BAM 3
Konsolen-Typ A
Erster Getriebe-Nebenantrieb NH/4c-R-27/30
Generator 110 A
Batterien 2x 230 Ah
Technisch zul. FGG Fahrgestellgewicht max 32000 kg
Standard-Geräuschpegel
Normale Fahrerhausisolierung
Maximale Umgebungstemperatur 38 Grad
Beheizter Kraftstoffvorfilter
Luftansaugung vorne
Staubschutzschild
Standardgarantie 1J v 2. Jahr DL 1J
u.v.m. Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten. Die Fahrzeugbeschreibung dient lediglich der allgemeinen Identifizierung des Fahrzeuges und stellt keine Gewährleistung im kaufrechtlichen Sinne dar. Den genauen Ausstattungsumfang erhalten Sie von unserem Verkaufspersonal. Bitte kontaktieren Sie uns
Full Service History
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
144.900 € USD VND ≈ 155.100 US$ ≈ 3.965.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
154.900 € USD VND ≈ 165.800 US$ ≈ 4.238.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm Tổng số dặm đã đi được 10 km Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
158.500 € USD VND ≈ 169.700 US$ ≈ 4.337.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thương hiệu phần thân Meiller
Năm Tổng số dặm đã đi được 100 km Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
5.900 € USD VND ≈ 6.316 US$ ≈ 161.400.000 ₫
Năm 1990-02 Tổng số dặm đã đi được 390000 km Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
9.700 € USD VND ≈ 10.380 US$ ≈ 265.400.000 ₫
Euro Euro 3 Cách dỡ hàng 3 chiều
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 700000 km Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018-02 Tổng số dặm đã đi được 504360 km Nguồn điện
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
39.900 € USD VND ≈ 42.710 US$ ≈ 1.092.000.000 ₫
Dung tải. 15160 kg Euro Euro 6 Thể tích 24.49 m³ Cách dỡ hàng 3 chiều
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 697127 km Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
27.890 € USD VND ≈ 29.860 US$ ≈ 763.100.000 ₫
Dung tải. 12600 kg Euro Euro 6
Năm 2015-02 Tổng số dặm đã đi được 732185 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
9.950 € USD VND ≈ 10.650 US$ ≈ 272.300.000 ₫
Euro Euro 2
Năm 1994-04 Tổng số dặm đã đi được 300000 km Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
34.990 € USD VND ≈ 37.460 US$ ≈ 957.400.000 ₫
Dung tải. 22005 kg Euro Euro 3 Ngừng lò xo/không khí
Năm 04/2006 Tổng số dặm đã đi được 702787 km Nguồn điện
Đức, Grevenbroich
Liên hệ với người bán
21.000 € USD VND ≈ 22.480 US$ ≈ 574.600.000 ₫
Euro Euro 2 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Andritec Thép HARDOX thép HARDOX Cách dỡ hàng 3 chiều
Năm 10/1999 Tổng số dặm đã đi được 400431 km Nguồn điện
Đức, Wittenburg
Liên hệ với người bán
49.500 € USD VND ≈ 52.990 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2012-05 Tổng số dặm đã đi được 260000 km Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
46.500 € USD VND ≈ 49.780 US$ ≈ 1.272.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 3 m³ Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Meiller
Năm 2021-01 Tổng số dặm đã đi được 76000 km Nguồn điện
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Đức, Porta Westfalica
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.280 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
Euro Euro 6 Thể tích 29 m³ Ngừng không khí/không khí
Năm 2018-02 Tổng số dặm đã đi được 504360 km Nguồn điện
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
135.900 € USD VND ≈ 145.500 US$ ≈ 3.718.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2023-06 Tổng số dặm đã đi được 17000 km Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
19.900 € USD VND ≈ 21.300 US$ ≈ 544.500.000 ₫
Năm 2002-02 Tổng số dặm đã đi được 587000 km Nguồn điện
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
29.900 € USD VND ≈ 32.010 US$ ≈ 818.100.000 ₫
Dung tải. 14680 kg Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí
Năm 2008-12 Tổng số dặm đã đi được 551475 km Nguồn điện
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.890 € USD VND ≈ 29.860 US$ ≈ 763.100.000 ₫
Dung tải. 12600 kg Euro Euro 6
Năm 2015-02 Tổng số dặm đã đi được 732185 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
24.900 € USD VND ≈ 26.660 US$ ≈ 681.300.000 ₫
Euro Euro 5 Thương hiệu phần thân Meiller Mẫu RK 2067
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được 536675 km Nguồn điện
Đức, Mannheim