Xe ben DAF XD 450 FAD mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
144.900 €
Giá ròng
≈ 155.100 US$
≈ 3.965.000.000 ₫
≈ 3.965.000.000 ₫
172.431 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XD 450 FAD
Loại:
xe ben
Tổng trọng lượng:
32000 kg
Địa điểm:
Đức Zimmern o.R.
Đặt vào:
26 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:
cc1_530001
Mô tả
Thương hiệu phần thân:
Meiller
Các kích thước tổng thể:
chiều cao - 0.62 m
Động cơ
Nguồn điện:
449 HP (330 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
10850 cm³
Euro:
Euro 6
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Thương hiệu:
12TX2610 OD
Loại:
TraXon
Số lượng bánh răng:
12
Trục
Số trục:
4
Cấu hình trục:
8x4
Phanh
ABS:
EBS:
Phanh động cơ:
Cabin xe
Tựa tay:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Khóa trung tâm:
Cửa sổ trời:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Riess GmbH & Co. KG Mercedes-Benz und DAF Vertragspartner
Trong kho:
50 quảng cáo
4 năm tại Autoline
4.5
183 đánh giá
Đăng ký với người bán
Stefan Schirmer
Ngôn ngữ:
Tiếng Slovak, Tiếng Rumani, Tiếng Ý, Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
07:45 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+49 162 26...
Hiển thị
+49 162 2614974
+49 170 86...
Hiển thị
+49 170 8634724
+49 741 17...
Hiển thị
+49 741 1743030
+49 741 174...
Hiển thị
+49 741 17430339
Địa chỉ
Đức, Baden-Wurttemberg, 78658 , Zimmern o.R., Albring 19
Thời gian địa phương của người bán:
10:26 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Riess GmbH & Co. KG Mercedes-Benz und DAF Vertragspartner
Đức
4 năm tại Autoline
4.5
183 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 162 26...
Hiển thị
+49 162 2614974
+49 170 86...
Hiển thị
+49 170 8634724
+49 741 17...
Hiển thị
+49 741 1743030
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
144.900 €
USD
VND
≈ 155.100 US$
≈ 3.965.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Năm
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
154.900 €
USD
VND
≈ 165.800 US$
≈ 4.238.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Năm
Tổng số dặm đã đi được
10 km
Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
158.500 €
USD
VND
≈ 169.700 US$
≈ 4.337.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Thương hiệu phần thân
Meiller
Năm
Tổng số dặm đã đi được
100 km
Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
5.900 €
USD
VND
≈ 6.316 US$
≈ 161.400.000 ₫
Năm
1990-02
Tổng số dặm đã đi được
390000 km
Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
9.700 €
USD
VND
≈ 10.380 US$
≈ 265.400.000 ₫
Euro
Euro 3
Cách dỡ hàng
3 chiều
Năm
2001
Tổng số dặm đã đi được
700000 km
Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
39.500 €
USD
VND
≈ 42.280 US$
≈ 1.081.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Thể tích
29 m³
Ngừng
không khí/không khí
Năm
2018-02
Tổng số dặm đã đi được
504360 km
Nguồn điện
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
39.900 €
USD
VND
≈ 42.710 US$
≈ 1.092.000.000 ₫
Dung tải.
15160 kg
Euro
Euro 6
Thể tích
24.49 m³
Cách dỡ hàng
3 chiều
Năm
2015
Tổng số dặm đã đi được
697127 km
Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
27.890 €
USD
VND
≈ 29.860 US$
≈ 763.100.000 ₫
Dung tải.
12600 kg
Euro
Euro 6
Năm
2015-02
Tổng số dặm đã đi được
732185 km
Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
9.950 €
USD
VND
≈ 10.650 US$
≈ 272.300.000 ₫
Euro
Euro 2
Năm
1994-04
Tổng số dặm đã đi được
300000 km
Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
34.990 €
USD
VND
≈ 37.460 US$
≈ 957.400.000 ₫
Dung tải.
22005 kg
Euro
Euro 3
Ngừng
lò xo/không khí
Năm
04/2006
Tổng số dặm đã đi được
702787 km
Nguồn điện
Đức, Grevenbroich
Liên hệ với người bán
21.000 €
USD
VND
≈ 22.480 US$
≈ 574.600.000 ₫
Euro
Euro 2
Ngừng
lò xo/lò xo
Thương hiệu phần thân
Andritec
Thép HARDOX
thép HARDOX
Cách dỡ hàng
3 chiều
Năm
10/1999
Tổng số dặm đã đi được
400431 km
Nguồn điện
Đức, Wittenburg
Liên hệ với người bán
49.500 €
USD
VND
≈ 52.990 US$
≈ 1.354.000.000 ₫
Euro
Euro 5
Năm
2012-05
Tổng số dặm đã đi được
260000 km
Nguồn điện
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
46.500 €
USD
VND
≈ 49.780 US$
≈ 1.272.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Thể tích
3 m³
Ngừng
lò xo/lò xo
Thương hiệu phần thân
Meiller
Năm
2021-01
Tổng số dặm đã đi được
76000 km
Nguồn điện
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm
2024
Tổng số dặm đã đi được
Nguồn điện
Đức, Porta Westfalica
Liên hệ với người bán
39.500 €
USD
VND
≈ 42.280 US$
≈ 1.081.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Thể tích
29 m³
Ngừng
không khí/không khí
Năm
2018-02
Tổng số dặm đã đi được
504360 km
Nguồn điện
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
135.900 €
USD
VND
≈ 145.500 US$
≈ 3.718.000.000 ₫
Euro
Euro 6
Năm
2023-06
Tổng số dặm đã đi được
17000 km
Nguồn điện
Đức, Zimmern o.R.
Liên hệ với người bán
19.900 €
USD
VND
≈ 21.300 US$
≈ 544.500.000 ₫
Năm
2002-02
Tổng số dặm đã đi được
587000 km
Nguồn điện
Đức, Lahr
Liên hệ với người bán
29.900 €
USD
VND
≈ 32.010 US$
≈ 818.100.000 ₫
Dung tải.
14680 kg
Euro
Euro 5
Ngừng
không khí/không khí
Năm
2008-12
Tổng số dặm đã đi được
551475 km
Nguồn điện
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
27.890 €
USD
VND
≈ 29.860 US$
≈ 763.100.000 ₫
Dung tải.
12600 kg
Euro
Euro 6
Năm
2015-02
Tổng số dặm đã đi được
732185 km
Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
24.900 €
USD
VND
≈ 26.660 US$
≈ 681.300.000 ₫
Euro
Euro 5
Thương hiệu phần thân
Meiller
Mẫu
RK 2067
Năm
2013
Tổng số dặm đã đi được
536675 km
Nguồn điện
Đức, Mannheim
Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Fahrzeugnummer: 530001
unfallfrei
scheckheftgepflegt
Nichtraucher
ASSISTENZSYSTEME
Spurwechsel-Warnsystem
MOTOR GETRIEBE & FAHRWERK
INTERIEUR
Linkslenkung
Innenbeleuchtung
Sicherheitsgurte schwarz
LICHT & SICHT
Seitenmarkierungsleuchten
Weitere Merkmale
Untere Fahrerhausstufe Stone Grey
Sp.-Gehäuse schwarz für Fahrerhausf. Crystal White
Fahrgestellfarbe Anthrazitgrau
Griff&Einfass.: Schw
Seitenw.: Fahrerhausfarbe-Räder/Reifen- Goodyear
Vorderachse(n): 315/80 R22.5
Angetriebene Hinterachse(n): 315/80 R22.5
Stahlscheibenräder
silbergrau
Radzierringe silbergrau-Ausstattung/Sonderausstattung- Day Cab
Ausführung Fahrgestell vorn: robust
Fahrerhausaufhängung mechanisch
Flexible Fahrerhausstufe
Signalhörner
vorbereitet
LED-Scheinwerfer und Nebelleuchten
Scheinwerfer ohne Höhenverstellung
Scheinwerfer-Lichtkegel für Rechtsverkehr
Zwei LED-Scheinwerfer für Fahrerhausrückwand
Windschutzscheibe mit Sonnenschutzfolie
Heckscheibe: Doppelt verglast
Gehärtetes Glas
Hauptspiegel
DAF Corner View
3 Schlüssel
2 Fernbedien
Lenkrad
Leder
Farbgebung der Innenraumverkleidung: Luxus
Armaturenbrettausführung: Vision
Fahrerhaus
Innenraumverzierung: Hexagon
Türverkleidung: Locker gewebter Stoff
Fahrerhaus-Wandverkleidung Textil
Fahrersitz: Luxury Air
Fahrersitz
fester Sockel
Beifahrersitz: Kino mit Stoffbezug
Beifahrersitz
fester Sockel
Armaturenbrett-Tisch
Mittleres Staufach
Abwärmepumpe
Rollo Fahrerseite
Zubehörstromversorgung: Standard
FMS-Steckverbinder
erweitert und vorbereitet
DAF Connect
Vorbereitung für Maut
Digitaler Fahrtenschreiber
VDO 1C
Version G2V1
Geschw.-begr.-Einst. 90 km/h
DAF Infotainment Luxury Plus
Luxury Lautsprecher
Antennen: DAB-vorb. Rad
2x Mobf. GNSS-Extra: CB
Drahtloses Ladegerät
Elektronische Stabilitätsregelung (VSC)
Rückfahrwarnanlage
Basis-Wegfahrsperre
Abbiegeassistent
vorbereitet
Vorne: 2 x 7,50 t
Parabel
167N
Vorderachse 1
6.300 kg
Tragfähigkeitsindex 148
Zweite Vorderachse 167 N
Federung hinten 21,0 t/Bremsen 21,0 t
Tragfähigkeit Hinterachse 10,50 t + 10,50 t
Hinten: 21,00 t
Trapez
HR1670T
Hinterachse 1
12300 kg
Tragfähigkeitsindex 147
Blattfederung vorne
extra hoch
MX-11-Motor
ECO-Leistung
5 Minuten
Automatisiertes Getriebe
TraXon
12 Gänge
12-Gang-TraXon-Getriebe 12TX2610 OD
12,92-0,77
Rangiermodus
Automatis. Getr. m. Handschaltung Vollversion
Geländeeinsatz mit Freischaukelfunktion
Hinterachsübersetzung 3,46
Elektropneumatische Steuerung für Feststellbremse
Federspeicherzyl. auf Tandem-Hinterachsen 1 und 2
Feststellbremsassistent
Kompressor 2 Zylinder ohne Kupplung
Radstand 5,05 m/hinterer Überhang 1,50 m Kipper
Längsträger 310/6,0 mm
durchgeh. Innenverstärkung
Serienmäßige Komponentenanordnung
Auspuffrohr horizontal
niedrig
Auspuffrohr rechts
EAS hi 2. V.achse re
ho Btt.kst. 45-l-AB u Btt li
Lenkgetriebe Hydraulik zweikreisig
Lenkung mit Euro-Zertifikat
Druckluftbehälter aus Stahl
330-l-Aluminiumkraftstofftank links
Kraftstofftank links
Spritzwasserschutz
Robuste Rückleuchtenhalt
Kennzeichenhalt
Rückleuchten mit Glühlampen
Einsatz mit Solofahrz. Typenschild
kein Anhänger
Querträger D137-Dc92-V40
Analoge Aufbausignale und -warnungen
CAN J1939-Funktionen im Aufbaustecker
Zusätzliches Ersatzkabel
Anwendungssteckverbinder fuer die BB-Fernbedienung
Vorbereitung der Luftsteuerung für Kippereinsatz
Zusätzlicher Steckverbinder Licht
Fahrgestell
Standard-Fahrgestellvorbereitung
Karosseriebefestigung BAM 3
Konsolen-Typ A
Erster Getriebe-Nebenantrieb NH/4c-R-27/30
Generator 110 A
Batterien 2x 230 Ah
Technisch zul. FGG Fahrgestellgewicht max 32000 kg
Standard-Geräuschpegel
Normale Fahrerhausisolierung
Maximale Umgebungstemperatur 38 Grad
Beheizter Kraftstoffvorfilter
Luftansaugung vorne
Staubschutzschild
Standardgarantie 1J v 2. Jahr DL 1J
u.v.m. Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten. Die Fahrzeugbeschreibung dient lediglich der allgemeinen Identifizierung des Fahrzeuges und stellt keine Gewährleistung im kaufrechtlichen Sinne dar. Den genauen Ausstattungsumfang erhalten Sie von unserem Verkaufspersonal. Bitte kontaktieren Sie uns
Full Service History