Xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM

PDF
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 2
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 3
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 4
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 5
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 6
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 7
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 8
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 9
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 10
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 11
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 12
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 13
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 14
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 15
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 16
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 17
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 18
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 19
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 20
xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
29.500 €
Giá ròng
≈ 31.220 US$
≈ 789.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe ben
Đăng ký đầu tiên:  2008-09-04
Tổng số dặm đã đi được:  337.887 km
Địa điểm:  Hà Lan Nieuwerbrug a/d Rijn6490 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  273326491
Động cơ
Nguồn điện:  410 HP (301 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben DAF FAD CF 410 ONLY 337.887 KM

Tiếng Anh
- Pезервоар алуминий гориво
- Електрически регулируеми предни седалки
- Предни електрически прозорци
- тапицирана седалка
- Elektricky nastavitelná přední sedadla
- Hliníková palivová nádrž
- Přední elektrická okna
- Sedadlo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium Kraftstofftank
- Elektrische Fensterheber vorn
- Gepolsterten Sitz
- Vordersitze elektrisch verstellbar

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Vorderachse 1: Gelenkt; Federung: Parabelfederung
Vorderachse 2: Gelenkt; Federung: Parabelfederung
Hinterachse 1: Reduzierung: Ausenplanetenachsen; Federung: Blattfederung
Hinterachse 2: Reduzierung: Ausenplanetenachsen; Federung: Blattfederung
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Anzahl der Schlüssel: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Eljusterbare forsæder
- Elruder
- Elruder for

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng, day cab
Foraksel 1: Styretøj; Affjedring: parabelaffjedring
Foraksel 2: Styretøj; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel 1: Reduktion: navreduktion; Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 2: Reduktion: navreduktion; Affjedring: bladaffjedring
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
- Ηλεκτρικά ρυθμιζόμενα μπροστινά καθίσματα
- δεξαμενή καυσίμων αλουμινίου
- μαξιλάρια καθίσματος
= Additional options and accessories =

- Aluminum fuel tank
- Cushioned seat
- Electrically adjustable front seats
- Electric windows

= More information =

Cab: single, day
Front axle 1: Steering; Suspension: parabolic suspension
Front axle 2: Steering; Suspension: parabolic suspension
Rear axle 1: Reduction: hub reduction; Suspension: leaf suspension
Rear axle 2: Reduction: hub reduction; Suspension: leaf suspension
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Number of keys: 1
= Más opciones y accesorios =

- Asiento acolchado
- Asientos delanteros ajustables eléctricamente
- Depósito de aluminio
- Elevalunas eléctricos delanteros

= Más información =

Cabina: simple, día
Eje delantero 1: Dirección; Suspensión: suspensión parabólica
Eje delantero 2: Dirección; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero 1: Reducción: reducción de cubo; Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 2: Reducción: reducción de cubo; Suspensión: suspensión de ballestas
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Número de llaves: 1
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Sähköisesti säädettävät etuistuimet
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Sähkötoimiset ikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège rembourré
- Sièges avant à réglage électrique
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Essieu avant 1: Direction; Suspension: suspension parabolique
Essieu avant 2: Direction; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière 1: Réduction: moyeux réducteurs; Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 2: Réduction: moyeux réducteurs; Suspension: suspension à lames
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Nombre de clés: 1
- Električno podesiva prednja sjedala
- Jastuk sjedala
- Prednji električni prozori
- Spremnik za gorivo od aluminija
- Alumínium üzemanyagtartály
- Elektromosan állítható első ülések
- Első elektromos ablakok
- Párnázott ülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Sedile imbottito
- Sedili anteriori regolabili elettricamente
- Serbatoio in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Elektrisch bedienbare ramen
- Elektrisch verstelbare voorstoelen
- Geveerde bestuurdersstoel

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Vooras 1: Meesturend; Vering: paraboolvering
Vooras 2: Meesturend; Vering: paraboolvering
Achteras 1: Reductie: naafreductie; Vering: bladvering
Achteras 2: Reductie: naafreductie; Vering: bladvering
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Aantal sleutels: 1
- Drivstofftank i aluminium
- Elektrisk betjente frontruter
- Elektrisk betjente vinduer
- Elektrisk justerbare forseter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik paliwa
- Elektrycznie regulowane fotele przednie
- Podwieszany fotel
- Przednie szyby elektryczne

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy, dzienna
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna 1: Redukcja: redukcja piasty; Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 2: Redukcja: redukcja piasty; Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Liczba kluczyków: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Assento almofadado
- Assentos dianteiros eletricamente ajustáveis
- Tanque de combustível de alumínio
- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Cabina: simples, dia
Eixo dianteiro 1: Direção; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo dianteiro 2: Direção; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro 1: Redução: redução do cubo; Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 2: Redução: redução do cubo; Suspensão: suspensão de molas
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Número de chaves: 1
- Geamuri electrice față
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun cu amortizor
- Scaune față reglabile electric
= Дополнительные опции и оборудование =

- Надувное сиденье
- Передние сиденья регулируются электрически
- Передние электростеклоподъемники
- алюминиевый топливный бак

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)
Передний мост 1: Рулевое управление; Подвеска: параболическая подвеска
Передний мост 2: Рулевое управление; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост 1: Редуктор: редуктор ступицы; Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 2: Редуктор: редуктор ступицы; Подвеска: рессорная подвеска
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1
- Elektricky nastaviteľné predné sedadlá
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické ovládanie okien
- Hliníková palivová nádrž
- Bränsletank av aluminium
- Elektriskt justerbara framsäten
- Elmanövrerade främre fönster
- Elmanövrerade fönster
- Alüminyum yakıt deposu
- Elektrikle ayarlanabilen ön koltuklar
- Elektrikle çalışan camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.950 € ≈ 30.640 US$ ≈ 775.100.000 ₫
2017
688.312 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.475 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 28.520 US$ ≈ 721.500.000 ₫
2010
418.823 km
Nguồn điện 247 HP (182 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.350 US$ ≈ 666.600.000 ₫
2009
117.766 km
Nguồn điện 159 HP (117 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.425 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 26.460 US$ ≈ 669.300.000 ₫
1989
120.444 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 25.130 US$ ≈ 635.900.000 ₫
2006
474.387 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.240 US$ ≈ 613.100.000 ₫
2004
327.653 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
735.572 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hillegom
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 24.130 US$ ≈ 610.400.000 ₫
2000
250.842 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.180 US$ ≈ 586.300.000 ₫
2000
790.006 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.610 US$ ≈ 394.900.000 ₫
1994
353.447 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.400 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
273.974 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.620 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1972
328.936 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.170 US$ ≈ 307.900.000 ₫
1991
290.589 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
610.986 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.910 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.760 US$ ≈ 373.500.000 ₫
1990
332.315 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán