Xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget

PDF
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 2
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 3
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 4
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 5
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 6
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 7
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 8
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 9
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 10
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 11
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 12
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 13
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 14
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 15
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 16
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 17
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  IVECO
Loại:  xe ben < 3.5t
Năm sản xuất:  2004-03
Đăng ký đầu tiên:  2004-03-02
Tổng số dặm đã đi được:  188.120 km
Khả năng chịu tải:  800 kg
Khối lượng tịnh:  2.700 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Italia Lonato del Garda (BS)7210 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  13 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  289241564
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  100 1
Động cơ
Nguồn điện:  95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.286 cm³
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/lò xo
Bánh xe kép: 
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C10 HPI Daily 35C10 HPI KIPPER DOKA 4x2 Euro 3 Manualget

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

IVECO DAILY 35C10 HPI
3-Seiten-Kipper (Innenmasse: 3.16m lang/ 2.10m breit/ 0.40m hoch)
Doppelkabine (7 Sitzplätze)
4x2
blattgefedert
Manualgetriebe
Euro 3
zGG 3.500kg - Nutzlast 800kg
Total-Länge LKW 5.98m
Radstand 3.45m
Reifen 60%
100L Tank
ABS
alle Angaben ohne Gewähr/Irrtum vorbehalten

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Max. Achslast: 1900 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Max. Achslast: 2600 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Abmessungen des Laderaums: 316 x 210 x 40 cm
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1900 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 2600 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Mål for lastrum: 316 x 210 x 40 cm
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Leaf spring suspension

= More information =

Cab: day
Front axle: Max. axle load: 1900 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Max. axle load: 2600 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Dimensions of cargo space: 316 x 210 x 40 cm
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Cabina: día
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1900 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 2600 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Dimensiones espacio de carga: 316 x 210 x 40 cm
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1900 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 2600 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Dimensions espace de chargement: 316 x 210 x 40 cm
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra

IVECO DAILY 35C10 HPI
anno 03/2004
km 188.120
ribaltabile trilaterale (misure interne: 3.16m lungo/ 2.10m largo/ 0.40m alto)
doppia cabina (7 posti)
4x2
balestrato
cambio manuale
Euro 3
PTT 3.500kg - portata 800kg
lunghezza totale del veicolo 5.98m
passo 3.45m
gomme 60%
serbatoio 100L
ABS
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Max. aslast: 1900 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Max. aslast: 2600 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Afmetingen laadruimte: 316 x 210 x 40 cm
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1900 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 2600 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Wymiary ładowni: 316 x 210 x 40 cm
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Cabina: dia
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1900 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 2600 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Dimensões do espaço de carga: 316 x 210 x 40 cm
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1900 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 2600 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Размеры грузового отсека: 316 x 210 x 40 cm
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.500 € ≈ 11.850 US$ ≈ 300.500.000 ₫
2003
326.000 km
Italia, Sezze Stazione
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2002
132.000 km
Italia, Cercola (Na)
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.000 US$ ≈ 431.100.000 ₫
2007
233.000 km
Euro Euro 4
Italia, Pompei (NA)
Liên hệ với người bán
16.390 € ≈ 16.880 US$ ≈ 428.300.000 ₫
2007
159.524 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, Palomonte
Liên hệ với người bán
14.390 € ≈ 14.820 US$ ≈ 376.000.000 ₫
2008
195.624 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, Palomonte
Liên hệ với người bán
xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C13 xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C13 xe ben < 3.5t IVECO Daily 35C13
3
9.500 € ≈ 9.785 US$ ≈ 248.200.000 ₫
2000
450.000 km
Italia, Sezze Stazione
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 467.700.000 ₫
2008
180.000 km
Italia, Macerata
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.710 US$ ≈ 702.900.000 ₫
2017
191.734 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 625 kg Thể tích 2 m³ Cấu hình trục 4x2
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 35.950 US$ ≈ 911.900.000 ₫
2021
96.018 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 805 kg Thể tích 2 m³ Cấu hình trục 4x2
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 31.930 US$ ≈ 810.000.000 ₫
2021
103.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Agrate Brianza
Liên hệ với người bán
5.749 € 24.500 PLN ≈ 5.922 US$
2004
310.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 35.950 US$ ≈ 911.900.000 ₫
2021
129.471 km
Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Cazzago di Pianiga
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 40.170 US$ ≈ 1.019.000.000 ₫
2016
173.000 km
Nguồn điện 126.53 HP (93 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, San Cipriano Picentino (SA)
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 35.540 US$ ≈ 901.400.000 ₫
2021
63.981 km
Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Cazzago di Pianiga
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 43.260 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2018
188.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Italia, San Cipriano Picentino (SA)
Liên hệ với người bán
6.923 € 29.500 PLN ≈ 7.130 US$
2004
288.000 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.240 US$ ≈ 640.200.000 ₫
2017
286.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg Thể tích 2 m³ Cấu hình trục 4x2
Italia, Torino - CNH Industrial Village
Liên hệ với người bán
8.565 € 36.500 PLN ≈ 8.822 US$
2004
235.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
10.210 € 43.500 PLN ≈ 10.510 US$
2004
242.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 25.750 US$ ≈ 653.200.000 ₫
2017
113.259 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Italia, Rimini
Liên hệ với người bán