Thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2

PDF
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 2
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 3
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 4
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 5
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 6
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 7
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 8
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 9
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 10
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 11
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 12
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 13
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 14
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 15
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 16
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 17
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 18
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 19
thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 15.260 US$
≈ 379.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  R 480 B 4X2
Loại:  thùng kéo rèm cho xe tải
Năm sản xuất:  2009-06
Đăng ký đầu tiên:  2009-06-11
Tổng số dặm đã đi được:  1.301.378 km
Khả năng chịu tải:  10.680 kg
Khối lượng tịnh:  8.820 kg
Tổng trọng lượng:  19.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  LT1384
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 7,53 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện:  479 HP (352 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.740 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số bán tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.300 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  295/60, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Tấm cản dòng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Luftfederung
- OptionCruise
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/55; Gelenkt
Reifengröße hinten: 295/60
Max. Zuglast: 50.000 kg
Abmessungen des Laderaums: 515 x 250 x 304 cm
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: BV-ZX-08
Seriennummer: XLER4X20005225933
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/55; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 295/60
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Mål for lastrum: 515 x 250 x 304 cm
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: BV-ZX-08
Serienummer: XLER4X20005225933
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- OptionCruise
- Parking Heater
- Roof Spoiler
- Sleeper cabin

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/55; Steering
Rear tyre size: 295/60
Max. towing weight: 50.000 kg
Dimensions of cargo space: 515 x 250 x 304 cm
Number of seats: 2
Registration number: BV-ZX-08
Serial number: XLER4X20005225933
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Spoiler de techo
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 295/60
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Dimensiones espacio de carga: 515 x 250 x 304 cm
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: BV-ZX-08
Número de serie: XLER4X20005225933
- Ajoneuvon lämmitin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet De Toit
- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement
- OptionCroisière
- Spoilers
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55; Direction
Dimension des pneus arrière: 295/60
Poids de traction max.: 50.000 kg
Dimensions espace de chargement: 515 x 250 x 304 cm
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: BV-ZX-08
Numéro de série: XLER4X20005225933
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Luchtvering
- OptieCruise
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/55; Meesturend
Bandenmaat achter: 295/60
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Afmetingen laadruimte: 515 x 250 x 304 cm
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: BV-ZX-08
Serienummer: XLER4X20005225933
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 295/60
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Wymiary ładowni: 515 x 250 x 304 cm
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: BV-ZX-08
Numer serii: XLER4X20005225933
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 295/60
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Dimensões do espaço de carga: 515 x 250 x 304 cm
Número de bancos: 2
Número de registo: BV-ZX-08
Número de série: XLER4X20005225933
- Cabină de dormit
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/55; Рулевое управление
Размер задних шин: 295/60
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Размеры грузового отсека: 515 x 250 x 304 cm
Количество мест: 2
Регистрационный номер: BV-ZX-08
Серийный номер: XLER4X20005225933
- Kabína na spanie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Takspoiler
- Araç ısıtıcısı
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.950 € ≈ 18.540 US$ ≈ 460.600.000 ₫
2012
1.303.985 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.305 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.980 US$ ≈ 297.600.000 ₫
2005
1.041.441 km
Nguồn điện 229 HP (168 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.160 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.580 US$ ≈ 486.400.000 ₫
2011
824.779 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.820 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.300 US$ ≈ 404.900.000 ₫
2011
783.651 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.704 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 31.670 US$ ≈ 786.700.000 ₫
2012
946.047 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.450 US$ ≈ 433.400.000 ₫
2009
1.137.566 km
Nguồn điện 324 HP (238 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.665 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
11.600 € ≈ 12.690 US$ ≈ 315.200.000 ₫
2009
995.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy mui đẩy Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 20.130 US$ ≈ 500.000.000 ₫
2013
994.604 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.149 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
855.269 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.660 US$ ≈ 265.000.000 ₫
2012
1.162.348 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.830 US$ ≈ 269.000.000 ₫
2006
1.072.642 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 29.480 US$ ≈ 732.400.000 ₫
2008
654.592 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.360 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.300 US$ ≈ 404.900.000 ₫
2011
931.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.839 kg Thể tích 52,67 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy mui đẩy Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.300 US$ ≈ 404.900.000 ₫
2011
1.046.360 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.015 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
25.200 € ≈ 27.560 US$ ≈ 684.800.000 ₫
2013
864.840 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 16.130 US$ ≈ 400.800.000 ₫
2011
921.444 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.050 US$ ≈ 448.400.000 ₫
2009
1.470.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Kankaanpää
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 21.660 US$ ≈ 538.100.000 ₫
2013
864.840 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.149 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.130 US$ ≈ 326.100.000 ₫
2009
896.600 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau cửa sau
Pháp, Neuville-en-Ferrai
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 23.410 US$ ≈ 581.500.000 ₫
2013
996.515 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.680 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán