Thùng kéo rèm cho xe tải Scania R 480 B 4X2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
13.950 €
Giá ròng
≈ 15.260 US$
≈ 379.100.000 ₫
≈ 379.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Scania
Mẫu:
R 480 B 4X2
Loại:
thùng kéo rèm cho xe tải
Năm sản xuất:
2009-06
Đăng ký đầu tiên:
2009-06-11
Tổng số dặm đã đi được:
1.301.378 km
Khả năng chịu tải:
10.680 kg
Khối lượng tịnh:
8.820 kg
Tổng trọng lượng:
19.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
LT1384
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 7,53 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Khung
Kích thước phần thân:
chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện:
479 HP (352 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.740 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số bán tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
4.300 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:
295/60, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Radio:
CD
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Tấm cản dòng:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jan-Arie Lievaart
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 12:00
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4283JN, Giessen, Distributiestraat 41
Thời gian địa phương của người bán:
04:40 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Lievaart Trucks B.V.
Hà Lan
10 năm tại Autoline
4.3
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.950 €
≈ 18.540 US$
≈ 460.600.000 ₫
2012
1.303.985 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.305 kg
Cấu hình trục
6x2
Mui đẩy
mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.980 US$
≈ 297.600.000 ₫
2005
1.041.441 km
Nguồn điện
229 HP (168 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.160 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 19.580 US$
≈ 486.400.000 ₫
2011
824.779 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.820 kg
Cấu hình trục
6x2
Mui đẩy
mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.300 US$
≈ 404.900.000 ₫
2011
783.651 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.704 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 €
≈ 31.670 US$
≈ 786.700.000 ₫
2012
946.047 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 17.450 US$
≈ 433.400.000 ₫
2009
1.137.566 km
Nguồn điện
324 HP (238 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.665 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
11.600 €
≈ 12.690 US$
≈ 315.200.000 ₫
2009
995.000 km
Nguồn điện
256 HP (188 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.040 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Mui đẩy
mui đẩy
Cửa sau
cửa sau
Hà Lan, Meerkerk (A27, exit 25)
Liên hệ với người bán
18.400 €
≈ 20.130 US$
≈ 500.000.000 ₫
2013
994.604 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.149 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Cửa sau
cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
855.269 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.660 US$
≈ 265.000.000 ₫
2012
1.162.348 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.615 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.830 US$
≈ 269.000.000 ₫
2006
1.072.642 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.390 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 29.480 US$
≈ 732.400.000 ₫
2008
654.592 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.360 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.300 US$
≈ 404.900.000 ₫
2011
931.000 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.839 kg
Thể tích
52,67 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Mui đẩy
mui đẩy
Cửa sau
cửa sau
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.300 US$
≈ 404.900.000 ₫
2011
1.046.360 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.015 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
25.200 €
≈ 27.560 US$
≈ 684.800.000 ₫
2013
864.840 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Cửa sau
cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 €
≈ 16.130 US$
≈ 400.800.000 ₫
2011
921.444 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 18.050 US$
≈ 448.400.000 ₫
2009
1.470.000 km
Nguồn điện
560 HP (412 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Phần Lan, Kankaanpää
Liên hệ với người bán
19.800 €
≈ 21.660 US$
≈ 538.100.000 ₫
2013
864.840 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.149 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Cửa sau
cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 13.130 US$
≈ 326.100.000 ₫
2009
896.600 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Cửa sau
cửa sau
Pháp, Neuville-en-Ferrai
Liên hệ với người bán
21.400 €
≈ 23.410 US$
≈ 581.500.000 ₫
2013
996.515 km
Nguồn điện
440 HP (323 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
21.680 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Mui đẩy
mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- Dachspoiler
- Luftfederung
- OptionCruise
- Schlafkabine
- Standheizung
= Weitere Informationen =
Vorderachse: Refenmaß: 385/55; Gelenkt
Reifengröße hinten: 295/60
Max. Zuglast: 50.000 kg
Abmessungen des Laderaums: 515 x 250 x 304 cm
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: BV-ZX-08
Seriennummer: XLER4X20005225933
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 295/60
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Mål for lastrum: 515 x 250 x 304 cm
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: BV-ZX-08
Serienummer: XLER4X20005225933
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Air Suspension
- OptionCruise
- Parking Heater
- Roof Spoiler
- Sleeper cabin
= More information =
Front axle: Tyre size: 385/55; Steering
Rear tyre size: 295/60
Max. towing weight: 50.000 kg
Dimensions of cargo space: 515 x 250 x 304 cm
Number of seats: 2
Registration number: BV-ZX-08
Serial number: XLER4X20005225933
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Spoiler de techo
- Suspensión neumática
= Más información =
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 295/60
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Dimensiones espacio de carga: 515 x 250 x 304 cm
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: BV-ZX-08
Número de serie: XLER4X20005225933
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
- Becquet De Toit
- Cabine couchette
- Chauffage De Stationnement
- OptionCroisière
- Spoilers
- Suspension Pneumatique
= Plus d'informations =
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55; Direction
Dimension des pneus arrière: 295/60
Poids de traction max.: 50.000 kg
Dimensions espace de chargement: 515 x 250 x 304 cm
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: BV-ZX-08
Numéro de série: XLER4X20005225933
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Dakspoiler
- Luchtvering
- OptieCruise
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
= Meer informatie =
Vooras: Bandenmaat: 385/55; Meesturend
Bandenmaat achter: 295/60
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Afmetingen laadruimte: 515 x 250 x 304 cm
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: BV-ZX-08
Serienummer: XLER4X20005225933
- Luftfjæring
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 295/60
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Wymiary ładowni: 515 x 250 x 304 cm
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: BV-ZX-08
Numer serii: XLER4X20005225933
- Cabina c/cama
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 295/60
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Dimensões do espaço de carga: 515 x 250 x 304 cm
Número de bancos: 2
Número de registo: BV-ZX-08
Número de série: XLER4X20005225933
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Спойлер на крыше
= Дополнительная информация =
Передний мост: Размер шин: 385/55; Рулевое управление
Размер задних шин: 295/60
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Размеры грузового отсека: 515 x 250 x 304 cm
Количество мест: 2
Регистрационный номер: BV-ZX-08
Серийный номер: XLER4X20005225933
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Takspoiler
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri