Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB -

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 26 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 27 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 28 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 29 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 30 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 31 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 32 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 33 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 34 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 35 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 36 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 37 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 38 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 39 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 40 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - | Hình ảnh 41 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
55.900 €
Giá ròng
≈ 63.500 US$
≈ 1.645.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB -
Năm sản xuất: 2020-11
Đăng ký đầu tiên: 2020-11-23
Tổng số dặm đã đi được: 695.121 km
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Ravenstein6554 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: H280094
Đặt vào: 2 thg 4, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Trục thứ ba: 385/55R22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Radio: CD
Tủ lạnh
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB -

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Luftfederung
- Partikelfilter
- Schlafkabine

= Anmerkungen =

Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - Full air -
MY: 23-11-2020
KM: 695121
YS2P6X20005598284
Box: 7.70 - 2.45 - 2.85
Zepro loadlift
5.15 wheelbase
Steering axle
Full air suspension
Fridge

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Plane

Getriebe
Getriebe: Opti Cruise, 12 Gänge, Automatik

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 770 x 245 x 285 cm
Ladebordwand: Zepro, Heckklappe

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an VAEX The Truck Traders oder Goverstone, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Presenningvogn

Transmission
Transmission: Opti Cruise, 12 gear, Automatisk

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%

Funktionelle
Mål for lastrum: 770 x 245 x 285 cm
Læssebagsmæk: Zepro, læssebagsmæk

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Particulate filter
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights

= Remarks =

Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - Full air -
MY: 23-11-2020
KM: 695121
YS2P6X20005598284
Box: 7.70 - 2.45 - 2.85
Zepro loadlift
5.15 wheelbase
Steering axle
Full air suspension
Fridge

= More information =

General information
Bodywork: Tarpaulin

Transmission
Transmission: Opti Cruise, 12 gears, Automatic

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Dimensions of cargo space: 770 x 245 x 285 cm
Tail lift: Zepro, tail lift

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact VAEX The Truck Traders or Goverstone for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Filtro de particulas
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - Full air -
MY: 23-11-2020
KM: 695121
YS2P6X20005598284
Box: 7.70 - 2.45 - 2.85
Zepro loadlift
5.15 wheelbase
Steering axle
Full air suspension
Fridge

= Más información =

Información general
Carrocería: Lona de toldo

Transmisión
Transmisión: Opti Cruise, 12 marchas, Automático

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 770 x 245 x 285 cm
Trampilla elevadora: Zepro, válvula de cierre trasera

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con VAEX The Truck Traders o Goverstone para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Filtre à particules
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - Full air -
MY: 23-11-2020
KM: 695121
YS2P6X20005598284
Box: 7.70 - 2.45 - 2.85
Zepro loadlift
5.15 wheelbase
Steering axle
Full air suspension
Fridge

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Bâché

Transmission
Transmission: Opti Cruise, 12 vitesses, Automatique

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 770 x 245 x 285 cm
Trappe de chargement: Zepro, soupape arrière

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Goverstone pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Krovni spojler
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Légrugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Fari di profondità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Roetfilter
- Slaapcabine
- Spoilers
- Verstralers

= Bijzonderheden =

Scania P450 Highline 6x2*4 - Zepro loadlift - Steering axle - 5.15 WB - Full air -
MY: 23-11-2020
KM: 695121
YS2P6X20005598284
Box: 7.70 - 2.45 - 2.85
Zepro loadlift
5.15 wheelbase
Steering axle
Full air suspension
Fridge

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Huifzeil

Transmissie
Transmissie: Opti Cruise, 12 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 770 x 245 x 285 cm
Laadklep: Zepro, achtersluitklep

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met VAEX The Truck Traders of Goverstone
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Partikkelfilter
- Spotlights
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Plandeka

Skrzynia biegów
Pędnia: Opti Cruise, 12 biegi, Automat

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 770 x 245 x 285 cm
Klapa załadunkowa: Zepro, klapa tylna

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Goverstone
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Holofotes
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Toldo

Transmissão
Transmissão: Opti Cruise, 12 velocidades, Automática

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 770 x 245 x 285 cm
Monta-cargas: Zepro, monta-cargas

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Пневматическая подвеска
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Тентовый кузов

Трансмиссия
Трансмиссия: Opti Cruise, 12 передачи, Автоматическая

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 770 x 245 x 285 cm
Заднее подъемное устройство: Zepro, заднее подъемное устройство

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Allmän information
Överbyggnad: Presenning

Transmission
Transmission: Opti Cruise, 12 växlar, Automatisk

Konfiguration av axlar
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%

Funktionell
Lastutrymmets mått: 770 x 245 x 285 cm
Baklucka: Zepro, baklucka

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı süspansiyon
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.900 € ≈ 68.050 US$ ≈ 1.762.000.000 ₫
2019
633.841 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 68.050 US$ ≈ 1.762.000.000 ₫
2019
600.719 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 68.050 US$ ≈ 1.762.000.000 ₫
2019
636.026 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 68.050 US$ ≈ 1.762.000.000 ₫
2019
663.390 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.330 US$ ≈ 1.174.000.000 ₫
2018
706.376 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 76.000 US$ ≈ 1.968.000.000 ₫
2019
633.211 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 76.000 US$ ≈ 1.968.000.000 ₫
2019
630.277 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.720 kg Cấu hình trục 6x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 68.050 US$ ≈ 1.762.000.000 ₫
2017
447.718 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.010 US$ ≈ 673.700.000 ₫
2015
489.890 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 38.570 US$ ≈ 998.800.000 ₫
2017
670.438 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.410 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 49.870 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2020
259.494 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.360 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 48.730 US$ ≈ 1.262.000.000 ₫
2020
253.712 km
Nguồn điện 431 HP (317 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.760 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.020 US$ ≈ 881.100.000 ₫
2016
940.630 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.225 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.800 € ≈ 64.520 US$ ≈ 1.671.000.000 ₫
2020
192.155 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.592 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 77.130 US$ ≈ 1.998.000.000 ₫
2020
491.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.772 kg Thể tích 57,66 m³ Mui đẩy
Ba Lan, Świebodzice
Liên hệ với người bán
55.700 € ≈ 63.280 US$ ≈ 1.639.000.000 ₫
2019
784.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.010 US$ ≈ 1.321.000.000 ₫
2020
257.184 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.795 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.420 US$ ≈ 762.000.000 ₫
2015
744.650 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.140 kg Cấu hình trục 4x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 40.840 US$ ≈ 1.058.000.000 ₫
2020
359.993 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 48.790 US$ ≈ 1.264.000.000 ₫
2019
234.639 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.860 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán