Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
8.900 €
≈ 10.260 US$
≈ 266.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: G 360
Đăng ký đầu tiên: 2012-08-06
Tổng số dặm đã đi được: 1.038.257 km
Thể tích: 57,73 m³
Khối lượng tịnh: 10.155 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T47
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 7,76 m × 2,48 m × 3 m
Động cơ
Nguồn điện: 361 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Bộ sưởi gương
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLEG4X20005297700
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Scania G 360

Tiếng Anh
ID: T47; Achsen: Andere; Hubodometer: 1038257 km; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Zentralverschluss; Oberlichtfenster; Zusätzlicher Kraftstofftank; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse; Farbe des Aufbaus: Gelb; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Audioanlage; Klimaanlage; Innere Länge: 7760 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 3000 mm; Innenvolumen: 57.734 m3; Eigengewicht: 10155 kg; Kilometerstand: 1038257 km; Gesamtmasse: 18600 kg; Nebelscheinwerfer; Werkzeugkasten; Getriebe: Automatisch; 4 Verschlüsse hinten; Euro Standart: 5; Zustandskontrolle: 2024-06-21; Leistung (kW): 265 KW; Leistung (HP): 361 HP; Kubikkapazität von Motor: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; Große Ruckwandtür; ALU Aufsatzlatten; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T47; Axles: Other; Hubodometer: 1038257 km; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Central lock; Skylight window; Additional fuel tank; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab; Body color: Yellow; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Refrigerator for driver; Audio equipment; Air conditionier; Internal length: 7760 mm; Width: 2480 mm; Height: 3000 mm; Carrying capacity: 57.734 m3; Own weight: 10155 kg; Mileage: 1038257 km; Dead-weight: 18600 kg; Anti fog lamps; Tool box; Gearbox: Automatic; 4 locks behind; Euro standart: 5; Technical Inspection: 2024-06-21; Power (kW): 265 KW; Power (HP): 361 HP; Engine cubic capacity: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; Big rear door; ALU rigging boards; Rims: Steel rims;
ID: T47; Telgede arv: Muu; Hubodometer: 1038257 km; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Kesklukustus; Skylight window; Lisakütusepaak; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab; Kerevarv: Kollane; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Refrigerator for driver; Audio; Konditsioneer; Sisepikkus: 7760 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 3000 mm; Kandevõime: 57.734 m3; Oma kaal: 10155 kg; Kilometraaz: 1038257 km; Kandevõime: 18600 kg; Udutuled; Tööriistakast; Käigukast: Automaat; 4 lukku taga; Euro standard: 5; Tehniline ülevaatus: 2024-06-21; Capacity (kW): 265 KW; Capacity (HP): 361 HP; Mootori kuupmaht: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; Korged tagauksed; ALU lathers; Veljed: Plekkveljed;
ID: T47; Akselit: Muu; Kilometrilaskuri: 1038257 km; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Keskilukko; Kattoikkuna; Lisätankki; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti; Ajoneuvon väri: Keltainen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Jääkaappi kuljettajalle; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Kokonaispituus: 7760 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 3000 mm; Kantokyky: 57.734 m3; Oma paino: 10155 kg; Kilometrilukema: 1038257 km; Omapaino: 18600 kg; Sumuvalot; Työkalulaatikko; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Takaovet kaksilla lukoilla; Euro standardi: 5; Katsastus: 2024-06-21; Teho (kw): 265 KW; Hevosvoimia: 361 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Iso takaovi; Alumiini kiskot; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T47; Ašys: Kita; Ridos skaitiklis: 1038257 km; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Centrinis užraktas; Stoglangis; Papildomas kuro bakas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina; Kėbulo spalva: Geltona; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Šaldytuvas vairuotojui; Garso įranga; Oro kondicionierius; Vidinis ilgis: 7760 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 3000 mm; Gabenimo tūris: 57.734 m3; Nuosavas svoris: 10155 kg; Rida: 1038257 km; Bendroji masė: 18600 kg; Priešrūkiniai žibintai; Įrankių dėžė; Pavarų dežė: Automatinė; 4 užraktai gale; Euro standartas: 5; Techninė apžiūra: 2024-06-21; Galia (kW): 265 KW; Galia (AG): 361 HP; Variklio kubinė talpa: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Didelės galinės durys; Aliuminės lentos; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T47; Asis: Cits; Hubodometrs: 1038257 km; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Centrālā atslēga; Panorāmas jumts; Papildus degvielas bāka; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne; Virsbūves krāsa: Dzeltena; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Ledusskapis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Iekšējais garums: 7760 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 3000 mm; Kravnesība: 57.734 m3; Pašmasa: 10155 kg; Nobraukums: 1038257 km; Pašmasa: 18600 kg; Miglas lukturi; Instrumentu kaste; Pārnesumkārba: Automātiskā; 4 aizslēgi aizmugurē; Euro standarts: 5; Tehniskā apskate: 2024-06-21; Jauda (kW): 265 KW; Jauda (Zs): 361 HP; Motora kubiskā jauda: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Lielās aizmugurējās durvis; Alumīnija dēļi; Diski: Tērauda diski;
ID: T47; Osie: Inne; Hubodometr: 1038257 km; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Zamek centralny; Okno ze świetlikami; Dodatkowy zbiornik paliwa; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina; Kolor ciała: Ýóùty; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Lodówka dla kierowcy; Sprzęt audio; Klimatyzator; Długość wewnętrzna: 7760 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 3000 mm; Objętość przewozu: 57.734 m3; Własna waga: 10155 kg; Przebieg: 1038257 km; Masa brutto: 18600 kg; Lampy przeciwmgielne; Przybornik; Skrzynia biegów: Automatyczna; 4 zamki z tyłu; Euro standard: 5; Inspekcja techniczna: 2024-06-21; Moc (kW): 265 KW; Moc (HP): 361 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Duże tylne drzwi; Tablice aluminiowe; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T47; Оси: Другая; Счетчик пробега: 1038257 km; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Центральный замок; верхний люк; Дополнительный топливный бак; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина; Цвет кузова: Желтый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Холодильник для водителя; Аудио оборудование; Кондиционер; Внутренняя длина: 7760 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 3000 mm; Объём: 57.734 m3; Собственный вес: 10155 kg; Пробег: 1038257 km; Общий вес: 18600 kg; Противотуманные фары; Ящик для инструментов; Коробка передач: Aвтоматическая; 4 замкa ; Евро стандарт: 5; Технический осмотр: 2024-06-21; Мощность (kW): 265 KW; Мощность (л.с.): 361 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12740 cm3; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Большие задние двери; Алюминиевые доски; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 9.106 US$ ≈ 236.500.000 ₫
2005
1.402.633 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.080 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2015
1.050.000 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 27.090 US$ ≈ 703.600.000 ₫
2011
1.010.418 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.190 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.300 US$ ≈ 293.400.000 ₫
2013
1.422.794 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Utena
UAB Bleiras logistics
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.798 US$ ≈ 254.500.000 ₫
2006
1.016.303 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Dievogala
Baltic Special Machinery Export
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.801 € 8.450 £ ≈ 11.300 US$
2013
749.596 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Vương quốc Anh, Sawley
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2011
913.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 296.400.000 ₫
2006
560.809 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.260 kg Thể tích 38,22 m³ Cấu hình trục 6x2
Đức, Niederzier
Truck Find Deutschland
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.801 € 8.450 £ ≈ 11.300 US$
2013
565.541 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Vương quốc Anh, Sawley
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.164 US$ ≈ 238.000.000 ₫
2005
1.041.441 km
Nguồn điện 229 HP (168 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.160 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.954 US$ ≈ 206.600.000 ₫
2008
1.437.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.140 kg Thể tích 64.491 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy Cửa sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.106 US$ ≈ 236.500.000 ₫
2003
193.573 km
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Mui đẩy
Litva, Vilnius
Carenta LT UAB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.770 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2018
859.400 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Zygrama
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.770 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2018
859.400 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.880 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Zygrama
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.954 US$ ≈ 206.600.000 ₫
2005
778.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.140 kg Thể tích 54.568 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy Cửa sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 11.990 US$ ≈ 311.400.000 ₫
2007
516.995 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
MJAA Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.310 US$ ≈ 865.300.000 ₫
2018
930.522 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.770 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2018
859.400 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Zygrama
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.470 US$ ≈ 297.900.000 ₫
2009
1.301.378 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.830 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2009
896.600 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau
Pháp, Neuville-en-Ferrai
AL SAFRANI IMPORT-EXPORT
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán