Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 26 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 27 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 28 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 29 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 30 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 31 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 32 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 33 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 34 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 35 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 36 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 37 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 38 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 39 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 40 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 41 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 42 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 43 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 44 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 45 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 46 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 47 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 48 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV | Hình ảnh 49 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
96.500 €
Giá ròng
≈ 111.900 US$
≈ 2.950.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV
Năm sản xuất: 2022
Tổng số dặm đã đi được: 157.000 km
Thể tích: 60 m³
Khối lượng tịnh: 13.220 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: IMP-0543
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mui đẩy
Cửa sau
Khung
Kích thước phần thân: 9,15 m × 2,48 m × 2,6 m
Cửa sau
Mui đẩy
Động cơ
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 10.840 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Kích thước lốp: 315/80 R22,5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Gương chỉnh điện
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Renault T 460 / CURTAINSIDER - 60 M3 / 6X2 / L: 9,15 M / NEW MODEL / NAV

Reference number: IMP-0543;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
86.500 € ≈ 100.300 US$ ≈ 2.644.000.000 ₫
2022
253.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 29.460 US$ ≈ 776.500.000 ₫
2021
231.785 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Thể tích 36 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Công suất 13 pallet Mui đẩy
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
95.000 € ≈ 110.200 US$ ≈ 2.904.000.000 ₫
2022
157.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Bodzentyn
IMPERIUM TRUCK MATYSEK S.C.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 27.140 US$ ≈ 715.300.000 ₫
2011
344.000 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
96.500 € ≈ 111.900 US$ ≈ 2.950.000.000 ₫
2022
157.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy Cửa sau
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.800 € ≈ 104.200 US$ ≈ 2.745.000.000 ₫
2021
197.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 48.020 US$ ≈ 1.266.000.000 ₫
2024
652.000 km
Thể tích 60 m³
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 29.460 US$ ≈ 776.500.000 ₫
2018
319.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 34.100 US$ ≈ 898.800.000 ₫
2017
458.461 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
86.500 € ≈ 100.300 US$ ≈ 2.644.000.000 ₫
2022
253.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Laslo Truck
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 98.580 US$ ≈ 2.598.000.000 ₫
2022
253.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 60 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
IMPERIUM TRUCK MATYSEK S.C.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
268.804 km
Serbia, Simanovci
Glacier d.o.o.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán