Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!!

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 26 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 27 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 28 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 29 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 30 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 31 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 32 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 33 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!! | Hình ảnh 34 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 12.410 US$
≈ 323.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2006-07
Đăng ký đầu tiên: 2006-07-12
Tổng số dặm đã đi được: 740.698 km
Khả năng chịu tải: 14.930 kg
Khối lượng tịnh: 11.200 kg
Tổng trọng lượng: 26.130 kg
Địa điểm: Hà Lan Uden6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 78
Đặt vào: 31 thg 5, 2025
Mô tả
Mui đẩy
Các kích thước tổng thể: 9,9 m × 2,55 m × 3,95 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,8 m × 2,46 m × 2,6 m
Mui đẩy
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5
Trục thứ ba: 315/80 R22.5
Phanh
ABS
Guốc hãm
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Premium 420 6x2 3 axels, MANUAL!!!

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Robustní motorová brzda
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Standheizung

= Anmerkungen =

TRANSPORT NACH ANTWERP 590 EURO

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Federung: Parabelfederung
Hinterachse 1: Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Federung: Luftfederung
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel 1: Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Affjedring: luftaffjedring
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Roof spoiler
- Vehicle heater

= Remarks =

TRANSPORT TO ANTWERP 590 EURO

= More information =

Cab: day
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Suspension: parabolic suspension
Rear axle 1: Suspension: air suspension
Rear axle 2: Suspension: air suspension
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

TRANSPORTE A AMBERES 590 EURO

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero 1: Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Suspensión: suspensión neumática
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Remarques =

TRANSPORT VERS ANVERS 590 EURO

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière 1: Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Suspension: suspension pneumatique
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tetőlégterelő
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Standkachel
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

TRANSPORT NAAR ANTWERPEN 590 EURO

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Vering: paraboolvering
Achteras 1: Vering: luchtvering
Achteras 2: Vering: luchtvering
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna 1: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro 1: Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Suspensão: suspensão pneumática
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост 1: Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Подвеска: пневматическая подвеска
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Framaxel: Styrning; Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel 1: Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 2: Fjädring: luftfjädring
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.950 € ≈ 9.052 US$ ≈ 235.900.000 ₫
2006
509.277 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.610 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.604 US$ ≈ 172.100.000 ₫
2007
837.079 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.038 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.678 US$ ≈ 252.200.000 ₫
2008
615.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.820 US$ ≈ 281.900.000 ₫
2010
413.660 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2002
708.350 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 6.470 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.470 US$ ≈ 324.900.000 ₫
2008
555.555 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.390 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.820 US$ ≈ 281.900.000 ₫
2006
1.052.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Tây Ban Nha, Lucena City
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.760 US$ ≈ 280.400.000 ₫
2005
1.041.441 km
Nguồn điện 229 HP (168 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.160 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.718 US$ ≈ 175.100.000 ₫
2006
770.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Dung tải. 9.840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.718 US$ ≈ 175.100.000 ₫
2006
670.773 km
Nguồn điện 182 HP (134 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.335 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.775 US$ ≈ 176.500.000 ₫
2006
479.615 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.913 US$ ≈ 206.200.000 ₫
2006
1.072.642 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.570 US$ ≈ 379.800.000 ₫
2007
740.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Italia, Carmagnola ( To )
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.686 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2011
578.081 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.090 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.426 US$ ≈ 219.600.000 ₫
2006
657.551 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.160 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.130 US$ ≈ 264.100.000 ₫
2005
778.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.140 kg Thể tích 54.568 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy Cửa sau
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.470 US$ ≈ 324.900.000 ₫
2009
902.065 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
44.200 € ≈ 50.330 US$ ≈ 1.311.000.000 ₫
2020
250.738 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.830 kg Cửa sau
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 11.040 US$ ≈ 287.800.000 ₫
2008
334.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Công suất 18 pallet
Italia, San Bonifacio
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.408 US$ ≈ 140.900.000 ₫
2005
640.174 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.020 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán