Quảng cáo Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as
Đã bán
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 2
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 3
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 4
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 5
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 6
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 7
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 8
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 9
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 10
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 11
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 12
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 13
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 14
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 15
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 16
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 17
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 18
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 19
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 20
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 21
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 22
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 23
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 24
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 25
thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as hình ảnh 26
1/26
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as
Loại:  thùng kéo rèm cho xe tải
Năm sản xuất:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  385.000 km
Khả năng chịu tải:  14.450 kg
Khối lượng tịnh:  11.550 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Geffen6547 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  0234288
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,65 m × 2,5 m × 2,6 m
Động cơ
Nguồn điện:  300 HP (221 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Chiều dài cơ sở:  6.850 mm
Bánh xe kép: 
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: Dhollandia, achtersluitklep, 1500 kg
Khả năng chịu tải:  1.500 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Antos 2630 L Schuizeil+ klep Stuur as

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Камера за заден ход
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Уред за измерване на външната температура
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Měřič venkovní teploty
- Robustní motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Außentemperaturanzeige
- Bremskraftverstärker
- Dach- und Seitenspoiler
- Rückwärtsfahrkamera

= Anmerkungen =

Driving through heigth 260 cm

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2018
Kabine: Tag
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%; Federung: Luftfederung
Ladebordwand: Dhollandia, Heckklappe, 1500 kg
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Kraftig motorbremse
- Udetemperaturmåler

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2018
Førerhus: day cab
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%; Affjedring: luftaffjedring
Læssebagsmæk: Dhollandia, læssebagsmæk, 1500 kg
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Outside temperature display
- Reversing camera
- Roof and side spoiler

= Remarks =

Driving through heigth 260 cm

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= More information =

Year of manufacture: 2018
Cab: day
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%; Suspension: air suspension
Tail lift: Dhollandia, tail lift, 1500 kg
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de visión trasera
- Freno de motor reforzado
- Indicador de temperatura exterior
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Año de fabricación: 2018
Cabina: día
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%; Suspensión: suspensión neumática
Trampilla elevadora: Dhollandia, válvula de cierre trasera, 1500 kg
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Peruutuskamera
- Raskaan käytön moottorijarru
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Capteur de température extérieure
- Frein moteur renforcé
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Année de construction: 2018
Cabine: jour
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%; Suspension: suspension pneumatique
Trappe de chargement: Dhollandia, soupape arrière, 1500 kg
- Aluminijski spremnik goriva
- Kamera za vožnju unatrag
- Mjerač vanjske temperature
- Snažna kočnica motora
- Alumínium üzemanyagtartály
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Nagy teljesítményű motorfék
- Tolatókamera
- Freno motore per impieghi gravosi
- Misuratore di temperatura esterna
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Buitentemperatuurmeter
- Dak- en zijspoiler
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

Doorrijhoogte 260 cm
1-2 as 550 cm
2-3 as 135 cm

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB 0677 232543

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2018
Cabine: dag
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%; Vering: luchtvering
Laadklep: Dhollandia, achtersluitklep, 1500 kg
- Drivstofftank i aluminium
- Kraftig motorbrems
- Måler for utvendig temperatur
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kamera do tyłu
- Termometr zewnętrzny
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2018
Kabina: dzienna
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Klapa załadunkowa: Dhollandia, klapa tylna, 1500 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Medidor de temperatura exterior
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2018
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%; Suspensão: suspensão pneumática
Monta-cargas: Dhollandia, monta-cargas, 1500 kg
- Cameră de marșarier
- Frână de motor heavy-duty
- Indicator de temperatură exterioară
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Датчик наружной температуры
- Камера заднего хода
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2018
Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%; Подвеска: пневматическая подвеска
Заднее подъемное устройство: Dhollandia, заднее подъемное устройство, 1500 kg
- Cúvacia kamera
- Hliníková palivová nádrž
- Merač vonkajšej teploty
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Backkamera
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Mätare för utvändig temperatur
- Alüminyum yakıt deposu
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dış sıcaklık ölçer
- Geri vites kamerası