Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 25 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 26 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 27 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 28 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 29 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 30 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 31 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 32 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 33 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 34 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 35 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 36 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 37 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 38 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 39 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 40 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 41 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 42 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 43 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 44 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 45 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 46 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 47 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 48 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 49 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 50 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 51 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 52 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 53 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 54 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 55 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 56 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 57 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 58 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 59 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 60 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 61 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 62 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 63 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 64 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 65 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 66 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 67 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 68 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 69 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 70 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 71 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 72 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 73 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 74 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 75 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 76 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 77 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 78 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 79 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 80 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 81 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 82 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 83 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 84 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 85 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 86 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 87 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 88 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 89 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 90 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 91 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 92 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 93 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 94 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 95 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 96 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 97 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 98 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 99 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta | Hình ảnh 100 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/100
PDF
96.000 €
Giá ròng
≈ 113.100 US$
≈ 2.961.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2022-09
Đăng ký đầu tiên: 2022-09-22
Tổng số dặm đã đi được: 222.712 km
Khả năng chịu tải: 14.085 kg
Khối lượng tịnh: 11.915 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Đức Salzgitter6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SEL 7731 / SEL 7732
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 630 1
Khung
Kích thước phần thân: 7,26 m × 2,47 m × 2,81 m
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.809 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Trục thứ nhất: 315/70 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70 R 22,5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1T96302010624306
Màu sắc: cam

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Mercedes-Benz Actros 2548 Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Lifta

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alu-Felgen
- Luftfederung
- Navigationssystem
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Refenmaß: 315/70 R 22,5
Vorderachse: Gelenkt
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

Besuchen Sie unsere Webseite hiện liên lạc wo Sie unseren kompletten Fahrzeugbestand mit vielen weiteren Fotos und Informationen in mehreren Sprachen finden.

SEL 7731

Mercedes-Benz Actros 2548
Retarder / Aluklappen / Alu-Felgen / Euro 6E / Liftachse

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 22.09.2022
Baujahr: 17.08.2022
222.712 km
Motorstunden: 10.486
Euro 6E
Techn.Ges.gew. (kg): 26.000
Zul.Ges.gew. (kg): 26.000
Leergewicht (kg): 11.915
FIN: W1T96302010624306
HU: 09.2025

MOTOR UND GETRIEBE:
12.809 cc
Leistung: 350kW / 480PS
Getriebe: Automatik
Retarder

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 315/70 R 22,5
Achsenkonfiguration: 6x2
3. Achse: Liftachse
Luftfederung
Scheibenbremse
Alu-Felgen
Radstand (mm): 4.600
Vorderachse (kg): 7.500

TANKS:
1 Tank: 630(l)

FAHRERHAUS:
Fahrer-Schwingsitz
Multifunktionslenkrad
2 Betten
Standheizung
Klimaautomatik
Radio Navigationssystem

AUFBAU
Innenmaß:
Höhe (m): 2,81 (2,69)
Breite (m): 2,47
Länge (m): 7,26

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Sonnenblende außen
Anhängerkupplung
Aluklappen
Vorbesitzerreferenz digital gelöscht

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
CO2- und Kraftstoffverbrauch des Fahrzeugs – Kundeninformationen

*-*-*-*-*-*-*-*-*

SEL 7732

Dünschede PA 18/7
Aluklappen / Alu-Felgen

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 22.09.2022
Techn.Ges.gew. (kg): 18.000
Zul.Ges.gew. (kg): 18.000
Leergewicht (kg): 4.885
FIN: W0901A218N0D03409
HU: 09.2025

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 445/45 R 19,5
Achsenkonfiguration: 3 Achsen
Luftfederung
Scheibenbremse
Alu-Felgen

AUFBAU
Innenmaß:
Höhe (m): 2,92 (2,80)
Breite (m): 2,46
Länge (m): 7,28

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Portaltüren
Aluklappen
Vorbesitzerreferenz digital gelöscht

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
Zusätzliche Dokumente auf Anfrage gegen Aufpreis.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

J. MARJANOVIC
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Bosanski)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit in
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Light alloy rims
- Navigation system
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Tyre size: 315/70 R 22,5
Front axle: Steering
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

Visit our website hiện liên lạc where you will find our complete stock with many more photographs and information in several languages.

SEL 7731

Mercedes-Benz Actros 2548
Retarder / Aluminium side panels / Light alloy rims / Euro 6E / Liftable axle

German registration / 1. Hand

1st registration: 22.09.2022
Construction year: 17.08.2022
222.712 km
Engine hours: 10.486
Euro 6E
Techn. total gross weight (kg): 26.000
Permitted total weight (kg): 26.000
Empty weight (kg): 11.915
VIN: W1T96302010624306
HU: 09.2025

ENGINE AND GEARBOX:
12.809 cc
Power: 350kW / 480PS
Gearbox: Automatic
Retarder

TIRES AND AXLES:
Tires: 315/70 R 22,5
Axle configuration: 6x2
3rd Axle: Liftable
Air suspension
Disk brakes
Light alloy rims
Wheelbase (mm): 4.600
Front axle (kg): 7.500

TANKS:
1 Tank: 630(l)

CABIN:
1 Suspension seat
Multi-function steering wheel
2 Beds
Auxiliary heating
Automatic climate control
Radio Navigation System

BODY
Inner measures:
Height (m): 2,81 (2,69)
Width (m): 2,47
Length (m): 7,26

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Sun visor exterior
Air horns, cab roof
Towing coupling
Aluminium side panels
Former owner reference digitally erased

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
Vehicle CO2 and Fuel consumption - Customer information

*-*-*-*-*-*-*-*-*

SEL 7732

Dünschede PA 18/7
Aluminium side panels / Light alloy rims

German registration / 1. Hand

1st registration: 22.09.2022
Techn. total gross weight (kg): 18.000
Permitted total weight (kg): 18.000
Empty weight (kg): 4.885
VIN: W0901A218N0D03409
HU: 09.2025

TIRES AND AXLES:
Tires: 445/45 R 19,5
Axle configuration: 3 Axles
Air suspension
Disk brakes
Light alloy rims

BODY
Inner measures:
Height (m): 2,92 (2,80)
Width (m): 2,46
Length (m): 7,28

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Swinging doors
Aluminium side panels
Former owner reference digitally erased

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
Additional documents upon request at an additional cost.

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

J. MARJANOVIC
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Bosanski)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the ba
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Navigatiesysteem
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Huifzeil
Bandenmaat: 315/70 R 22,5
Vooras: Meesturend
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
100.000 € ≈ 117.800 US$ ≈ 3.084.000.000 ₫
2022
155.466 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
100.000 € ≈ 117.800 US$ ≈ 3.084.000.000 ₫
2022
173.595 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 123.700 US$ ≈ 3.238.000.000 ₫
2023
80.237 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
100.000 € ≈ 117.800 US$ ≈ 3.084.000.000 ₫
2022
198.630 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 123.700 US$ ≈ 3.238.000.000 ₫
2023
126.350 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 123.700 US$ ≈ 3.238.000.000 ₫
2023
123.623 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2016
282.265 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.445 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 43.480 US$ ≈ 1.138.000.000 ₫
2016
215.927 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.020 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 31.690 US$ ≈ 829.600.000 ₫
2014
553.434 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 58.790 US$ ≈ 1.539.000.000 ₫
2022
164.140 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.422 kg Thể tích 45,86 m³ Cấu hình trục 4x2 Cửa sau
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 58.790 US$ ≈ 1.539.000.000 ₫
2022
164.140 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.422 kg Thể tích 45,86 m³ Cấu hình trục 4x2 Cửa sau
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 35.940 US$ ≈ 940.600.000 ₫
2017
301.167 km
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Đức, Sinn
Strahlnufa GmbH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2014
442.087 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.340 kg Thể tích 47,21 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Công suất 20 pallet
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
76.900 € ≈ 90.600 US$ ≈ 2.372.000.000 ₫
2013
295.332 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.650 kg Thể tích 41,4 m³ Cấu hình trục 6x2 Công suất 15 pallet
Đức, Peine
Auto Henze
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.550 US$ ≈ 302.200.000 ₫
2013
627.301 km
Đức, Sinn
Strahlnufa GmbH
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.892 € ≈ 37.580 US$ ≈ 983.600.000 ₫
2017
178.811 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 37 m³ Ngừng không khí/không khí Công suất 15 pallet Cửa sau
Đức, Riederich
GLW LKW und PKW Handel GmbH
Liên hệ với người bán
18.921 € ≈ 22.290 US$ ≈ 583.500.000 ₫
2016
378.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Công suất 15 pallet Cửa sau
Đức, Mannheim
e-Trucks
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.773 US$ ≈ 151.100.000 ₫
2000
300.000 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Munich
KMM Truck GmbH & Co. KG
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.211 € ≈ 9.674 US$ ≈ 253.200.000 ₫
2008
172.745 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 36 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Regensburg
Kornprobst GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.800 € ≈ 53.960 US$ ≈ 1.412.000.000 ₫
2018
394.151 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.440 kg Thể tích 46 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Công suất 18 pallet Cửa sau
Đức, Delbrück
Liên hệ với người bán