Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
42.150 €
Giá ròng
≈ 48.870 US$
≈ 1.272.000.000 ₫
51.844,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 450
Năm sản xuất: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 616.000 km
Thể tích: 120 m³
Khả năng chịu tải: 20.700 kg
Khối lượng tịnh: 16.300 kg
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Kostrzyn7206 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: 10 thg 6, 2025
Autoline ID: RN45573
Xe tải DAF XF 450
Thương hiệu: DAF
Mẫu: XF 450
Năm sản xuất: 2019
Tổng số dặm đã đi được: 616.000 km
Thể tích: 60 m³
Khả năng chịu tải: 7.500 kg
Khối lượng tịnh: 11.500 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Mô tả
Công suất: 19 pallet
Mui đẩy
Cửa sau
Các kích thước tổng thể: 7.740 m × 2.480 m × 3.010 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 1.490 1 (800 1 + 690 1)
Khung
Tường bên hông bằng nhôm
Cửa sau
Mui đẩy
Động cơ
Thương hiệu: Paccar mx11
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Vô lăng đa chức năng
Đồng hồ tốc độ
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Bộ đàm
Ghế đặt trước
Buồng lái
Loại: SuperSpace
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị chiếu sáng
Đèn trước: đèn LED
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 130 1
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: chủ sở hữu đầu tiên
Rơ moóc thùng kéo rèm Gniotpol G1216
Thương hiệu: Gniotpol
Mẫu: G1216
Năm sản xuất: 2018
Thể tích: 60 m³
Khả năng chịu tải: 13.200 kg
Khối lượng tịnh: 4.800 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Mô tả
Công suất: 19 pallet
Các kích thước tổng thể: 7.800 m × 2.480 m × 3.010 m
Khung
Tường bên hông bằng nhôm
Cửa sau
Mui đẩy
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải DAF XF 450 + rơ moóc thùng kéo rèm

Do sprzedania zestaw przestrzenny 120 m3 z przyczepa 1 osiowa wyposażona w trap przejazdowy. Zabudowa plandeka typu firana, odsuwany, podnoszony dach firmy Gniotpol.

Ciężarówka - kabina Super Space Cab, wyposażona m.in. w ogrzewanie postojowe, klimatyzację oraz klimatyzację postojową. Stan pojazdu bdb. regularnie serwisowane.

Ciężarówka przygotowana do dalszej pracy.



• Silnik: MX-11, 6-cylindrowy silnik wysokoprężny o pojemności 10,8 l. Moc 330 kW (450 KM) przy 1600 obr./min, maks. moment obrotowy 2300 Nm przy 900–1125 obr./min.

• Emisja spalin Euro 6.

• Skrzynia biegów automatyczna TraXon, 12-biegowa.

• Mechaniczna blokada mechanizmu różnicowego.

• ASR (Układ kontroli przyczepności)

• Hamulec silnikowy MX Engine Brake

• Kabina Super Space Cab

• Szerokość kabiny 2490 mm

• Barwiona szyba oraz elektrycznie sterowane szyby boczne

• Lusterka główne i szerokokątne ogrzewane elektrycznie

• Reflektory przednie LED

• Fotel z wysokim oparciem oraz regulowanym podparciem ramion, dwustopniowe ogrzewanie, fotel kierowcy regulowany pneumatyczne – Luxury Air

• Szuflada z lodówka o pojemności 42 l pod dolna leżanką

• Ustawienie ogranicznika prędkości tempomatu 85 km/h. Pedał przyspieszenia 85 km/h z wł. trybem Eco; 90 km/h z wył. trybem Eco.

- Tempomat Predictive Cruise Control

- Monitoring obciążenia osi.

• Zbiorniki paliwa poj. 1500 L (800L + 690L )+ Adblue 130 litrów

• Liczba osi pojazdu: 2

• Ogumienie opony prowadzące 315/60R22,5 Goodyear, opony napęd 295/60R22,5 Michelin

• Klimatyzacja postojowa freonowa 1-kompresorowa

• Masa własna pojazdu: 10660 kg

• Dopuszczalna masa całkowita pojazdu: 18200 kg

• Dopuszczalna ładowność pojazdu : 7340



Zabudowa pojazdu:

• Rama pośrednia stalowa ocynkowana

• Podłoga ze sklejki wodoodpornej antypoślizgowej 27 mm, blacha ryflowana nad kołami

• System wielopunktowego mocowania ładunku SAFETY LOCK

• Słupy przednie i tylne aluminiowe anodowane, środkowe przesuwne

• 5 rzędów desek aluminiowych anodowanych 5x150 mm

• Dach rozsuwany niezależnie od boków, podnoszony obustronnie

• Plandeka typu kurtyna, boki rozsuwane niezależnie z systemem napinania pionowego i poziomego bezkorbowo

• Długość zewnętrzna / wewnętrzna - 7 800 mm / 7 740 mm

• Szerokość zewnętrzna / wewnętrzna - 2 550 mm / 2 480 mm

• Wysokość wewnętrzna (na całej wysokości) - 3 010 mm

• Wysokość aluminiowej listwy przypodłogowej - 150 mm



Zabudowa przyczepy:

• Rama pośrednia wykonana ze stali ocynkowanej

• Podłoga wykonana z 27 mm wodoodpornej, antypoślizgowej sklejki, nad kołami blacha falista

• Wielopunktowy system mocowania ładunku SAFETY LOCK

• Słupki przednie i tylne wykonane z anodowanego aluminium, środek przesuwny

• 5 rzędów płyt aluminiowych anodowanych 5x150 mm

• Dach można przesuwać niezależnie od boków i podnosić z obu stron

• Plandeka typu kurtyna, niezależnie przesuwane boki z pionowym i poziomym systemem napinania bez korby

• Długość zewnętrzna/wewnętrzna - 7800 mm / 7740 mm

• Szerokość zewnętrzna/wewnętrzna – 2550 mm / 2480 mm

• Wysokość wewnętrzna (wysokość całkowita) – 3010 mm

• Wysokość listwy przypodłogowej aluminiowej - 150 mm

• Maksymalna masa ładunku: 13 200 kg

• Maksymalna dopuszczalna masa: 18 000 kg

• Platforma do transportu wózka widłowego
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 34.670 US$ ≈ 902.200.000 ₫
2018
770.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.175 kg Thể tích 115,56 m³ Cấu hình trục 4x2 Mui đẩy
Ba Lan, Kostrzyn
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.480 US$ ≈ 1.132.000.000 ₫
2019
616.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.990 kg Thể tích 115,18 m³ Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Świebodzice
Liên hệ với người bán
57.000 € ≈ 66.090 US$ ≈ 1.720.000.000 ₫
2019
700.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 40.000 kg Thể tích 120 m³ Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Daleszyce
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 63.190 US$ ≈ 1.644.000.000 ₫
2019
631.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
56.690 € 242.000 PLN ≈ 65.720 US$
2020
720.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, KAMIEŃSK
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 30.140 US$ ≈ 784.500.000 ₫
2017
700.000 km
Thể tích 120 m³ Cấu hình trục 10x2 Cửa sau
Ba Lan, Kotowa Wola
Liên hệ với người bán
91.800 € ≈ 106.400 US$ ≈ 2.770.000.000 ₫
2021
420.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 120 m³ Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Żołynia
Liên hệ với người bán
68.900 € ≈ 79.880 US$ ≈ 2.079.000.000 ₫
2021
453.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 26.340 kg Thể tích 57,66 m³ Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Świebodzice
Liên hệ với người bán
40.990 € 175.000 PLN ≈ 47.530 US$
2019
545.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.200 kg Thể tích 120 m³ Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Oleśnica
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.560 US$ ≈ 769.400.000 ₫
2016
999.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Kotowa Wola
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 46.380 US$ ≈ 1.207.000.000 ₫
2018
600.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Rzezawa
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 45.220 US$ ≈ 1.177.000.000 ₫
2019
526.000 km
Nguồn điện 471 HP (346 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.930 kg Thể tích 125 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau
Ba Lan, Dąbrowa Tarnowska
Liên hệ với người bán
38.530 € 164.500 PLN ≈ 44.680 US$
2018
545.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.800 kg Thể tích 180 m³ Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 42.900 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2014
1.010.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.000 kg Thể tích 120 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.940 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2020
248.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Nowy Sącz
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.300 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
2019
630.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 60.290 US$ ≈ 1.569.000.000 ₫
2019
677.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.700 kg Thể tích 60 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.850 US$ ≈ 1.506.000.000 ₫
2021
258.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.310 kg Thể tích 97 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy Cửa sau
Ba Lan, Końskie
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 60.870 US$ ≈ 1.584.000.000 ₫
2018
600.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 120 m³ Ngừng không khí/không khí Mui đẩy
Ba Lan, Rzezawa
Liên hệ với người bán