Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 363.100.000 ₫
≈ 13.800 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: CF75.250
Năm sản xuất: 2012-04
Đăng ký đầu tiên: 2012-04
Tổng số dặm đã đi được: 672.636 km
Khả năng chịu tải: 8.675 kg
Khối lượng tịnh: 10.425 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT4039
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,57 m, chiều rộng - 2,55 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,49 m × 2,45 m × 2,64 m
Động cơ
Nguồn điện: 248 HP (182 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.186 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 5.700 mm
Trục thứ nhất: tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio: CD
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF75.250

Tiếng Anh
- Подемно устройство в задната част на товарния автомобил
- Спойлер на покрива
- Хечбек
= Další možnosti a příslušenství =

- Hatchback
- Korba
- Střešní spoiler

= Další informace =

Kabina: den
Maximální zatížení nápravy pro: 7500 kg
Maximální zatížení zadní nápravy: 11500 kg
Maximální hmotnost tažného vozidla: 40.000 kg
Počet sedadel: 2
MOT: zkontrolováno do apr. 2026
Registrační číslo: BZ-VJ-74
Sériové číslo: XLRAE75PC0E943846
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Heckklappe

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Maximale Vorderachslast: 7500 kg
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 40.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2026
Kennzeichen: BZ-VJ-74
Seriennummer: XLRAE75PC0E943846
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hatchback
- Læsselift
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Maks. frontakselbelastning: 7500 kg
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
Maks. bugseringsvægt: 40.000 kg
Antal sæder: 2
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2026
Registreringsnummer: BZ-VJ-74
Serienummer: XLRAE75PC0E943846
- Αεροτομή οροφής
- Ανυψωτική πόρτα
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Roof Spoiler
- Tailgate

= More information =

Cab: day
Max. front axle load: 7500 kg
Max. rear axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 40.000 kg
Number of seats: 2
APK (MOT): tested until 04/2026
Registration number: BZ-VJ-74
Serial number: XLRAE75PC0E943846
= Más opciones y accesorios =

- Portón trasero
- Spoiler de techo
- Trampilla elevadora

= Más información =

Cabina: día
Carga máxima del eje delantero: 7500 kg
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
Peso máx. de remolque: 40.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2026
Matrícula: BZ-VJ-74
Número de serie: XLRAE75PC0E943846
- Kattospoileri
- Takanostolaite
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet De Toit
- Hayon

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Charge max. sur essieu avant: 7500 kg
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
Poids de traction max.: 40.000 kg
Nombre de places assises: 2
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2026
Numéro d'immatriculation: BZ-VJ-74
Numéro de série: XLRAE75PC0E943846
- Hatchback
- Krovni spojler
- Stražnje dizalo
= További opciók és tartozékok =

- Emelő hátfal
- Ferde hátú
- Tetőlégterelő

= További információk =

Kabin: nap
Max. tengelyterhelés: 7500 kg
Max. tengelyterhelés hátul: 11500 kg
Maximális vontatási súly: 40.000 kg
Ülőhelyek száma: 2
MOT: vizsgálták, amíg apr. 2026
Rendszám: BZ-VJ-74
Sorszám: XLRAE75PC0E943846
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Hatchback
- Spoiler per il tetto
- Sponda di carico

= Ulteriori informazioni =

Cabina: giorno
Carico massimo per asse per: 7500 kg
Carico massimo sull'asse posteriore: 11500 kg
Peso massimo trainabile: 40.000 kg
Numero di posti a sedere: 2
MOT: ispezionato fino a apr 2026
Numero di immatricolazione: BZ-VJ-74
Numero di serie: XLRAE75PC0E943846
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Laadklep

= Meer informatie =

Cabine: dag
Max. aslast voor: 7500 kg
Max. aslast achter: 11500 kg
Max. trekgewicht: 40.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
APK: gekeurd tot apr. 2026
Kenteken: BZ-VJ-74
Serienummer: XLRAE75PC0E943846
- Bakløfter
- Kombikupé
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Klapa tylna
- Klapa załadunkowa
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Maks. nośność osi przedniej: 7500 kg
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
Mak. waga uciągu: 40.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2026
Numer rejestracyjny: BZ-VJ-74
Numer serii: XLRAE75PC0E943846
= Opções e acessórios adicionais =

- Hatchback
- Spoiler de tejadilho
- Taipal de carga

= Mais informações =

Cabina: dia
Carga máx. do eixo dianteiro: 7500 kg
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
Peso máx. de reboque: 40.000 kg
Número de bancos: 2
APK (MOT): testado até apr. 2026
Número de registo: BZ-VJ-74
Número de série: XLRAE75PC0E943846
- Hatchback
- Platformă de ridicare
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Заднее подъемное устройство
- Спойлер на крыше
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Макс. нагрузка на переднюю ось: 7500 kg
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
Макс. буксируемый вес: 40.000 kg
Количество мест: 2
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2026
Регистрационный номер: BZ-VJ-74
Серийный номер: XLRAE75PC0E943846
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hatchback
- Strešný spojler
- Zadné čelo

= Ďalšie informácie =

Kabína: deň
Maximálne zaťaženie nápravy pre: 7500 kg
Maximálne zaťaženie zadnej nápravy: 11500 kg
Maximálna hmotnosť pri ťahaní: 40.000 kg
Počet sedadiel: 2
MOT: skontrolované do apr. 2026
Registračné číslo: BZ-VJ-74
Výrobné číslo: XLRAE75PC0E943846
= Extra tillval och tillbehör =

- Baklyft
- Halvkombi
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Max. axellast för: 7500 kg
Max. axellast bak: 11500 kg
Max. bogseringsvikt: 40.000 kg
Antal sittplatser: 2
MOT: besiktigat till apr. 2026
Registreringsnummer: BZ-VJ-74
Serienummer: XLRAE75PC0E943846
- Arka lift
- Hatchback
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 361.600.000 ₫ ≈ 13.740 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2009
953.599 km
Nguồn điện 309 HP (227 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.355 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 328.200.000 ₫ ≈ 12.470 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2010
1.049.526 km
Nguồn điện 315 HP (232 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.610 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải DAF LF 45 210 curtainslider steel transport MOT 04-2026 thùng kéo rèm cho xe tải DAF LF 45 210 curtainslider steel transport MOT 04-2026 thùng kéo rèm cho xe tải DAF LF 45 210 curtainslider steel transport MOT 04-2026
3
Yêu cầu báo giá
Thùng kéo rèm cho xe tải
2013
681.511 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.115 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veendam
Truckcenter Veendam
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 290 FA BAKWAGEN
1
13.500 € ≈ 410.200.000 ₫ ≈ 15.580 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2015
784.502 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.414 kg Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 452.700.000 ₫ ≈ 17.200 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2014
719.755 km
Nguồn điện 244 HP (179 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.855 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 452.700.000 ₫ ≈ 17.200 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2014
740.903 km
Nguồn điện 244 HP (179 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.885 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 332.700.000 ₫ ≈ 12.640 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2012
506.164 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.455 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF FA85.360 thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF FA85.360
2
Yêu cầu báo giá
Thùng kéo rèm cho xe tải
2010
879.852 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Lemelerveld
Mestebeld Trucks B.V.
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 267.400.000 ₫ ≈ 10.160 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2014
454.216 km
Nguồn điện 209 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.755 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 417.800.000 ₫ ≈ 15.870 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2016
700.408 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.333 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 349.400.000 ₫ ≈ 13.280 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2012
504.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.400 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 331.200.000 ₫ ≈ 12.580 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2012
1.036.519 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.635 kg Thể tích 47,47 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 392.000.000 ₫ ≈ 14.890 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2012
1.116.000 km
Nguồn điện 571 HP (420 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.191 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 363.100.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2008
66.311 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.850 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 1.668.000.000 ₫ ≈ 63.380 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2015
617.747 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.585 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 575.800.000 ₫ ≈ 21.880 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2015
466.055 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 486.200.000 ₫ ≈ 18.470 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2016
645.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.180 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Scania P230 Day Cab, Euro 5, / Manual / 750x248x260 / DHOLLANDIA
1
11.900 € ≈ 361.600.000 ₫ ≈ 13.740 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2011
484.903 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.370 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thùng kéo rèm cho xe tải
2015
781.000 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.045 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Buitenpost
KW Trading& Rental
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.999 € ≈ 395.000.000 ₫ ≈ 15.010 US$
Thùng kéo rèm cho xe tải
2013
739.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.925 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán